Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107039.34 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107039.34 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107039.34 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành ILS
GUN/ILS: 1 GUN = 0.07390 ILS. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07390 ILS hôm nay.

GUN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.07390 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.07390 ILS, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 0.3695 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.53 GUN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 67.66 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GUN
GUNZ
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang ILS, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GUNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GUN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUN/ILS
GUN/ILS: 1 GUN = 0.07390 ILS; 2025/06/27 09:40:38
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -1.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -1.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/ILS
Giá GUNZ cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08933 ILS trong khi giá GUNZ thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07003 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08299 ILS | 0.08933 ILS | 0.1721 ILS | 0.3900 ILS |
Thấp | 0.07761 ILS | 0.07003 ILS | 0.07003 ILS | 0.07003 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | -12.49% | -52.34% | -76.53% |
Thông tin GUNZ
Số liệu thị trường GUN sang ILS
GUN/ILS:
₪0.07390
Khối lượng GUN 24 giờ:
₪44,386,175.77
Vốn hóa thị trường GUN:
₪64,379,670.28
Nguồn cung lưu hành GUN:
871.17M GUN
Tỷ giá GUN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUNZ là ₪0.07390 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪64,379,670.28 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 871,166,660 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi +4.60% (₪1,950,553.38 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là ₪42,435,622.38.
Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang ILS, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91430.62 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146006.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586797.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9150991.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

GUN đến TWD
1 GUN thành NT$0.6365 TWD

GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.1564 CNY

GUN đến USD
1 GUN thành $0.02183 USD
GUN đến ILS
1 GUN thành ₪0.07390 ILS

GUN đến EUR
1 GUN thành €0.01865 EUR

GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.02978 CAD

GUN đến KRW
1 GUN thành ₩29.67 KRW

GUN đến JPY
1 GUN thành ¥3.15 JPY

GUN đến GBP
1 GUN thành £0.01589 GBP

GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.1197 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.1 ILS

SAHARA đến ILS
1 SAHARA thành ₪0.2873 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪481 ILS

BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.07574 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.03369 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪17.4 ILS

TAG đến ILS
1 TAG thành ₪0.001120 ILS

HIFI đến ILS
1 HIFI thành ₪0.4541 ILS

W đến ILS
1 W thành ₪0.2114 ILS

AUDIO đến ILS
1 AUDIO thành ₪0.1889 ILS
Bảng chuyển đổi từ GUN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.08299 ILS và mức thấp nhất là 0.07761 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là ₪0.1610 ILS , thay đổi -52.34% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.53% so với năm trước.
+₪
0.07935ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUN | ₪0.03695 | ₪0.03744 | -1.22% |
1 GUN | ₪0.07390 | ₪0.07488 | -1.22% |
5 GUN | ₪0.3695 | ₪0.3744 | -1.22% |
10 GUN | ₪0.7390 | ₪0.7488 | -1.22% |
50 GUN | ₪3.7 | ₪3.74 | -1.22% |
100 GUN | ₪7.39 | ₪7.49 | -1.22% |
500 GUN | ₪36.95 | ₪37.44 | -1.22% |
1000 GUN | ₪73.9 | ₪74.88 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUN/ILS
1 GUNZ bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07390.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.53 GUN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 67.66 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 0.3695ILS.
Giá cao nhất của GUN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo ILS là ₪0.3900. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 12.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 52.34% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUNZ: GUN sang Đô la Mỹ (USD), GUN sang Euro (EUR), GUN sang Bảng Anh (GBP), GUN sang Đô la Canada (CAD), GUN sang Rupee Ấn Độ (INR), GUN sang Rupee Pakistan (PKR), GUN sang Real Brazil (BRL), GUN sang ...
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02183 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.01865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01589 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02978 CAD ở Canada, ₹1.87 INR ở Ấn Độ, ₨6.2 PKR ở Pakistan, R$0.1197 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07390.
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02183 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.01865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01589 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02978 CAD ở Canada, ₹1.87 INR ở Ấn Độ, ₨6.2 PKR ở Pakistan, R$0.1197 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07390.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
