Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành HKD

GUN/HKD: 1 GUN = 0.1672 HKD. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1672 HKD hôm nay.
GUN
GUN
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.1672 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.1672 HKD, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 0.8359 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 5.98 GUN và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 29.91 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GUN

GUNZ
Đô la Hồng Kông
1000 GUN
167.19  HKD
5000 GUN
835.94  HKD
10000 GUN
1,671.89  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang HKD, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
GUNZ
1000 HKD
5,981.27 GUN
2000 HKD
11,962.54 GUN
5000 HKD
29,906.34 GUN
10000 HKD
59,812.68 GUN
50000 HKD
299,063.38 GUN
100000 HKD
598,126.76 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GUN, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/HKD

GUN/HKD: 1 GUN = 0.1672 HKD; 2025/06/26 19:55:12
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -1.22% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -1.22% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang HKD: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/HKD

Giá GUNZ cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.2071 HKD trong khi giá GUNZ thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1624 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1924 HKD
0.2071 HKD
0.3990 HKD
0.9042 HKD
Thấp
0.1800 HKD
0.1624 HKD
0.1624 HKD
0.1624 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.22%
-12.49%
-52.34%
-76.53%

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang HKD

GUN/HKD:
HK$0.1672
Khối lượng GUN 24 giờ:
HK$102,637,593.09
Vốn hóa thị trường GUN:
HK$145,649,176.86
Nguồn cung lưu hành GUN:
871.17M GUN

Tỷ giá GUN sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là HK$0.1672 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của HK$145,649,176.86 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 871,166,660 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi +19.29% (HK$16,596,183.36 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là HK$86,041,409.74.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang HKD, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107832.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2488.25 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.11 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91948.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78372.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146888.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592753.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9230884.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$0.6222 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.1526 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.02130 USD
popular info Đô la Hồng Kông
GUN đến HKD
1 GUN thành HK$0.1672 HKD
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.01816 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.02901 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩28.83 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥3.07 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.01548 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.1171 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Sahara AI
SAHARA đến HKD
1 SAHARA thành HK$0.6810 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$19,153.39 HKD
other assets Biswap
BSW đến HKD
1 BSW thành HK$0.2071 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,118.6 HKD
other assets Wormhole
W đến HKD
1 W thành HK$0.5516 HKD
other assets Stella
ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.1236 HKD
other assets SuperRare
RARE đến HKD
1 RARE thành HK$0.4426 HKD
other assets MOBOX
MBOX đến HKD
1 MBOX thành HK$0.3701 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$20.52 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}7339 HKD

Bảng chuyển đổi từ GUN sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.1924 HKD và mức thấp nhất là 0.1800 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là HK$0.3692 HKD , thay đổi -52.34% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+HK$
0.1840HKD
, tương đương mức thay đổi -76.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GUN
HK$0.08359HK$0.08473
-1.22%
1 GUN
HK$0.1672HK$0.1695
-1.22%
5 GUN
HK$0.8359HK$0.8473
-1.22%
10 GUN
HK$1.67HK$1.69
-1.22%
50 GUN
HK$8.36HK$8.47
-1.22%
100 GUN
HK$16.72HK$16.95
-1.22%
500 GUN
HK$83.59HK$84.73
-1.22%
1000 GUN
HK$167.19HK$169.47
-1.22%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/HKD

1 GUNZ bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1672.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.98 GUN đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 29.91 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 0.8359HKD.
Giá cao nhất của GUN/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo HKD là HK$0.9042. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 12.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 52.34% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUNZ: GUN sang Đô la Mỹ (USD), GUN sang Euro (EUR), GUN sang Bảng Anh (GBP), GUN sang Đô la Canada (CAD), GUN sang Rupee Ấn Độ (INR), GUN sang Rupee Pakistan (PKR), GUN sang Real Brazil (BRL), GUN sang ...
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02130 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.01816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02901 CAD ở Canada, ₹1.82 INR ở Ấn Độ, ₨6.04 PKR ở Pakistan, R$0.1171 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1672.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.