Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành GHS

GUN/GHS: 1 GUN = 0.8958 GHS. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.8958 GHS hôm nay.
GUN
GUN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.90 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.90 GHS, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 4.48 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1.12 GUN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 5.58 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang GHS

Chuyển đổi GHS sang GUN

GUNZ
Cedi Ghana
200 GUN
179.16  GHS
500 GUN
447.91  GHS
1000 GUN
895.82  GHS
5000 GUN
4,479.1  GHS
10000 GUN
8,958.2  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang GHS, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
GUNZ
2000 GHS
2,232.59 GUN
5000 GHS
5,581.48 GUN
10000 GHS
11,162.96 GUN
50000 GHS
55,814.81 GUN
100000 GHS
111,629.62 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang GUN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/GHS

GUN/GHS: 1 GUN = 0.8958 GHS; 2025/04/29 23:16:30
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -2.55% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -2.55% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/GHS

Giá GUNZ cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.9737 GHS trong khi giá GUNZ thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.7302 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9737 GHS
0.9737 GHS
1.66 GHS
1.66 GHS
Thấp
0.8841 GHS
0.7302 GHS
0.5851 GHS
0.5851 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.55%
+2.89%
-39.15%
-34.49%

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang GHS

GUN/GHS:
₵0.8958
Khối lượng GUN 24 giờ:
₵544,245,101.68
Vốn hóa thị trường GUN:
₵631,104,896.65
Nguồn cung lưu hành GUN:
704.50M GUN

Tỷ giá GUN sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là ₵0.8958 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵631,104,896.65 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 704,500,000 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -33.19% (₵-270,379,661.16 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là ₵814,624,762.85.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang GHS, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$2.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.4515 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.06205 USD
popular info Cedi Ghana
GUN đến GHS
1 GUN thành ₵0.8958 GHS
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.05447 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.08580 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩88.86 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥8.83 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.04627 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.3493 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵2.75 GHS
other assets Sign
SIGN đến GHS
1 SIGN thành ₵1.44 GHS
other assets Pi
PI đến GHS
1 PI thành ₵8.31 GHS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến GHS
1 COOKIE thành ₵2.68 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,654.22 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵46.92 GHS
other assets Initia
INIT đến GHS
1 INIT thành ₵11.88 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.07 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,356,569.02 GHS
other assets Safe
SAFE đến GHS
1 SAFE thành ₵8.57 GHS

Bảng chuyển đổi từ GUN sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Cedi Ghana đã thay đổi +2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.55%, đạt mức cao nhất là 0.9737 GHS và mức thấp nhất là 0.8841 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là ₵-0.00 GHS , thay đổi -39.15% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+
0.8959GHS
, tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUN₵0.4479₵0.4596
-2.55%
1 GUN₵0.8958₵0.9193
-2.55%
5 GUN₵4.48₵4.6
-2.55%
10 GUN₵8.96₵9.19
-2.55%
50 GUN₵44.79₵45.96
-2.55%
100 GUN₵89.58₵91.93
-2.55%
500 GUN₵447.91₵459.63
-2.55%
1000 GUN₵895.82₵919.25
-2.55%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/GHS

1 GUNZ bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.8958.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 GUN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 5.58 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 4.48GHS.
Giá cao nhất của GUN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo GHS là ₵1.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã tăng 2.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 39.15% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.