Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$291.66B : $2T
14.55%
Giá $2,415.92 : $100,879.45
2.39%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$16,607.996.87x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$200.5B$1,660.80.6874x
20%$400.99B$3,321.61.37x
50%$1T$8,3043.44x
100%$2T$16,607.996.87x
200%$4.01T$33,215.9813.75x
500%$10.02T$83,039.9634.37x
1000%$20.05T$166,079.9168.74x
Giá hiện tại của ETH là $2,415.92, với vốn hóa thị trường là $291.66B; giá hiện tại của BTC là $100,879.45, với vốn hóa thị trường là $2T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1455.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $16,607.99 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 6.87.

So sánh khác

Giá của DOT với vốn hóa thị trường là XDC: $0.5947Giá của CORE với vốn hóa thị trường là IMX: $0.9074Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là BNB: $84.89Giá của JTO với vốn hóa thị trường là LINK: $24.9Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là CRV: $0.5236Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là XAUt: $2.36Giá của BGB với vốn hóa thị trường là WIF: $0.6928Giá của HNT với vốn hóa thị trường là PAXG: $4.42Giá của MANA với vốn hóa thị trường là XLM: $4.02Giá của XCN với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.2330Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.7201Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là BCH: $0.7610Giá của PEPE với vốn hóa thị trường là SOL: $0.0001775Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là CAKE: $25.61Giá của NFT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.{6}7219Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8979Giá của NEO với vốn hóa thị trường là SHIB: $99.86Giá của AR với vốn hóa thị trường là GALA: $10.31Giá của COMP với vốn hóa thị trường là HBAR: $728.79Giá của AXS với vốn hóa thị trường là BTT: $4.01Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là SAND: $42.46Giá của UNI với vốn hóa thị trường là LTC: $9.94Giá của RSR với vốn hóa thị trường là PENDLE: $0.01081Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BSV: $0.1223

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
XDC NetworkXDC$942,345,977.18$0.05811$2,004,054,016,804.43$123.582,126.66xSo sánh
ImmutableIMX$909,914,384.09$0.4940$2,004,054,016,804.43$1,088.052,202.46xSo sánh
BNBBNB$88,805,104,393.56$630.33$2,004,054,016,804.43$14,224.5322.57xSo sánh
ChainlinkLINK$8,380,652,599.06$12.75$2,004,054,016,804.43$3,049.85239.13xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$831,112,523.48$0.6169$2,004,054,016,804.43$1,487.452,411.29xSo sánh
Tether GoldXAUt$827,795,578.98$3,357.87$2,004,054,016,804.43$8,129,244.752,420.95xSo sánh
dogwifhatWIF$810,617,489.03$0.8116$2,004,054,016,804.43$2,006.382,472.26xSo sánh
PAX GoldPAXG$809,796,401.7$3,372.88$2,004,054,016,804.43$8,347,080.212,474.76xSo sánh
StellarXLM$7,924,526,459.88$0.2541$2,004,054,016,804.43$64.26252.89xSo sánh
AvalancheAVAX$7,809,028,177.61$18.52$2,004,054,016,804.43$4,753.46256.63xSo sánh
NexoNEXO$779,709,367.5$1.21$2,004,054,016,804.43$3,101.552,570.26xSo sánh
Bitcoin CashBCH$7,542,116,668.8$379.39$2,004,054,016,804.43$100,809.56265.72xSo sánh
SolanaSOL$74,692,176,520.65$142.52$2,004,054,016,804.43$3,823.8226.83xSo sánh
PancakeSwapCAKE$724,552,820.68$2.25$2,004,054,016,804.43$6,228.062,765.92xSo sánh
FLOKIFLOKI$721,921,014.36$0.{4}7501$2,004,054,016,804.43$0.20822,776xSo sánh
Theta NetworkTHETA$704,936,247.75$0.7049$2,004,054,016,804.43$2,004.052,842.89xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,044,331,548.08$0.{4}1195$2,004,054,016,804.43$0.003401284.49xSo sánh
GalaGALA$676,996,572.69$0.01512$2,004,054,016,804.43$44.772,960.21xSo sánh
HederaHBAR$6,619,646,133.31$0.1567$2,004,054,016,804.43$47.44302.74xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$648,980,181.52$0.{6}6582$2,004,054,016,804.43$0.0020323,088xSo sánh
The SandboxSAND$643,397,248.85$0.2535$2,004,054,016,804.43$789.533,114.8xSo sánh
LitecoinLTC$6,251,400,106.49$82.33$2,004,054,016,804.43$26,392.22320.58xSo sánh
PendlePENDLE$624,525,541.7$3.85$2,004,054,016,804.43$12,347.523,208.92xSo sánh
Bitcoin SVBSV$621,197,824.61$31.26$2,004,054,016,804.43$100,833.713,226.11xSo sánh
PolkadotDOT$5,983,018,821.55$3.78$2,004,054,016,804.43$1,264.78334.96xSo sánh
CoreCORE$590,929,761.95$0.5893$2,004,054,016,804.43$1,998.453,391.36xSo sánh
TezosXTZ$562,780,647.53$0.5380$2,004,054,016,804.43$1,915.73,560.99xSo sánh
JitoJTO$554,976,496.71$1.65$2,004,054,016,804.43$5,954.673,611.06xSo sánh
FlowFLOW$547,051,752.26$0.3446$2,004,054,016,804.43$1,262.53,663.37xSo sánh
THORChainRUNE$533,377,590.43$1.52$2,004,054,016,804.43$5,702.333,757.29xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,294,766,949.26$4.53$2,004,054,016,804.43$1,712.88378.5xSo sánh
HeliumHNT$514,992,830.61$2.81$2,004,054,016,804.43$10,930.913,891.42xSo sánh
DecentralandMANA$507,674,475.53$0.2577$2,004,054,016,804.43$1,017.433,947.52xSo sánh
OnyxcoinXCN$479,404,537.34$0.01430$2,004,054,016,804.43$59.794,180.3xSo sánh
KavaKAVA$448,752,647.52$0.4144$2,004,054,016,804.43$1,850.724,465.83xSo sánh
Brett (Based)BRETT$441,934,366.05$0.04459$2,004,054,016,804.43$202.224,534.73xSo sánh
PepePEPE$4,413,265,735.27$0.{4}1049$2,004,054,016,804.43$0.004764454.1xSo sánh
MultiversXEGLD$407,769,196.86$14.41$2,004,054,016,804.43$70,831.854,914.68xSo sánh
APENFTNFT$405,070,417.19$0.{6}4051$2,004,054,016,804.43$0.0020044,947.42xSo sánh
dYdXDYDX$401,330,948.01$0.5112$2,004,054,016,804.43$2,552.724,993.52xSo sánh
NeoNEO$395,156,328.49$5.6$2,004,054,016,804.43$28,410.655,071.55xSo sánh
ArweaveAR$386,339,324.12$5.88$2,004,054,016,804.43$30,525.195,187.29xSo sánh
CompoundCOMP$383,653,921.7$42.24$2,004,054,016,804.43$220,637.135,223.6xSo sánh
Axie InfinityAXS$372,058,009.14$2.3$2,004,054,016,804.43$12,382.85,386.4xSo sánh
AaveAAVE$3,678,941,210.03$242.76$2,004,054,016,804.43$132,239.56544.74xSo sánh
UniswapUNI$3,671,090,317.31$5.84$2,004,054,016,804.43$3,187.67545.9xSo sánh
Reserve RightsRSR$364,664,896.58$0.006315$2,004,054,016,804.43$34.75,495.6xSo sánh
ConfluxCFX$360,235,397.47$0.07094$2,004,054,016,804.43$394.635,563.18xSo sánh
ChilizCHZ$351,222,961.14$0.03643$2,004,054,016,804.43$207.865,705.93xSo sánh
MovementMOVE$330,880,722.46$0.1298$2,004,054,016,804.43$785.96,056.73xSo sánh