Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106838.95 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106838.95 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106838.95 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$2.11B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành MMK
GUN/MMK: 1 GUN = 45.41 MMK. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 45.41 MMK hôm nay.

GUN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 45.41 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 45.41 MMK, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 227.03 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02202 GUN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1101 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GUN
GUNZ
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang MMK, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GUNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GUN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUN/MMK
GUN/MMK: 1 GUN = 45.41 MMK; 2025/06/27 08:11:26
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -1.22% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -1.22% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/MMK
Giá GUNZ cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 55.51 MMK trong khi giá GUNZ thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 43.52 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 51.57 MMK | 55.51 MMK | 106.92 MMK | 242.33 MMK |
Thấp | 48.23 MMK | 43.52 MMK | 43.52 MMK | 43.52 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | -12.49% | -52.34% | -76.53% |
Thông tin GUNZ
Số liệu thị trường GUN sang MMK
GUN/MMK:
Ks45.41
Khối lượng GUN 24 giờ:
Ks27,182,487,992.33
Vốn hóa thị trường GUN:
Ks39,557,046,466.68
Nguồn cung lưu hành GUN:
871.17M GUN
Tỷ giá GUN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUNZ là Ks45.41 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks39,557,046,466.68 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 871,166,660 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi +1.44% (Ks386,663,743.9 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là Ks26,795,824,248.43.
Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang MMK, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91569.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77968.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146027.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 586358.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9156331.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

GUN đến TWD
1 GUN thành NT$0.6225 TWD

GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.1547 CNY

GUN đến USD
1 GUN thành $0.02158 USD

GUN đến EUR
1 GUN thành €0.01847 EUR

GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.02945 CAD
GUN đến MMK
1 GUN thành Ks45.41 MMK

GUN đến KRW
1 GUN thành ₩29.29 KRW

GUN đến JPY
1 GUN thành ¥3.12 JPY

GUN đến GBP
1 GUN thành £0.01573 GBP

GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.1183 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,386.72 MMK

BSW đến MMK
1 BSW thành Ks46.36 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks295,239.81 MMK

SAHARA đến MMK
1 SAHARA thành Ks172.47 MMK

BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks20.7 MMK

W đến MMK
1 W thành Ks129.3 MMK

ALPHA đến MMK
1 ALPHA thành Ks33.73 MMK

MBOX đến MMK
1 MBOX thành Ks95.61 MMK

AUDIO đến MMK
1 AUDIO thành Ks118.86 MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks135.51 MMK
Bảng chuyển đổi từ GUN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 51.57 MMK và mức thấp nhất là 48.23 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là Ks99.54 MMK , thay đổi -52.34% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.53% so với năm trước.
+Ks
49.31MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUN | Ks22.7 | Ks23.01 | -1.22% |
1 GUN | Ks45.41 | Ks46.02 | -1.22% |
5 GUN | Ks227.03 | Ks230.09 | -1.22% |
10 GUN | Ks454.07 | Ks460.18 | -1.22% |
50 GUN | Ks2,270.35 | Ks2,300.88 | -1.22% |
100 GUN | Ks4,540.7 | Ks4,601.75 | -1.22% |
500 GUN | Ks22,703.49 | Ks23,008.77 | -1.22% |
1000 GUN | Ks45,406.98 | Ks46,017.54 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUN/MMK
1 GUNZ bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks45.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02202 GUN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1101 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 227.03MMK.
Giá cao nhất của GUN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo MMK là Ks242.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 12.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 52.34% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUNZ: GUN sang Đô la Mỹ (USD), GUN sang Euro (EUR), GUN sang Bảng Anh (GBP), GUN sang Đô la Canada (CAD), GUN sang Rupee Ấn Độ (INR), GUN sang Rupee Pakistan (PKR), GUN sang Real Brazil (BRL), GUN sang ...
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02158 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.01847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02945 CAD ở Canada, ₹1.85 INR ở Ấn Độ, ₨6.13 PKR ở Pakistan, R$0.1183 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks45.41.
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02158 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.01847 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02945 CAD ở Canada, ₹1.85 INR ở Ấn Độ, ₨6.13 PKR ở Pakistan, R$0.1183 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks45.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
