Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành MYR

GUN/MYR: 1 GUN = 0.2759 MYR. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.2759 MYR hôm nay.
GUN
GUN
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.28 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.28 MYR, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 1.38 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 3.62 GUN và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 18.12 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang MYR

Chuyển đổi MYR sang GUN

GUNZ
Ringgit Malaysia
500 GUN
137.94  MYR
1000 GUN
275.87  MYR
5000 GUN
1,379.37  MYR
10000 GUN
2,758.74  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang MYR, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
GUNZ
1000 MYR
3,624.84 GUN
2000 MYR
7,249.68 GUN
5000 MYR
18,124.2 GUN
10000 MYR
36,248.39 GUN
50000 MYR
181,241.97 GUN
100000 MYR
362,483.93 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GUN, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/MYR

GUN/MYR: 1 GUN = 0.2759 MYR; 2025/04/29 18:14:00
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi +3.66% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi +3.66% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang MYR: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/MYR

Giá GUNZ cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.2918 MYR trong khi giá GUNZ thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.2188 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2918 MYR
0.2918 MYR
0.4984 MYR
0.4984 MYR
Thấp
0.2649 MYR
0.2188 MYR
0.1753 MYR
0.1753 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.66%
+7.88%
-39.15%
-34.49%

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang MYR

GUN/MYR:
RM0.2759
Khối lượng GUN 24 giờ:
RM168,590,859.74
Vốn hóa thị trường GUN:
RM194,353,433.76
Nguồn cung lưu hành GUN:
704.50M GUN

Tỷ giá GUN sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là RM0.2759 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của RM194,353,433.76 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 704,500,000 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -30.24% (RM-73,087,707.17 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là RM241,678,566.9.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang MYR, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$2.06 TWD
popular info Ringgit Malaysia
GUN đến MYR
1 GUN thành RM0.2759 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.4638 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.06376 USD
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.05593 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.08827 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩91.42 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥9.06 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.04756 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.3590 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,897.73 MYR
other assets Sign
SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.4382 MYR
other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM2.53 MYR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MYR
1 ALPACA thành RM0.7750 MYR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MYR
1 COOKIE thành RM0.8202 MYR
other assets Solayer
LAYER đến MYR
1 LAYER thành RM13.85 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM2,609.54 MYR
other assets Safe
SAFE đến MYR
1 SAFE thành RM2.45 MYR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MYR
1 PUNDIX thành RM1.79 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM412,412.62 MYR

Bảng chuyển đổi từ GUN sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +7.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.66%, đạt mức cao nhất là 0.2918 MYR và mức thấp nhất là 0.2649 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là RM0.0003670 MYR , thay đổi -39.15% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+RM
0.2755MYR
, tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUNRM0.1379RM0.1331
+3.66%
1 GUNRM0.2759RM0.2662
+3.66%
5 GUNRM1.38RM1.33
+3.66%
10 GUNRM2.76RM2.66
+3.66%
50 GUNRM13.79RM13.31
+3.66%
100 GUNRM27.59RM26.62
+3.66%
500 GUNRM137.94RM133.08
+3.66%
1000 GUNRM275.87RM266.16
+3.66%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/MYR

1 GUNZ bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.2759.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.62 GUN đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 18.12 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 1.38MYR.
Giá cao nhất của GUN/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo MYR là RM0.4984. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã tăng 7.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 39.15% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.