Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành JOD

GUN/JOD: 1 GUN = 0.01545 JOD. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.01545 JOD hôm nay.
GUN
GUN
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.01545 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.01545 JOD, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 0.07726 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 64.71 GUN và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 323.57 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang JOD

Chuyển đổi JOD sang GUN

GUNZ
Dinar Jordan
1000 GUN
15.45  JOD
5000 GUN
77.26  JOD
10000 GUN
154.53  JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang JOD, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
GUNZ
200 JOD
12,942.78 GUN
500 JOD
32,356.95 GUN
1000 JOD
64,713.9 GUN
2000 JOD
129,427.8 GUN
5000 JOD
323,569.51 GUN
10000 JOD
647,139.02 GUN
50000 JOD
3,235,695.11 GUN
100000 JOD
6,471,390.23 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang GUN, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/JOD

GUN/JOD: 1 GUN = 0.01545 JOD; 2025/06/27 06:19:54
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -1.22% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -1.22% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang JOD: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/JOD

Giá GUNZ cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.01871 JOD trong khi giá GUNZ thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.01467 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01738 JOD
0.01871 JOD
0.03603 JOD
0.08167 JOD
Thấp
0.01625 JOD
0.01467 JOD
0.01467 JOD
0.01467 JOD
Bình thường
0 JOD
0 JOD
0 JOD
0 JOD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.22%
-12.49%
-52.34%
-76.53%

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang JOD

GUN/JOD:
د.ا0.01545
Khối lượng GUN 24 giờ:
د.ا9,633,263.7
Vốn hóa thị trường GUN:
د.ا13,461,816.94
Nguồn cung lưu hành GUN:
871.17M GUN

Tỷ giá GUN sang JOD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là د.ا0.01545 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا13,461,816.94 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 871,166,660 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi +14.37% (د.ا1,210,303.56 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là د.ا8,422,960.13.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Dinar Jordan

Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang JOD, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91430.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77840.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145931.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586369.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9149739.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang JOD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$0.6272 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.1562 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.02179 USD
popular info Dinar Jordan
GUN đến JOD
1 GUN thành د.ا0.01545 JOD
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.01862 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.02972 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩29.52 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥3.15 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.01585 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.1194 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JOD

other assets XRP
XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا1.48 JOD
other assets Biswap
BSW đến JOD
1 BSW thành د.ا0.01620 JOD
other assets Solana
SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا99.62 JOD
other assets Sahara AI
SAHARA đến JOD
1 SAHARA thành د.ا0.05726 JOD
other assets Wormhole
W đến JOD
1 W thành د.ا0.04414 JOD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến JOD
1 BANANAS31 thành د.ا0.006801 JOD
other assets Stella
ALPHA đến JOD
1 ALPHA thành د.ا0.01101 JOD
other assets SuperRare
RARE đến JOD
1 RARE thành د.ا0.03685 JOD
other assets MOBOX
MBOX đến JOD
1 MBOX thành د.ا0.03281 JOD
other assets Audius
AUDIO đến JOD
1 AUDIO thành د.ا0.04055 JOD

Bảng chuyển đổi từ GUN sang JOD

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Dinar Jordan đã thay đổi -12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.01738 JOD và mức thấp nhất là 0.01625 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là د.ا0.03370 JOD , thay đổi -52.34% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+د.ا
0.01662JOD
, tương đương mức thay đổi -76.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GUN
د.ا0.007726د.ا0.007829
-1.22%
1 GUN
د.ا0.01545د.ا0.01566
-1.22%
5 GUN
د.ا0.07726د.ا0.07829
-1.22%
10 GUN
د.ا0.1545د.ا0.1566
-1.22%
50 GUN
د.ا0.7726د.ا0.7829
-1.22%
100 GUN
د.ا1.55د.ا1.57
-1.22%
500 GUN
د.ا7.73د.ا7.83
-1.22%
1000 GUN
د.ا15.45د.ا15.66
-1.22%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/JOD

1 GUNZ bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01545.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.71 GUN đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 323.57 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 0.07726JOD.
Giá cao nhất của GUN/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo JOD là د.ا0.08167. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 12.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 52.34% so với Dinar Jordan (JOD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành JOD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUNZ: GUN sang Đô la Mỹ (USD), GUN sang Euro (EUR), GUN sang Bảng Anh (GBP), GUN sang Đô la Canada (CAD), GUN sang Rupee Ấn Độ (INR), GUN sang Rupee Pakistan (PKR), GUN sang Real Brazil (BRL), GUN sang ...
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02179 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.01862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01585 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02972 CAD ở Canada, ₹1.86 INR ở Ấn Độ, ₨6.19 PKR ở Pakistan, R$0.1194 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.01545.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.