Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104614.56 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$388.3M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104614.56 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$388.3M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104614.56 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam57(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$388.3M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETH thành EUR
ETH/EUR: 1 ETH = 2,193.58 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) thành Euro (EUR) là 2,193.58 EUR hôm nay.

ETH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum (ETH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETH hiện có giá trị là 2,193.58 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETH hiện có giá 2,193.58 EUR, nghĩa là mua 5 ETH sẽ mất 10,967.91 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.0004559 ETH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.002279 ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETH sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ETH
Ethereum
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETH sang EUR, lên đến 10000 ETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ethereum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ETH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ethereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ETH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETH/EUR
ETH/EUR: 1 ETH = 2,193.58 EUR; 2025/06/20 00:01:17
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ethereum/EUR
Giá Ethereum cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 2,331.41 EUR trong khi giá Ethereum thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 2,126 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,215.43 EUR | 2,331.41 EUR | 2,503.25 EUR | 2,503.25 EUR |
Thấp | 2,162.66 EUR | 2,126 EUR | 2,076.98 EUR | 1,206.38 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -4.80% | -0.06% | +28.39% |
Thông tin Ethereum
Số liệu thị trường ETH sang EUR
ETH/EUR:
€2,193.58
Khối lượng ETH 24 giờ:
€11,125,354,985.2
Vốn hóa thị trường ETH:
€264,810,230,105.63
Nguồn cung lưu hành ETH:
120.72M ETH
Tỷ giá ETH sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum là €2,193.58 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của €264,810,230,105.63 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,500 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi -38.81% (€-7,057,310,803.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là €18,182,665,788.27.
Thông tin thêm về Ethereum trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang EUR, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104262.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2507.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90697.62 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77435.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143026.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572513.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9043415.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.55 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETH sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ETH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến

ETH đến TWD
1 ETH thành NT$74,600.17 TWD

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥18,126.86 CNY

ETH đến USD
1 ETH thành $2,521.65 USD

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,193.58 EUR

ETH đến CAD
1 ETH thành C$3,459.2 CAD

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,475,566.6 KRW

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥366,788.79 JPY

ETH đến GBP
1 ETH thành £1,872.83 GBP

ETH đến BRL
1 ETH thành R$13,846.62 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

PUFF đến EUR
1 PUFF thành €0.06020 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €434.02 EUR

RAY đến EUR
1 RAY thành €1.93 EUR

MAT đến EUR
1 MAT thành €1.53 EUR

SEI đến EUR
1 SEI thành €0.1680 EUR

SNT đến EUR
1 SNT thành €0.05129 EUR

ORBS đến EUR
1 ORBS thành €0.02148 EUR

BID đến EUR
1 BID thành €0.08425 EUR

FET đến EUR
1 FET thành €0.5898 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1163 EUR
Bảng chuyển đổi từ ETH sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Euro đã thay đổi -4.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 2,215.43 EUR và mức thấp nhất là 2,162.66 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là €2,194.84 EUR , thay đổi -0.06% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.06% so với năm trước.
-€
898.77EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETH | €1,096.79 | €1,096.87 | -0.01% |
1 ETH | €2,193.58 | €2,193.74 | -0.01% |
5 ETH | €10,967.91 | €10,968.69 | -0.01% |
10 ETH | €21,935.81 | €21,937.38 | -0.01% |
50 ETH | €109,679.07 | €109,686.91 | -0.01% |
100 ETH | €219,358.13 | €219,373.82 | -0.01% |
500 ETH | €1,096,790.67 | €1,096,869.09 | -0.01% |
1000 ETH | €2,193,581.33 | €2,193,738.18 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETH/EUR
1 Ethereum bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ethereum (ETH) trong Euro (EUR) là €2,193.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETH với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004559 ETH đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETH sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETH sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETH bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.002279 ETH, trong khi 5 ETH sẽ có giá khoảng 10,967.91EUR.
Giá cao nhất của ETH/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETH tính theo EUR là €4,255.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETH/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã giảm 4.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã giảm 0.06% so với Euro (EUR).
Tỷ giá hiện tại của ETH sang EUR là bao nhiêu?
Tỷ giá ETH sang EUR thường xuyên thay đổi. Tốt nhất là kiểm tra một nguồn tin cậy như Bitget Exchange để có tỷ giá theo thời gian thực.
Làm thế nào tôi có thể chuyển đổi ETH sang EUR?
Bạn có thể chuyển đổi ETH sang EUR thông qua các sàn giao dịch tiền điện tử như Bitget Exchange. Tạo một tài khoản, nạp ETH và giao dịch để lấy EUR.
Có phí khi chuyển đổi ETH sang EUR không?
Có, các sàn giao dịch như Bitget có thể thu phí giao dịch và có thể là phí rút tiền khi chuyển đổi ETH sang EUR.
Có an toàn khi sử dụng Bitget Exchange để chuyển đổi ETH sang EUR không?
Bitget Exchange được coi là một nền tảng an toàn, nhưng hãy đảm bảo bạn sử dụng xác thực hai yếu tố và bảo mật tài khoản của mình đúng cách.
Tôi có thể chuyển đổi một số lượng nhỏ ETH sang EUR không?
Có, bạn có thể chuyển đổi các số lượng nhỏ ETH sang EUR trên sàn giao dịch Bitget, nhưng hãy lưu ý đến phí.
Thời gian chuyển đổi từ ETH sang EUR nhanh như thế nào?
Quá trình chuyển đổi trên Bitget thường diễn ra nhanh chóng, nhưng có thể mất nhiều thời gian hơn nếu có sự tắc nghẽn mạng hoặc nhu cầu cao.
Tôi cần tài liệu gì để chuyển đổi ETH sang EUR?
Bạn có thể cần hoàn thành xác minh danh tính trên Sàn giao dịch Bitget, yêu cầu các tài liệu như CMND hoặc hộ chiếu.
Tôi có nhận được tỷ giá thị trường khi chuyển đổi ETH sang EUR không?
Bitget cung cấp tỷ giá cạnh tranh, nhưng tỷ giá thực tế có thể thay đổi đôi chút do biến động thị trường.
Tôi có thể theo dõi hiệu suất của ETH so với EURO không?
Có, bạn có thể theo dõi hiệu suất ETH/EUR trên các nền tảng tin tức tài chính hoặc trực tiếp trên trang web của Sàn giao dịch Bitget.
Những rủi ro nào khi chuyển đổi ETH sang EUR?
Các rủi ro bao gồm sự biến động tỷ giá, lỗ hổng bảo mật và phí giao dịch trong quá trình chuyển đổi.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETH thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETH/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETH/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETH/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETH/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum: ETH sang Đô la Mỹ (USD), ETH sang Euro (EUR), ETH sang Bảng Anh (GBP), ETH sang Đô la Canada (CAD), ETH sang Rupee Ấn Độ (INR), ETH sang Rupee Pakistan (PKR), ETH sang Real Brazil (BRL), ETH sang ...
Giá của Ethereum ở Mỹ là $2,521.65 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum là €2,193.58 EUR ở khu vực đồng euro, £1,872.83 GBP ở Vương quốc Anh, C$3,459.2 CAD ở Canada, ₹218,720.91 INR ở Ấn Độ, ₨714,695.23 PKR ở Pakistan, R$13,846.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum phổ biến nhất là ETH sang Euro(EUR). Giá của 1 Ethereum (ETH) ở Euro (EUR) là €2,193.58.
Giá của Ethereum ở Mỹ là $2,521.65 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum là €2,193.58 EUR ở khu vực đồng euro, £1,872.83 GBP ở Vương quốc Anh, C$3,459.2 CAD ở Canada, ₹218,720.91 INR ở Ấn Độ, ₨714,695.23 PKR ở Pakistan, R$13,846.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum phổ biến nhất là ETH sang Euro(EUR). Giá của 1 Ethereum (ETH) ở Euro (EUR) là €2,193.58.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
