Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETH thành NAD

ETH/NAD: 1 ETH = 34,196.07 NAD. Giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) thành Đô la Namibia (NAD) là 34,196.07 NAD hôm nay.
ETH
ETH
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETH/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum (ETH) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETH hiện có giá trị là 34196.07 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETH hiện có giá 34196.07 NAD, nghĩa là mua 5 ETH sẽ mất 170980.33 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2924 ETH và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.0001462 ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETH sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ETH

Ethereum
Đô la Namibia
1 ETH
34,196.07  NAD
2 ETH
68,392.13  NAD
5 ETH
170,980.33  NAD
10 ETH
341,960.66  NAD
20 ETH
683,921.31  NAD
50 ETH
1,709,803.28  NAD
100 ETH
3,419,606.55  NAD
200 ETH
6,839,213.1  NAD
500 ETH
17,098,032.75  NAD
1000 ETH
34,196,065.5  NAD
5000 ETH
170,980,327.52  NAD
10000 ETH
341,960,655.03  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETH thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETH sang NAD, lên đến 10000 ETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Ethereum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ETH toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Ethereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ETH, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETH/NAD

ETH/NAD: 1 ETH = 34,196.07 NAD; 2025/04/26 20:23:22
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi +0.41% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi +0.41% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ETH sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Ethereum/NAD

Giá Ethereum cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 34,710.62 NAD trong khi giá Ethereum thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 29,099.09 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETH theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
34,710.62 NAD
34,710.62 NAD
38,033.64 NAD
64,870.36 NAD
Thấp
33,618.19 NAD
29,099.09 NAD
26,170.29 NAD
26,170.29 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.41%
+12.34%
-9.67%
-45.71%

Thông tin Ethereum

Số liệu thị trường ETH sang NAD

ETH/NAD:
N$34,196.07
Khối lượng ETH 24 giờ:
N$227,755,390,151.38
Vốn hóa thị trường ETH:
N$4,128,157,376,515.3
Nguồn cung lưu hành ETH:
120.72M ETH

Tỷ giá ETH sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum là N$34,196.07 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của N$4,128,157,376,515.3 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,250 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi -30.24% (N$-98,720,403,408.10 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là N$326,475,793,559.48.

Thông tin thêm về Ethereum trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang NAD, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETH sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETH sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETH (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETH bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETH đến TWD
1 ETH thành NT$58,985.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥13,210.91 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETH đến USD
1 ETH thành $1,812.1 USD
popular info Euro
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,589.39 EUR
popular info Đô la Canada
ETH đến CAD
1 ETH thành C$2,516.28 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,606,452.35 KRW
popular info Yên Nhật
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥260,352.73 JPY
popular info Bảng Anh
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,361.07 GBP
popular info Đô la Namibia
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,196.07 NAD
popular info Real Brazil
ETH đến BRL
1 ETH thành R$10,311.55 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$293.95 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.42 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.09880 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.77 NAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến NAD
1 BRETT thành N$1.31 NAD
other assets Bonk
BONK đến NAD
1 BONK thành N$0.0003508 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$20.37 NAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NAD
1 ETHW thành N$39.81 NAD
other assets NEM
XEM đến NAD
1 XEM thành N$0.4872 NAD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến NAD
1 BTT thành N$0.{4}1448 NAD

Bảng chuyển đổi từ ETH sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Đô la Namibia đã thay đổi +12.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.41%, đạt mức cao nhất là 34,710.62 NAD và mức thấp nhất là 33,618.19 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là N$37,855.84 NAD , thay đổi -9.67% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi
-N$
25,186.16NAD
, tương đương mức thay đổi -42.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ETHN$17,098.03N$17,028.21
+0.41%
1 ETHN$34,196.07N$34,056.41
+0.41%
5 ETHN$170,980.33N$170,282.06
+0.41%
10 ETHN$341,960.66N$340,564.13
+0.41%
50 ETHN$1,709,803.28N$1,702,820.63
+0.41%
100 ETHN$3,419,606.55N$3,405,641.26
+0.41%
500 ETHN$17,098,032.75N$17,028,206.28
+0.41%
1000 ETHN$34,196,065.5N$34,056,412.55
+0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp ETH/NAD

1 Ethereum bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Ethereum (ETH) trong Đô la Namibia (NAD) là N$34,196.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETH với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2924 ETH đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETH sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETH sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETH bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.0001462 ETH, trong khi 5 ETH sẽ có giá khoảng 170,980.33NAD.
Giá cao nhất của ETH/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETH tính theo NAD là N$92,311.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETH/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã tăng 12.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã giảm 9.67% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETH thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETH/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETH/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETH/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETH/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.