Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.18%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94689.42 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.18%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94689.42 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.18%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94689.42 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETH thành DKK
ETH/DKK: 1 ETH = 11,867.94 DKK. Giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 11,867.94 DKK hôm nay.

ETH
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETH/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum (ETH) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETH hiện có giá trị là 11867.94 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETH hiện có giá 11867.94 DKK, nghĩa là mua 5 ETH sẽ mất 59339.71 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}8426 ETH và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.0004213 ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETH sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ETH
Ethereum
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETH thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETH sang DKK, lên đến 10000 ETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Ethereum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ETH toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Ethereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ETH, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETH/DKK
ETH/DKK: 1 ETH = 11,867.94 DKK; 2025/04/28 07:37:16
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi +0.26% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi +0.26% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETH sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Ethereum/DKK
Giá Ethereum cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 12,180.5 DKK trong khi giá Ethereum thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 10,117.37 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETH theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11,903.35 DKK | 12,180.5 DKK | 12,802.08 DKK | 22,554.58 DKK |
Thấp | 11,518.19 DKK | 10,117.37 DKK | 9,099.07 DKK | 9,099.07 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | +10.05% | -3.95% | -43.68% |
Thông tin Ethereum
Số liệu thị trường ETH sang DKK
ETH/DKK:
kr11,867.94
Khối lượng ETH 24 giờ:
kr75,612,239,561.89
Vốn hóa thị trường ETH:
kr1,432,760,707,786.25
Nguồn cung lưu hành ETH:
120.73M ETH
Tỷ giá ETH sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum là kr11,867.94 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,432,760,707,786.25 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,725,290 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi -13.27% (kr-11,573,667,620.78 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là kr87,185,907,182.67.
Thông tin thêm về Ethereum trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang DKK, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETH sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETH sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ETH (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETH bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến

ETH đến TWD
1 ETH thành NT$58,761.07 TWD

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥13,204.29 CNY

ETH đến USD
1 ETH thành $1,808.81 USD

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,589.76 EUR
ETH đến DKK
1 ETH thành kr11,867.94 DKK

ETH đến CAD
1 ETH thành C$2,508.27 CAD

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,602,266.06 KRW

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥259,444.35 JPY

ETH đến GBP
1 ETH thành £1,357.51 GBP

ETH đến BRL
1 ETH thành R$10,294.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr15.16 DKK

CSPR đến DKK
1 CSPR thành kr0.1075 DKK

DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.44 DKK

HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr1.3 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.8028 DKK

BONK đến DKK
1 BONK thành kr0.0001366 DKK

AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr1.27 DKK

IOTA đến DKK
1 IOTA thành kr1.47 DKK

WAL đến DKK
1 WAL thành kr4.3 DKK

XLM đến DKK
1 XLM thành kr1.9 DKK
Bảng chuyển đổi từ ETH sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +10.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 11,903.35 DKK và mức thấp nhất là 11,518.19 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là kr12,355.66 DKK , thay đổi -3.95% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.52% so với năm trước.
-kr
9,912.01DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETH | kr5,933.97 | kr5,918.54 | +0.26% |
1 ETH | kr11,867.94 | kr11,837.08 | +0.26% |
5 ETH | kr59,339.71 | kr59,185.39 | +0.26% |
10 ETH | kr118,679.41 | kr118,370.79 | +0.26% |
50 ETH | kr593,397.06 | kr591,853.93 | +0.26% |
100 ETH | kr1,186,794.12 | kr1,183,707.86 | +0.26% |
500 ETH | kr5,933,970.6 | kr5,918,539.32 | +0.26% |
1000 ETH | kr11,867,941.21 | kr11,837,078.64 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETH/DKK
1 Ethereum bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Ethereum (ETH) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr11,867.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETH với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}8426 ETH đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETH sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETH sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETH bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.0004213 ETH, trong khi 5 ETH sẽ có giá khoảng 59,339.71DKK.
Giá cao nhất của ETH/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETH tính theo DKK là kr32,095.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETH/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã tăng 10.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum (ETH) đã giảm 3.95% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETH thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETH/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETH/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETH/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETH/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
