ETH
CNY
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Ethereum(ETH) thành Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ETH với giá trị 1 ETH cho 27,480.38 CNY . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin CNY
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum phổ biến nhất là ETH sang CNY, trong đó mã của Ethereum là ETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ETH thành CNY
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Ethereum đã thay đổi -0.20% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum(ETH) đã thay đổi -0.20% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ETH trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ¥27,608.59 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ¥27,606.2 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ¥27,609.24 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Kraken | ¥27,604.97 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ¥27,609.17 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ¥27,606.42 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ¥27,545.44 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ¥27,603.08 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ¥27,609.75 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ¥27,596.78 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/06/03 03:00:44(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Ethereum
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Ethereum (ETH)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Ethereum trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmĐiều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum thành Nhân dân tệ Trung Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ethereum là ¥ 27,480.38 mỗi ETH, với tổng vốn hoá thị trường của ¥ 3,301,601,413,340.27 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,143,950 ETH. Khối lượng giao dịch của Ethereum đã thay đổi +23.19% (¥ 15,316,287,691.51 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETH là ¥ 66,052,361,735.18.
Vốn hoá thị trường
$455.88B
Khối lượng 24h
$11.24B
Nguồn cung lưu hành
120.14M ETH
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Ethereum đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ETH là ¥ 27,480.38 CNY , nghĩa là để mua 5 ETH, bạn phải trả ¥ 137,401.9 CNY . Ngược lại, ¥1 CNY có thể được giao dịch lấy 0.{4}3639 ETH, trong khi ¥50 CNY có thể chuyển đổi thành 0.001819 ETH, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETH thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -3.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.20%, đạt mức cao nhất là 27,665.35 CNY và mức thấp nhất là 27,176.11 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ETH là ¥ 22,537.24 CNY , thay đổi +21.93% so với giá hiện tại. Ethereum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +100.42% so với năm trước.
+¥
6,526.58CNYETH đến CNY
Số lượng
03:31 am hôm nay
0.5 ETH
¥13,740.19
1 ETH
¥27,480.38
5 ETH
¥137,401.9
10 ETH
¥274,803.8
50 ETH
¥1,374,019.01
100 ETH
¥2,748,038.01
500 ETH
¥13,740,190.06
1000 ETH
¥27,480,380.11
CNY đến ETH
Số lượng03:31 am hôm nay
0.5CNY0.{4}1819 ETH
1CNY0.{4}3639 ETH
5CNY0.0001819 ETH
10CNY0.0003639 ETH
50CNY0.001819 ETH
100CNY0.003639 ETH
500CNY0.01819 ETH
1000CNY0.03639 ETH
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 03:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETH | $1,897.21 | $1,900.93 | -0.20% |
1 ETH | $3,794.43 | $3,801.87 | -0.20% |
5 ETH | $18,972.14 | $19,009.35 | -0.20% |
10 ETH | $37,944.27 | $38,018.7 | -0.20% |
50 ETH | $189,721.36 | $190,093.49 | -0.20% |
100 ETH | $379,442.72 | $380,186.99 | -0.20% |
500 ETH | $1,897,213.6 | $1,900,934.95 | -0.20% |
1000 ETH | $3,794,427.2 | $3,801,869.9 | -0.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 03:31 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ETH | $1,897.21 | $1,555.95 | +21.93% |
1 ETH | $3,794.43 | $3,111.89 | +21.93% |
5 ETH | $18,972.14 | $15,559.45 | +21.93% |
10 ETH | $37,944.27 | $31,118.9 | +21.93% |
50 ETH | $189,721.36 | $155,594.52 | +21.93% |
100 ETH | $379,442.72 | $311,189.04 | +21.93% |
500 ETH | $1,897,213.6 | $1,555,945.2 | +21.93% |
1000 ETH | $3,794,427.2 | $3,111,890.4 | +21.93% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 03:31 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ETH | $1,897.21 | $946.63 | +100.42% |
1 ETH | $3,794.43 | $1,893.25 | +100.42% |
5 ETH | $18,972.14 | $9,466.26 | +100.42% |
10 ETH | $37,944.27 | $18,932.52 | +100.42% |
50 ETH | $189,721.36 | $94,662.61 | +100.42% |
100 ETH | $379,442.72 | $189,325.22 | +100.42% |
500 ETH | $1,897,213.6 | $946,626.1 | +100.42% |
1000 ETH | $3,794,427.2 | $1,893,252.2 | +100.42% |
Dự đoán giá Ethereum
Giá của ETH vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ETH, giá ETH dự kiến sẽ đạt $9,055.2 vào năm 2025.
Giá của ETH vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá ETH dự kiến sẽ tăng -19.00%. Đến cuối 2030, giá ETH dự kiến sẽ đạt $12,729.92, với ROI tích lũy là +235.49%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Ethereum phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Ethereum thành một số loại tiền fiat khác.
Ethereum đến USD
1 ETH thành $ 3,794.43 USD
Ethereum đến GBP
1 ETH thành £ 2,975.59 GBP
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 3,495.43 EUR
Ethereum đến KRW
1 ETH thành ₩ 5,238,727.35 KRW
Ethereum đến CAD
1 ETH thành $ 5,164.59 CAD
Ethereum đến AUD
1 ETH thành $ 5,697.71 AUD
Ethereum đến JPY
1 ETH thành ¥ 596,263.88 JPY
Ethereum đến BRL
1 ETH thành R$ 19,905.19 BRL
Ethereum đến CNY
1 ETH thành ¥ 27,480.38 CNY
Ethereum đến TWD
1 ETH thành NT$ 123,243 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang CNY
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Ethereum.
Notcoin đến CNY
1 NOT thành ¥ 0.1758 CNY
DOG•GO•TO•THE•MOON đến CNY
1 DOG thành ¥ 0.05386 CNY
GameStop đến CNY
1 GSTOP thành ¥ -- CNY
cat in a dogs world đến CNY
1 MEW thành ¥ 0.03146 CNY
Brett đến CNY
1 BRETT thành ¥ -- CNY
Pepe đến CNY
1 PEPE thành ¥ 0.0001064 CNY
Ondo đến CNY
1 ONDO thành ¥ 10.07 CNY
JasmyCoin đến CNY
1 JASMY thành ¥ 0.2546 CNY
Bitcoin đến CNY
1 BTC thành ¥ 494,475.39 CNY
Toncoin đến CNY
1 TON thành ¥ 50.41 CNY
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Ethereum và CNY.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Ethereum và CNY. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Ethereum theo CNY, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Ethereum với 1 CNY
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Ethereum ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.