Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành IQD

GUN/IQD: 1 GUN = 81.51 IQD. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Dinar Iraq (IQD) là 81.51 IQD hôm nay.
GUN
GUN
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 81.51 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 81.51 IQD, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 407.53 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01227 GUN và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.06134 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang IQD

Chuyển đổi IQD sang GUN

GUNZ
Dinar Iraq
20 GUN
1,630.13  IQD
50 GUN
4,075.33  IQD
100 GUN
8,150.65  IQD
200 GUN
16,301.3  IQD
500 GUN
40,753.25  IQD
1000 GUN
81,506.51  IQD
5000 GUN
407,532.54  IQD
10000 GUN
815,065.08  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang IQD, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
GUNZ
100000 IQD
1,226.9 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang GUN, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/IQD

GUN/IQD: 1 GUN = 81.51 IQD; 2025/04/30 02:46:58
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -3.10% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -3.10% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang IQD: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/IQD

Giá GUNZ cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 87.97 IQD trong khi giá GUNZ thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 65.97 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
87.97 IQD
87.97 IQD
150.26 IQD
150.26 IQD
Thấp
79.78 IQD
65.97 IQD
52.86 IQD
52.86 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.10%
+0.49%
-39.15%
-34.49%

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang IQD

GUN/IQD:
ع.د81.51
Khối lượng GUN 24 giờ:
ع.د49,162,679,443.64
Vốn hóa thị trường GUN:
ع.د57,421,333,369.87
Nguồn cung lưu hành GUN:
704.50M GUN

Tỷ giá GUN sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là ع.د81.51 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د57,421,333,369.87 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 704,500,000 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -31.80% (ع.د-22,926,426,168.83 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là ع.د72,089,105,612.47.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang IQD, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Dinar Iraq
GUN đến IQD
1 GUN thành ع.د81.51 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$2.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.4544 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.06249 USD
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.05496 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.08647 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩89.4 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥8.9 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.04665 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.3513 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IQD
1 ALPACA thành ع.د423.3 IQD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến IQD
1 COOKIE thành ع.د229.93 IQD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IQD
1 PUNDIX thành ع.د593.04 IQD
other assets LooksRare
LOOKS đến IQD
1 LOOKS thành ع.د26.74 IQD
other assets Initia
INIT đến IQD
1 INIT thành ع.د1,098.01 IQD
other assets Solayer
LAYER đến IQD
1 LAYER thành ع.د4,036.48 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د123,320,492.8 IQD
other assets Sign
SIGN đến IQD
1 SIGN thành ع.د124.37 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د786,138.6 IQD
other assets Safe
SAFE đến IQD
1 SAFE thành ع.د680.6 IQD

Bảng chuyển đổi từ GUN sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Dinar Iraq đã thay đổi +0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.10%, đạt mức cao nhất là 87.97 IQD và mức thấp nhất là 79.78 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là ع.د0.2628 IQD , thay đổi -39.15% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+ع.د
81.24IQD
, tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUNع.د40.75ع.د42.05
-3.10%
1 GUNع.د81.51ع.د84.1
-3.10%
5 GUNع.د407.53ع.د420.52
-3.10%
10 GUNع.د815.07ع.د841.03
-3.10%
50 GUNع.د4,075.33ع.د4,205.17
-3.10%
100 GUNع.د8,150.65ع.د8,410.34
-3.10%
500 GUNع.د40,753.25ع.د42,051.68
-3.10%
1000 GUNع.د81,506.51ع.د84,103.37
-3.10%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/IQD

1 GUNZ bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د81.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01227 GUN đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.06134 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 407.53IQD.
Giá cao nhất của GUN/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo IQD là ع.د150.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã tăng 0.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 39.15% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.