Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93839.02 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93839.02 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93839.02 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành KWD
GUN/KWD: 1 GUN = 0.01900 KWD. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.01900 KWD hôm nay.

GUN
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.02 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.02 KWD, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 0.10 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 52.62 GUN và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 263.09 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GUN sang KWD
Chuyển đổi KWD sang GUN
GUNZ
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang KWD, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
GUNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GUN, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GUN/KWD
GUN/KWD: 1 GUN = 0.01900 KWD; 2025/04/29 23:16:49
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi -2.55% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi -2.55% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GUN sang KWD: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/KWD
Giá GUNZ cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.02066 KWD trong khi giá GUNZ thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.01549 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02066 KWD | 0.02066 KWD | 0.03528 KWD | 0.03528 KWD |
Thấp | 0.01876 KWD | 0.01549 KWD | 0.01241 KWD | 0.01241 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.55% | +2.89% | -39.15% | -34.49% |
Thông tin GUNZ
Số liệu thị trường GUN sang KWD
GUN/KWD:
د.ك0.01900
Khối lượng GUN 24 giờ:
د.ك11,545,998.06
Vốn hóa thị trường GUN:
د.ك13,388,702.8
Nguồn cung lưu hành GUN:
704.50M GUN
Tỷ giá GUN sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GUNZ là د.ك0.01900 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك13,388,702.8 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 704,500,000 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -33.19% (د.ك-5,736,024.15 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là د.ك17,282,022.21.
Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang KWD, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GUN sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GUN sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

GUN đến TWD
1 GUN thành NT$2.01 TWD

GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.4515 CNY
GUN đến KWD
1 GUN thành د.ك0.01900 KWD

GUN đến USD
1 GUN thành $0.06205 USD

GUN đến EUR
1 GUN thành €0.05447 EUR

GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.08580 CAD

GUN đến KRW
1 GUN thành ₩88.86 KRW

GUN đến JPY
1 GUN thành ¥8.83 JPY

GUN đến GBP
1 GUN thành £0.04627 GBP

GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.3493 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.05926 KWD

SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03053 KWD

PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.1758 KWD

COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05678 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك183.55 KWD

LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.9942 KWD

INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2538 KWD

PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1474 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,747.49 KWD

SAFE đến KWD
1 SAFE thành د.ك0.1789 KWD
Bảng chuyển đổi từ GUN sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Dinar Kuwait đã thay đổi +2.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.55%, đạt mức cao nhất là 0.02066 KWD và mức thấp nhất là 0.01876 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là د.ك-0.{5}2278 KWD , thay đổi -39.15% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.49% so với năm trước.
+د.ك
0.01901KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GUN | د.ك0.009502 | د.ك0.009751 | -2.55% |
1 GUN | د.ك0.01900 | د.ك0.01950 | -2.55% |
5 GUN | د.ك0.09502 | د.ك0.09751 | -2.55% |
10 GUN | د.ك0.1900 | د.ك0.1950 | -2.55% |
50 GUN | د.ك0.9502 | د.ك0.9751 | -2.55% |
100 GUN | د.ك1.9 | د.ك1.95 | -2.55% |
500 GUN | د.ك9.5 | د.ك9.75 | -2.55% |
1000 GUN | د.ك19 | د.ك19.5 | -2.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp GUN/KWD
1 GUNZ bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01900.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.62 GUN đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 263.09 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 0.09502KWD.
Giá cao nhất của GUN/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo KWD là د.ك0.03528. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã tăng 2.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 39.15% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
