Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102373.00 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102373.00 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102373.00 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSW thành ILS
BSW/ILS: 1 BSW = 0.07212 ILS. Giá chuyển đổi 1 Biswap (BSW) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07212 ILS hôm nay.

BSW
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSW/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Biswap (BSW) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSW hiện có giá trị là 0.07212 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSW hiện có giá 0.07212 ILS, nghĩa là mua 5 BSW sẽ mất 0.3606 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.86 BSW và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 69.32 BSW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSW sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BSW
Biswap
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSW thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Biswap tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSW sang ILS, lên đến 10000 BSW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Biswap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BSW toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Biswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BSW, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BSW/ILS
BSW/ILS: 1 BSW = 0.07212 ILS; 2025/06/22 01:59:15
Trong 1D vừa qua, Biswap đã thay đổi -4.09% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Biswap(BSW) đã thay đổi -4.09% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BSW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BSW sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Biswap/ILS
Giá Biswap cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08356 ILS trong khi giá Biswap thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07028 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Biswap theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSW theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07612 ILS | 0.08356 ILS | 0.1232 ILS | 0.2076 ILS |
Thấp | 0.07028 ILS | 0.07028 ILS | 0.07028 ILS | 0.03850 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.09% | -7.84% | -35.05% | -44.37% |
Thông tin Biswap
Số liệu thị trường BSW sang ILS
BSW/ILS:
₪0.07212
Khối lượng BSW 24 giờ:
₪51,444,040.27
Vốn hóa thị trường BSW:
₪47,836,837.07
Nguồn cung lưu hành BSW:
663.25M BSW
Tỷ giá BSW sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Biswap thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Biswap là ₪0.07212 mỗi BSW, với tổng vốn hoá thị trường của ₪47,836,837.07 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 663,250,700 BSW. Khối lượng giao dịch của Biswap đã thay đổi -1.98% (₪-1,040,666.77 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSW là ₪52,484,707.04.
Thông tin thêm về Biswap trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Biswap phổ biến nhất là BSW sang ILS, trong đó mã của Biswap là BSW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BSW sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BSW sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BSW (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSW bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Biswap phổ biến

BSW đến TWD
1 BSW thành NT$0.6116 TWD

BSW đến CNY
1 BSW thành ¥0.1485 CNY

BSW đến USD
1 BSW thành $0.02067 USD
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.07212 ILS

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.01794 EUR

BSW đến CAD
1 BSW thành C$0.02839 CAD

BSW đến KRW
1 BSW thành ₩28.39 KRW

BSW đến JPY
1 BSW thành ¥3.02 JPY

BSW đến GBP
1 BSW thành £0.01536 GBP

BSW đến BRL
1 BSW thành R$0.1140 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

KAI đến ILS
1 KAI thành ₪0.02593 ILS

FUN đến ILS
1 FUN thành ₪0.02493 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪2.37 ILS

VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.04060 ILS

XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.04747 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪358,222.12 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪0.7187 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪14.37 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.02213 ILS

RESOLV đến ILS
1 RESOLV thành ₪0.6539 ILS
Bảng chuyển đổi từ BSW sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Biswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSW thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.09%, đạt mức cao nhất là 0.07612 ILS và mức thấp nhất là 0.07028 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BSW là ₪0.1111 ILS , thay đổi -35.05% so với giá hiện tại. Biswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.64% so với năm trước.
-₪
0.1508ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BSW | ₪0.03606 | ₪0.03760 | -4.09% |
1 BSW | ₪0.07212 | ₪0.07520 | -4.09% |
5 BSW | ₪0.3606 | ₪0.3760 | -4.09% |
10 BSW | ₪0.7212 | ₪0.7520 | -4.09% |
50 BSW | ₪3.61 | ₪3.76 | -4.09% |
100 BSW | ₪7.21 | ₪7.52 | -4.09% |
500 BSW | ₪36.06 | ₪37.6 | -4.09% |
1000 BSW | ₪72.12 | ₪75.2 | -4.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp BSW/ILS
1 Biswap bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Biswap (BSW) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07212.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSW với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.86 BSW đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSW sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSW sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSW bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 69.32 BSW, trong khi 5 BSW sẽ có giá khoảng 0.3606ILS.
Giá cao nhất của BSW/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSW tính theo ILS là ₪7.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSW/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Biswap tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Biswap (BSW) đã giảm 7.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Biswap (BSW) đã giảm 35.05% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSW thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Biswap và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSW/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSW/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSW/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSW/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Biswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Biswap: BSW sang Đô la Mỹ (USD), BSW sang Euro (EUR), BSW sang Bảng Anh (GBP), BSW sang Đô la Canada (CAD), BSW sang Rupee Ấn Độ (INR), BSW sang Rupee Pakistan (PKR), BSW sang Real Brazil (BRL), BSW sang ...
Giá của Biswap ở Mỹ là $0.02067 USD. Ngoài ra, giá của Biswap là €0.01794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01536 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02839 CAD ở Canada, ₹1.79 INR ở Ấn Độ, ₨5.87 PKR ở Pakistan, R$0.1140 BRL ở Brazil, ...
Cặp Biswap phổ biến nhất là BSW sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Biswap (BSW) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07212.
Giá của Biswap ở Mỹ là $0.02067 USD. Ngoài ra, giá của Biswap là €0.01794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01536 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02839 CAD ở Canada, ₹1.79 INR ở Ấn Độ, ₨5.87 PKR ở Pakistan, R$0.1140 BRL ở Brazil, ...
Cặp Biswap phổ biến nhất là BSW sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Biswap (BSW) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07212.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
