Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành LKR

GF/LKR: 1 GF = 0.3945 LKR. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3945 LKR hôm nay.
GF
GF
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 0.39 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 0.39 LKR, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 1.97 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.53 GF và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.67 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GF sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GF

GuildFi
Rupee Sri Lanka
1000 GF
394.54  LKR
5000 GF
1,972.7  LKR
10000 GF
3,945.4  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang LKR, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
GuildFi
5000 LKR
12,672.98 GF
10000 LKR
25,345.97 GF
50000 LKR
126,729.84 GF
100000 LKR
253,459.69 GF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GF, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GF/LKR

GF/LKR: 1 GF = 0.3945 LKR; 2025/04/30 03:21:10
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi -1.81% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi -1.81% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GF sang LKR: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/LKR

Giá GuildFi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 2.18 LKR trong khi giá GuildFi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.07677 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4050 LKR
2.18 LKR
4.49 LKR
4.49 LKR
Thấp
0.3904 LKR
0.07677 LKR
0.07677 LKR
0.07677 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.81%
-73.26%
-71.09%
+69.31%

Thông tin GuildFi

Số liệu thị trường GF sang LKR

GF/LKR:
Rs0.3945
Khối lượng GF 24 giờ:
Rs1,509.25
Vốn hóa thị trường GF:
Rs11,560,307.62
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF

Tỷ giá GF sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GuildFi là Rs0.3945 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của Rs11,560,307.62 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi -96.55% (Rs-42,214.27 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là Rs43,723.52.

Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang LKR, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GF sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GF sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GF đến TWD
1 GF thành NT$0.04235 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GF đến CNY
1 GF thành ¥0.009578 CNY
popular info Đô la Mỹ
GF đến USD
1 GF thành $0.001317 USD
popular info Euro
GF đến EUR
1 GF thành €0.001158 EUR
popular info Đô la Canada
GF đến CAD
1 GF thành C$0.001823 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GF đến LKR
1 GF thành Rs0.3945 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GF đến KRW
1 GF thành ₩1.88 KRW
popular info Yên Nhật
GF đến JPY
1 GF thành ¥0.1875 JPY
popular info Bảng Anh
GF đến GBP
1 GF thành £0.0009831 GBP
popular info Real Brazil
GF đến BRL
1 GF thành R$0.007404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs52.1 LKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs100.38 LKR
other assets LooksRare
LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs6.6 LKR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs154.66 LKR
other assets Initia
INIT đến LKR
1 INIT thành Rs249.47 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs123.73 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs927.74 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,343,687.41 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs28.65 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,606.64 LKR

Bảng chuyển đổi từ GF sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -73.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.81%, đạt mức cao nhất là 0.4050 LKR và mức thấp nhất là 0.3904 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là Rs1.36 LKR , thay đổi -71.09% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi
-Rs
119.58LKR
, tương đương mức thay đổi -99.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFRs0.1973Rs0.2009
-1.81%
1 GFRs0.3945Rs0.4018
-1.81%
5 GFRs1.97Rs2.01
-1.81%
10 GFRs3.95Rs4.02
-1.81%
50 GFRs19.73Rs20.09
-1.81%
100 GFRs39.45Rs40.18
-1.81%
500 GFRs197.27Rs200.91
-1.81%
1000 GFRs394.54Rs401.83
-1.81%

Câu Hỏi Thường Gặp GF/LKR

1 GuildFi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3945.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.53 GF đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 12.67 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 1.97LKR.
Giá cao nhất của GF/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo LKR là Rs1,021.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 73.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 71.09% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.