Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94382.42 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94382.42 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94382.42 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành MDL
GF/MDL: 1 GF = 0.02256 MDL. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Leu Moldova (MDL) là 0.02256 MDL hôm nay.

GF
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 0.02 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 0.02 MDL, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 0.11 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 44.33 GF và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 221.63 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GF sang MDL
Chuyển đổi MDL sang GF
GuildFi
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang MDL, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
GuildFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang GF, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GF/MDL
GF/MDL: 1 GF = 0.02256 MDL; 2025/04/30 01:48:08
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi -12.86% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi -12.86% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GF sang MDL: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/MDL
Giá GuildFi cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.1249 MDL trong khi giá GuildFi thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.004391 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02589 MDL | 0.1249 MDL | 0.2571 MDL | 0.2571 MDL |
Thấp | 0.02233 MDL | 0.004391 MDL | 0.004391 MDL | 0.004391 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.86% | -73.27% | -70.70% | +69.27% |
Thông tin GuildFi
Số liệu thị trường GF sang MDL
GF/MDL:
L0.02256
Khối lượng GF 24 giờ:
L86.32
Vốn hóa thị trường GF:
L661,042.63
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF
Tỷ giá GF sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GuildFi là L0.02256 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của L661,042.63 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi +96.31% (L42.35 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là L43.97.
Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang MDL, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GF sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GF sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

GF đến TWD
1 GF thành NT$0.04258 TWD

GF đến CNY
1 GF thành ¥0.009579 CNY

GF đến USD
1 GF thành $0.001317 USD
GF đến MDL
1 GF thành L0.02256 MDL

GF đến EUR
1 GF thành €0.001156 EUR

GF đến CAD
1 GF thành C$0.001821 CAD

GF đến KRW
1 GF thành ₩1.89 KRW

GF đến JPY
1 GF thành ¥0.1873 JPY

GF đến GBP
1 GF thành £0.0009819 GBP

GF đến BRL
1 GF thành R$0.007400 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ALPACA đến MDL
1 ALPACA thành L4.49 MDL

COOKIE đến MDL
1 COOKIE thành L3.03 MDL

PUNDIX đến MDL
1 PUNDIX thành L7.56 MDL

LAYER đến MDL
1 LAYER thành L52.4 MDL

INIT đến MDL
1 INIT thành L14.51 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,619,769.85 MDL

SIGN đến MDL
1 SIGN thành L1.62 MDL

LOOKS đến MDL
1 LOOKS thành L0.3515 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L10,299.76 MDL

SAFE đến MDL
1 SAFE thành L8.98 MDL
Bảng chuyển đổi từ GF sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Leu Moldova đã thay đổi -73.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.86%, đạt mức cao nhất là 0.02589 MDL và mức thấp nhất là 0.02233 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là L0.07699 MDL , thay đổi -70.70% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.67% so với năm trước.
-L
6.88MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GF | L0.01128 | L0.01295 | -12.86% |
1 GF | L0.02256 | L0.02589 | -12.86% |
5 GF | L0.1128 | L0.1295 | -12.86% |
10 GF | L0.2256 | L0.2589 | -12.86% |
50 GF | L1.13 | L1.29 | -12.86% |
100 GF | L2.26 | L2.59 | -12.86% |
500 GF | L11.28 | L12.95 | -12.86% |
1000 GF | L22.56 | L25.89 | -12.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp GF/MDL
1 GuildFi bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Leu Moldova (MDL) là L0.02256.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.33 GF đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 221.63 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 0.1128MDL.
Giá cao nhất của GF/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo MDL là L58.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 73.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 70.70% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
