Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101781.37 (+5.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101781.37 (+5.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101781.37 (+5.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành CZK
GF/CZK: 1 GF = 0.02223 CZK. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Koruna Czech (CZK) là 0.02223 CZK hôm nay.

GF
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 0.02 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 0.02 CZK, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 0.11 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 44.99 GF và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 224.93 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GF sang CZK
Chuyển đổi CZK sang GF
GuildFi
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang CZK, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
GuildFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GF, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GF/CZK
GF/CZK: 1 GF = 0.02223 CZK; 2025/05/08 20:07:01
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi +48.36% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi +48.36% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GF sang CZK: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/CZK
Giá GuildFi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.03106 CZK trong khi giá GuildFi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01498 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02224 CZK | 0.03106 CZK | 0.3334 CZK | 0.3334 CZK |
Thấp | 0.01498 CZK | 0.01498 CZK | 0.005696 CZK | 0.005696 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +48.36% | +12.09% | -73.12% | -24.65% |
Thông tin GuildFi
Số liệu thị trường GF sang CZK
GF/CZK:
Kč0.02223
Khối lượng GF 24 giờ:
Kč236.01
Vốn hóa thị trường GF:
Kč651,326.21
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF
Tỷ giá GF sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GuildFi là Kč0.02223 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của Kč651,326.21 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là Kč236.01.
Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang CZK, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88337.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74772.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 138010.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562428.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8523273.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GF sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GF sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

GF đến TWD
1 GF thành NT$0.03025 TWD

GF đến CNY
1 GF thành ¥0.007237 CNY

GF đến USD
1 GF thành $0.001000 USD

GF đến EUR
1 GF thành €0.0008916 EUR

GF đến CAD
1 GF thành C$0.001393 CAD
GF đến CZK
1 GF thành Kč0.02223 CZK

GF đến KRW
1 GF thành ₩1.4 KRW

GF đến JPY
1 GF thành ¥0.1459 JPY

GF đến GBP
1 GF thành £0.0007547 GBP

GF đến BRL
1 GF thành R$0.005677 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,556.07 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč50.27 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč86.85 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002356 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč14.28 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.23 CZK

TRUMP đến CZK
1 TRUMP thành Kč274.98 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.38 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč343.77 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,717.52 CZK
Bảng chuyển đổi từ GF sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Koruna Czech đã thay đổi +12.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +48.36%, đạt mức cao nhất là 0.02224 CZK và mức thấp nhất là 0.01498 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là Kč0.08271 CZK , thay đổi -73.12% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.72% so với năm trước.
-Kč
7.92CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GF | Kč0.01111 | Kč0.007492 | +48.36% |
1 GF | Kč0.02223 | Kč0.01498 | +48.36% |
5 GF | Kč0.1111 | Kč0.07492 | +48.36% |
10 GF | Kč0.2223 | Kč0.1498 | +48.36% |
50 GF | Kč1.11 | Kč0.7492 | +48.36% |
100 GF | Kč2.22 | Kč1.5 | +48.36% |
500 GF | Kč11.11 | Kč7.49 | +48.36% |
1000 GF | Kč22.23 | Kč14.98 | +48.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp GF/CZK
1 GuildFi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.02223.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.99 GF đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 224.93 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 0.1111CZK.
Giá cao nhất của GF/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo CZK là Kč75.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã tăng 12.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 73.12% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
