Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94559.01 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94559.01 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94559.01 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành KGS
GF/KGS: 1 GF = 0.1223 KGS. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.1223 KGS hôm nay.

GF
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 0.12 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 0.12 KGS, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 0.61 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 8.18 GF và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 40.89 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GF sang KGS
Chuyển đổi KGS sang GF
GuildFi
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang KGS, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
GuildFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang GF, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GF/KGS
GF/KGS: 1 GF = 0.1223 KGS; 2025/04/30 08:28:38
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi +5.69% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi +5.69% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GF sang KGS: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/KGS
Giá GuildFi cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.6364 KGS trong khi giá GuildFi thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.02238 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1223 KGS | 0.6364 KGS | 1.31 KGS | 1.31 KGS |
Thấp | 0.1141 KGS | 0.02238 KGS | 0.02238 KGS | 0.02238 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.69% | -70.81% | -69.27% | +80.01% |
Thông tin GuildFi
Số liệu thị trường GF sang KGS
GF/KGS:
с0.1223
Khối lượng GF 24 giờ:
с622.99
Vốn hóa thị trường GF:
с3,582,515.52
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF
Tỷ giá GF sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GuildFi là с0.1223 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của с3,582,515.52 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi -92.99% (с-8,268.38 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là с8,891.38.
Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang KGS, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GF sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GF sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

GF đến TWD
1 GF thành NT$0.04476 TWD

GF đến CNY
1 GF thành ¥0.01017 CNY

GF đến USD
1 GF thành $0.001400 USD
GF đến KGS
1 GF thành с0.1223 KGS

GF đến EUR
1 GF thành €0.001231 EUR

GF đến CAD
1 GF thành C$0.001937 CAD

GF đến KRW
1 GF thành ₩1.99 KRW

GF đến JPY
1 GF thành ¥0.1995 JPY

GF đến GBP
1 GF thành £0.001046 GBP

GF đến BRL
1 GF thành R$0.007871 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ALPACA đến KGS
1 ALPACA thành с102.18 KGS

PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с48.27 KGS

LOOKS đến KGS
1 LOOKS thành с1.74 KGS

DRIFT đến KGS
1 DRIFT thành с62.41 KGS

AXL đến KGS
1 AXL thành с34.09 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с52,641.24 KGS

SIGN đến KGS
1 SIGN thành с9.19 KGS

CTK đến KGS
1 CTK thành с37.78 KGS

INIT đến KGS
1 INIT thành с73.44 KGS

COOKIE đến KGS
1 COOKIE thành с15.76 KGS
Bảng chuyển đổi từ GF sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -70.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.69%, đạt mức cao nhất là 0.1223 KGS và mức thấp nhất là 0.1141 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là с0.3979 KGS , thay đổi -69.27% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
-с
34.79KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GF | с0.06113 | с0.05784 | +5.69% |
1 GF | с0.1223 | с0.1157 | +5.69% |
5 GF | с0.6113 | с0.5784 | +5.69% |
10 GF | с1.22 | с1.16 | +5.69% |
50 GF | с6.11 | с5.78 | +5.69% |
100 GF | с12.23 | с11.57 | +5.69% |
500 GF | с61.13 | с57.84 | +5.69% |
1000 GF | с122.27 | с115.68 | +5.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp GF/KGS
1 GuildFi bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.1223.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.18 GF đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 40.89 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 0.6113KGS.
Giá cao nhất của GF/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo KGS là с297.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 70.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 69.27% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
