Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành MNT

GF/MNT: 1 GF = 4.5 MNT. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 4.5 MNT hôm nay.
GF
GF
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 4.50 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 4.50 MNT, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 22.51 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2221 GF và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.11 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GF sang MNT

Chuyển đổi MNT sang GF

GuildFi
Tugrik Mông Cổ
500 GF
2,250.92  MNT
1000 GF
4,501.83  MNT
5000 GF
22,509.17  MNT
10000 GF
45,018.35  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang MNT, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
GuildFi
10000 MNT
2,221.32 GF
50000 MNT
11,106.58 GF
100000 MNT
22,213.16 GF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GF, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GF/MNT

GF/MNT: 1 GF = 4.5 MNT; 2025/04/29 13:26:32
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi -24.35% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi -24.35% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GF sang MNT: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/MNT

Giá GuildFi cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 24.76 MNT trong khi giá GuildFi thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.8708 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.95 MNT
24.76 MNT
50.98 MNT
50.98 MNT
Thấp
4.43 MNT
0.8708 MNT
0.8708 MNT
0.8708 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-24.35%
-75.43%
-67.82%
+128.30%

Thông tin GuildFi

Số liệu thị trường GF sang MNT

GF/MNT:
₮4.5
Khối lượng GF 24 giờ:
₮8,721.4
Vốn hóa thị trường GF:
₮131,906,989.15
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF

Tỷ giá GF sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GuildFi là ₮4.5 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của ₮131,906,989.15 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi +641.06% (₮7,544.51 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là ₮1,176.89.

Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang MNT, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83398.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70905.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131472.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536815.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8085750.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GF sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GF sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GF đến TWD
1 GF thành NT$0.04279 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GF đến CNY
1 GF thành ¥0.009647 CNY
popular info Đô la Mỹ
GF đến USD
1 GF thành $0.001325 USD
popular info Euro
GF đến EUR
1 GF thành €0.001164 EUR
popular info Đô la Canada
GF đến CAD
1 GF thành C$0.001835 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GF đến KRW
1 GF thành ₩1.9 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
GF đến MNT
1 GF thành ₮4.5 MNT
popular info Yên Nhật
GF đến JPY
1 GF thành ¥0.1889 JPY
popular info Bảng Anh
GF đến GBP
1 GF thành £0.0009895 GBP
popular info Real Brazil
GF đến BRL
1 GF thành R$0.007492 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,150,280.1 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮339.75 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮1,957.59 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,909.09 MNT
other assets MilkyWay
MILK đến MNT
1 MILK thành ₮441.75 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮321,828,773.13 MNT
other assets TokenFi
TOKEN đến MNT
1 TOKEN thành ₮70.83 MNT
other assets FLOKI
FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.2830 MNT
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮543.49 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,703.42 MNT

Bảng chuyển đổi từ GF sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -75.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -24.35%, đạt mức cao nhất là 5.95 MNT và mức thấp nhất là 4.43 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là ₮13.99 MNT , thay đổi -67.82% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi
-
1,352.56MNT
, tương đương mức thay đổi -99.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GF₮2.25₮2.98
-24.35%
1 GF₮4.5₮5.95
-24.35%
5 GF₮22.51₮29.76
-24.35%
10 GF₮45.02₮59.51
-24.35%
50 GF₮225.09₮297.56
-24.35%
100 GF₮450.18₮595.11
-24.35%
500 GF₮2,250.92₮2,975.56
-24.35%
1000 GF₮4,501.83₮5,951.12
-24.35%

Câu Hỏi Thường Gặp GF/MNT

1 GuildFi bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮4.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2221 GF đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.11 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 22.51MNT.
Giá cao nhất của GF/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo MNT là ₮11,582.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 75.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 67.82% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.