

BNB
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/22 19:27:25 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi BNB(BNB) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BNB với giá trị 1 BNB cho 200,365.36 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB phổ biến nhất là BNB sang LKR, trong đó mã của BNB là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BNB thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá BNB (BNB) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, BNB đã thay đổi +5.36% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB(BNB) đã thay đổi +5.36% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi -5.09% thành BNB trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua BNB

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua BNB (BNB)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua BNB trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua BNB (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán BNB (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BNB lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BNB sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi BNB thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BNB là Rs 200,365.36 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 28,547,385,498,798.97 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 142,476,660 BNB. Khối lượng giao dịch của BNB đã thay đổi +2.81% (Rs 15,496,434,802.99 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là Rs 551,533,430,721.69.
Vốn hoá thị trường
$96.52B
Khối lượng 24h
$1.92B
Nguồn cung lưu hành
142.48M BNB
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của BNB đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BNB là Rs 200,365.36 LKR , nghĩa là để mua 5 BNB, bạn phải trả Rs 1,001,826.78 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 0.{5}4991 BNB, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 0.0002495 BNB, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +1.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.36%, đạt mức cao nhất là 200,463.52 LKR và mức thấp nhất là 187,903.49 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là Rs 202,062.91 LKR , thay đổi -0.84% so với giá hiện tại. BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +80.93% so với năm trước.
+Rs
916.5LKRBNB đến LKR
Số lượng
19:27 hôm nay
0.5 BNB
Rs100,182.68
1 BNB
Rs200,365.36
5 BNB
Rs1,001,826.78
10 BNB
Rs2,003,653.56
50 BNB
Rs10,018,267.81
100 BNB
Rs20,036,535.62
500 BNB
Rs100,182,678.09
1000 BNB
Rs200,365,356.19
LKR đến BNB
Số lượng19:27 hôm nay
0.5LKR0.{5}2495 BNB
1LKR0.{5}4991 BNB
5LKR0.{4}2495 BNB
10LKR0.{4}4991 BNB
50LKR0.0002495 BNB
100LKR0.0004991 BNB
500LKR0.002495 BNB
1000LKR0.004991 BNB
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BNB | $338.74 | $321.49 | +5.36% |
1 BNB | $677.48 | $642.98 | +5.36% |
5 BNB | $3,387.38 | $3,214.91 | +5.36% |
10 BNB | $6,774.76 | $6,429.82 | +5.36% |
50 BNB | $33,873.8 | $32,149.12 | +5.36% |
100 BNB | $67,747.6 | $64,298.24 | +5.36% |
500 BNB | $338,738 | $321,491.18 | +5.36% |
1000 BNB | $677,476 | $642,982.36 | +5.36% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:27 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BNB | $338.74 | $341.61 | -0.84% |
1 BNB | $677.48 | $683.22 | -0.84% |
5 BNB | $3,387.38 | $3,416.08 | -0.84% |
10 BNB | $6,774.76 | $6,832.16 | -0.84% |
50 BNB | $33,873.8 | $34,160.79 | -0.84% |
100 BNB | $67,747.6 | $68,321.58 | -0.84% |
500 BNB | $338,738 | $341,607.88 | -0.84% |
1000 BNB | $677,476 | $683,215.76 | -0.84% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:27 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BNB | $338.74 | $187.19 | +80.93% |
1 BNB | $677.48 | $374.38 | +80.93% |
5 BNB | $3,387.38 | $1,871.89 | +80.93% |
10 BNB | $6,774.76 | $3,743.77 | +80.93% |
50 BNB | $33,873.8 | $18,718.86 | +80.93% |
100 BNB | $67,747.6 | $37,437.71 | +80.93% |
500 BNB | $338,738 | $187,188.57 | +80.93% |
1000 BNB | $677,476 | $374,377.14 | +80.93% |
Dự đoán giá BNB
Giá của BNB vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BNB, giá BNB dự kiến sẽ đạt $661.83 vào năm 2026.
Giá của BNB vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BNB dự kiến sẽ thay đổi +47.00%. Đến cuối năm 2031, giá BNB dự kiến sẽ đạt $2,293.7 với ROI tích lũy là +259.82%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi BNB phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của BNB thành một số loại tiền fiat khác.
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$ 22,213.08 TWD

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥ 4,915.09 CNY

BNB đến USD
1 BNB thành $ 677.48 USD

BNB đến AUD
1 BNB thành $ 1,066.21 AUD

BNB đến EUR
1 BNB thành € 647.73 EUR

BNB đến CAD
1 BNB thành $ 964.45 CAD

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs 200,365.36 LKR
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩ 973,353.48 KRW

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥ 101,042.09 JPY

BNB đến GBP
1 BNB thành £ 536.36 GBP

BNB đến BRL
1 BNB thành R$ 3,883.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với BNB.
Pi đến LKR
1 PI thành Rs 377.73 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 818,140.19 LKR

StormX đến LKR
1 STMX thành Rs 1.53 LKR

THORChain đến LKR
1 RUNE thành Rs 410.4 LKR

Peanut the Squirrel đến LKR
1 PNUT thành Rs 60.26 LKR

Vine Coin đến LKR
1 VINE thành Rs 12.51 LKR

Ondo đến LKR
1 ONDO thành Rs 344.97 LKR

Bitget Token đến LKR
1 BGB thành Rs 1,449.96 LKR

ThunderCore đến LKR
1 TT thành Rs 1.06 LKR

Valor Token đến LKR
1 VALOR thành Rs 73.98 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Jak sprzedać PI
Bitget notuje PI – kup lub sprzedaj PI szybko na Bitget!
Handluj teraz
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.