Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93950.16 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93950.16 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93950.16 (-0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNI thành LKR
UNI/LKR: 1 UNI = 1,715.62 LKR. Giá chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 1,715.62 LKR hôm nay.

UNI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Uniswap (UNI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNI hiện có giá trị là 1715.62 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNI hiện có giá 1715.62 LKR, nghĩa là mua 5 UNI sẽ mất 8578.08 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.0005829 UNI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.002914 UNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang UNI
Uniswap
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Uniswap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNI sang LKR, lên đến 10000 UNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Uniswap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành UNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Uniswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang UNI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNI/LKR
UNI/LKR: 1 UNI = 1,715.62 LKR; 2025/04/27 05:23:00
Trong 1D vừa qua, Uniswap đã thay đổi -2.85% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uniswap(UNI) đã thay đổi -2.85% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UNI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Uniswap/LKR
Giá Uniswap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1,825.02 LKR trong khi giá Uniswap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 1,545.91 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Uniswap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,794.77 LKR | 1,825.02 LKR | 1,910.69 LKR | 3,827.72 LKR |
Thấp | 1,712.25 LKR | 1,545.91 LKR | 1,370.81 LKR | 1,370.81 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.85% | +7.17% | -12.19% | -47.06% |
Thông tin Uniswap
Số liệu thị trường UNI sang LKR
UNI/LKR:
Rs1,715.62
Khối lượng UNI 24 giờ:
Rs51,828,091,608.29
Vốn hóa thị trường UNI:
Rs1,078,378,370,556.69
Nguồn cung lưu hành UNI:
628.57M UNI
Tỷ giá UNI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Uniswap thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Uniswap là Rs1,715.62 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,078,378,370,556.69 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,566,140 UNI. Khối lượng giao dịch của Uniswap đã thay đổi -20.84% (Rs-13,647,462,621.42 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là Rs65,475,554,229.71.
Thông tin thêm về Uniswap trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uniswap phổ biến nhất là UNI sang LKR, trong đó mã của Uniswap là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua UNI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Uniswap phổ biến

UNI đến TWD
1 UNI thành NT$186.38 TWD

UNI đến CNY
1 UNI thành ¥41.74 CNY

UNI đến USD
1 UNI thành $5.73 USD

UNI đến EUR
1 UNI thành €5.03 EUR

UNI đến CAD
1 UNI thành C$7.95 CAD
UNI đến LKR
1 UNI thành Rs1,715.62 LKR

UNI đến KRW
1 UNI thành ₩8,235.79 KRW

UNI đến JPY
1 UNI thành ¥822.65 JPY

UNI đến GBP
1 UNI thành £4.3 GBP

UNI đến BRL
1 UNI thành R$32.58 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.65 LKR

SYN đến LKR
1 SYN thành Rs102.16 LKR

ACH đến LKR
1 ACH thành Rs8.55 LKR

ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs9.09 LKR

JST đến LKR
1 JST thành Rs12.31 LKR

ETHW đến LKR
1 ETHW thành Rs590.04 LKR

AIOZ đến LKR
1 AIOZ thành Rs130.04 LKR

VIB đến LKR
1 VIB thành Rs6.77 LKR

ACS đến LKR
1 ACS thành Rs0.5111 LKR

WEN đến LKR
1 WEN thành Rs0.01314 LKR
Bảng chuyển đổi từ UNI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Uniswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +7.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.85%, đạt mức cao nhất là 1,794.77 LKR và mức thấp nhất là 1,712.25 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là Rs1,953.81 LKR , thay đổi -12.19% so với giá hiện tại. Uniswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.32% so với năm trước.
-Rs
581.66LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNI | Rs857.81 | Rs882.98 | -2.85% |
1 UNI | Rs1,715.62 | Rs1,765.96 | -2.85% |
5 UNI | Rs8,578.08 | Rs8,829.8 | -2.85% |
10 UNI | Rs17,156.16 | Rs17,659.6 | -2.85% |
50 UNI | Rs85,780.82 | Rs88,297.99 | -2.85% |
100 UNI | Rs171,561.63 | Rs176,595.97 | -2.85% |
500 UNI | Rs857,808.16 | Rs882,979.86 | -2.85% |
1000 UNI | Rs1,715,616.32 | Rs1,765,959.71 | -2.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNI/LKR
1 Uniswap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Uniswap (UNI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs1,715.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005829 UNI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.002914 UNI, trong khi 5 UNI sẽ có giá khoảng 8,578.08LKR.
Giá cao nhất của UNI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNI tính theo LKR là Rs13,475.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Uniswap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Uniswap (UNI) đã tăng 7.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Uniswap (UNI) đã giảm 12.19% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Uniswap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Uniswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
