Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNI thành DKK

UNI/DKK: 1 UNI = 45.49 DKK. Giá chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 45.49 DKK hôm nay.
UNI
UNI
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNI/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Uniswap (UNI) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNI hiện có giá trị là 45.49 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNI hiện có giá 45.49 DKK, nghĩa là mua 5 UNI sẽ mất 227.46 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.02198 UNI và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.1099 UNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UNI sang DKK

Chuyển đổi DKK sang UNI

Uniswap
Krone Đan Mạch
50 UNI
2,274.62  DKK
100 UNI
4,549.23  DKK
200 UNI
9,098.47  DKK
500 UNI
22,746.17  DKK
1000 UNI
45,492.34  DKK
5000 UNI
227,461.69  DKK
10000 UNI
454,923.37  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNI thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Uniswap tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNI sang DKK, lên đến 10000 UNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Uniswap
50000 DKK
1,099.09 UNI
100000 DKK
2,198.17 UNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành UNI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Uniswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang UNI, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UNI/DKK

UNI/DKK: 1 UNI = 45.49 DKK; 2025/06/21 07:09:37
Trong 1D vừa qua, Uniswap đã thay đổi -7.09% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Uniswap(UNI) đã thay đổi -7.09% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành UNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UNI sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Uniswap/DKK

Giá Uniswap cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 51.54 DKK trong khi giá Uniswap thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 45.2 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Uniswap theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNI theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
51.45 DKK
51.54 DKK
56.02 DKK
56.02 DKK
Thấp
45.38 DKK
45.2 DKK
37.7 DKK
29.62 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.09%
-5.45%
+11.36%
+4.00%

Thông tin Uniswap

Số liệu thị trường UNI sang DKK

UNI/DKK:
kr45.49
Khối lượng UNI 24 giờ:
kr4,477,777,690.36
Vốn hóa thị trường UNI:
kr28,602,843,466.9
Nguồn cung lưu hành UNI:
628.74M UNI

Tỷ giá UNI sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Uniswap thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Uniswap là kr45.49 mỗi UNI, với tổng vốn hoá thị trường của kr28,602,843,466.9 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 628,739,840 UNI. Khối lượng giao dịch của Uniswap đã thay đổi +46.52% (kr1,421,781,046.55 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNI là kr3,055,996,643.8.

Thông tin thêm về Uniswap trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Uniswap phổ biến nhất là UNI sang DKK, trong đó mã của Uniswap là UNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103579.45 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2417.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89875.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76969.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142235.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 571012.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8970146.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UNI sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UNI sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UNI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Uniswap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UNI đến TWD
1 UNI thành NT$207.93 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UNI đến CNY
1 UNI thành ¥50.47 CNY
popular info Đô la Mỹ
UNI đến USD
1 UNI thành $7.03 USD
popular info Euro
UNI đến EUR
1 UNI thành €6.1 EUR
popular info Krone Đan Mạch
UNI đến DKK
1 UNI thành kr45.49 DKK
popular info Đô la Canada
UNI đến CAD
1 UNI thành C$9.65 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UNI đến KRW
1 UNI thành ₩9,649.72 KRW
popular info Yên Nhật
UNI đến JPY
1 UNI thành ¥1,026.73 JPY
popular info Bảng Anh
UNI đến GBP
1 UNI thành £5.22 GBP
popular info Real Brazil
UNI đến BRL
1 UNI thành R$38.74 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr670,822.27 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr15,717.16 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr909.28 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr13.79 DKK
other assets Dogecoin
DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.06 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,166.03 DKK
other assets Cardano
ADA đến DKK
1 ADA thành kr3.78 DKK
other assets Aergo
AERGO đến DKK
1 AERGO thành kr0.9458 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}6524 DKK
other assets Uniswap
UNI đến DKK
1 UNI thành kr45.49 DKK

Bảng chuyển đổi từ UNI sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Uniswap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -5.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.09%, đạt mức cao nhất là 51.45 DKK và mức thấp nhất là 45.38 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 UNI là kr40.85 DKK , thay đổi +11.36% so với giá hiện tại. Uniswap đã thay đổi
-kr
18.79DKK
, tương đương mức thay đổi -29.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UNI
kr22.75kr24.48
-7.09%
1 UNI
kr45.49kr48.96
-7.09%
5 UNI
kr227.46kr244.82
-7.09%
10 UNI
kr454.92kr489.63
-7.09%
50 UNI
kr2,274.62kr2,448.17
-7.09%
100 UNI
kr4,549.23kr4,896.34
-7.09%
500 UNI
kr22,746.17kr24,481.68
-7.09%
1000 UNI
kr45,492.34kr48,963.35
-7.09%

Câu Hỏi Thường Gặp UNI/DKK

1 Uniswap bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Uniswap (UNI) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr45.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNI với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02198 UNI đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNI sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNI sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNI bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 0.1099 UNI, trong khi 5 UNI sẽ có giá khoảng 227.46DKK.
Giá cao nhất của UNI/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNI tính theo DKK là kr291.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNI/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Uniswap tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Uniswap (UNI) đã giảm 5.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Uniswap (UNI) đã tăng 11.36% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNI thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Uniswap và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNI/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNI/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNI/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNI/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Uniswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Uniswap: UNI sang Đô la Mỹ (USD), UNI sang Euro (EUR), UNI sang Bảng Anh (GBP), UNI sang Đô la Canada (CAD), UNI sang Rupee Ấn Độ (INR), UNI sang Rupee Pakistan (PKR), UNI sang Real Brazil (BRL), UNI sang ...
Giá của Uniswap ở Mỹ là $7.03 USD. Ngoài ra, giá của Uniswap là €6.1 EUR ở khu vực đồng euro, £5.22 GBP ở Vương quốc Anh, C$9.65 CAD ở Canada, ₹608.58 INR ở Ấn Độ, ₨1,995.13 PKR ở Pakistan, R$38.74 BRL ở Brazil, ...
Cặp Uniswap phổ biến nhất là UNI sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Uniswap (UNI) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr45.49.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.