Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXL thành LKR

AXL/LKR: 1 AXL = 139.53 LKR. Giá chuyển đổi 1 Axelar (AXL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 139.53 LKR hôm nay.
AXL
AXL
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXL/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axelar (AXL) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXL hiện có giá trị là 139.53 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXL hiện có giá 139.53 LKR, nghĩa là mua 5 AXL sẽ mất 697.65 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.007167 AXL và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03583 AXL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXL sang LKR

Chuyển đổi LKR sang AXL

Axelar
Rupee Sri Lanka
10 AXL
1,395.31  LKR
20 AXL
2,790.62  LKR
50 AXL
6,976.54  LKR
100 AXL
13,953.08  LKR
200 AXL
27,906.16  LKR
500 AXL
69,765.39  LKR
1000 AXL
139,530.78  LKR
5000 AXL
697,653.9  LKR
10000 AXL
1,395,307.79  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXL thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Axelar tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXL sang LKR, lên đến 10000 AXL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Axelar
100000 LKR
716.69 AXL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành AXL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Axelar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang AXL, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXL/LKR

AXL/LKR: 1 AXL = 139.53 LKR; 2025/06/12 16:44:29
Trong 1D vừa qua, Axelar đã thay đổi -3.80% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axelar(AXL) đã thay đổi -3.80% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AXL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AXL sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Axelar/LKR

Giá Axelar cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 185.9 LKR trong khi giá Axelar thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 89.41 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axelar theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXL theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
144.77 LKR
185.9 LKR
185.9 LKR
185.9 LKR
Thấp
137.07 LKR
89.41 LKR
89.41 LKR
82.1 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.80%
+49.19%
+13.49%
+25.82%

Thông tin Axelar

Số liệu thị trường AXL sang LKR

AXL/LKR:
Rs139.53
Khối lượng AXL 24 giờ:
Rs19,154,574,059.6
Vốn hóa thị trường AXL:
Rs137,118,644,140.64
Nguồn cung lưu hành AXL:
982.71M AXL

Tỷ giá AXL sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axelar thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axelar là Rs139.53 mỗi AXL, với tổng vốn hoá thị trường của Rs137,118,644,140.64 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 982,712,500 AXL. Khối lượng giao dịch của Axelar đã thay đổi -61.43% (Rs-30,507,529,605.96 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXL là Rs49,662,103,665.56.

Thông tin thêm về Axelar trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axelar phổ biến nhất là AXL sang LKR, trong đó mã của Axelar là AXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92895.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79140.75 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146506.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597317.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9210076.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXL sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXL sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXL (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXL bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Axelar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXL đến TWD
1 AXL thành NT$13.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXL đến CNY
1 AXL thành ¥3.35 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXL đến USD
1 AXL thành $0.4666 USD
popular info Euro
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.4027 EUR
popular info Đô la Canada
AXL đến CAD
1 AXL thành C$0.6351 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs139.53 LKR
popular info Won Hàn Quốc
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩632.57 KRW
popular info Yên Nhật
AXL đến JPY
1 AXL thành ¥67.05 JPY
popular info Bảng Anh
AXL đến GBP
1 AXL thành £0.3431 GBP
popular info Real Brazil
AXL đến BRL
1 AXL thành R$2.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs32,179,903.39 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs417.61 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs186.06 LKR
other assets TRON
TRX đến LKR
1 TRX thành Rs82.34 LKR
other assets AB
AB đến LKR
1 AB thành Rs3.45 LKR
other assets StormX
STMX đến LKR
1 STMX thành Rs1.53 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs35.42 LKR
other assets Build On BNB
BOB đến LKR
1 BOB thành Rs0.{4}1941 LKR
other assets MEVerse
MEV đến LKR
1 MEV thành Rs3.79 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,304.26 LKR

Bảng chuyển đổi từ AXL sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Axelar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXL thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +49.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.80%, đạt mức cao nhất là 144.77 LKR và mức thấp nhất là 137.07 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AXL là Rs122.86 LKR , thay đổi +13.49% so với giá hiện tại. Axelar đã thay đổi
-Rs
96.08LKR
, tương đương mức thay đổi -40.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AXL
Rs69.77Rs72.54
-3.80%
1 AXL
Rs139.53Rs145.08
-3.80%
5 AXL
Rs697.65Rs725.4
-3.80%
10 AXL
Rs1,395.31Rs1,450.79
-3.80%
50 AXL
Rs6,976.54Rs7,253.96
-3.80%
100 AXL
Rs13,953.08Rs14,507.93
-3.80%
500 AXL
Rs69,765.39Rs72,539.64
-3.80%
1000 AXL
Rs139,530.78Rs145,079.29
-3.80%

Câu Hỏi Thường Gặp AXL/LKR

1 Axelar bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Axelar (AXL) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs139.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXL với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007167 AXL đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXL sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXL sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXL bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.03583 AXL, trong khi 5 AXL sẽ có giá khoảng 697.65LKR.
Giá cao nhất của AXL/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXL tính theo LKR là Rs794.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXL/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axelar tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axelar (AXL) đã tăng 49.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axelar (AXL) đã tăng 13.49% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXL thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axelar và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXL/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXL/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXL/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXL/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axelar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.