Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành LKR

GMRX/LKR: 1 GMRX = 0.03749 LKR. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03749 LKR hôm nay.
GMRX
GMRX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.03749 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.03749 LKR, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.1874 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 26.67 GMRX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 133.37 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMRX sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GMRX

Gaimin
Rupee Sri Lanka
1 GMRX
0.03749  LKR
2 GMRX
0.07498  LKR
10 GMRX
0.3749  LKR
20 GMRX
0.7498  LKR
500 GMRX
18.74  LKR
1000 GMRX
37.49  LKR
5000 GMRX
187.45  LKR
10000 GMRX
374.9  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang LKR, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Gaimin
100 LKR
2,667.41 GMRX
200 LKR
5,334.82 GMRX
500 LKR
13,337.05 GMRX
1000 LKR
26,674.1 GMRX
2000 LKR
53,348.19 GMRX
5000 LKR
133,370.48 GMRX
10000 LKR
266,740.96 GMRX
50000 LKR
1,333,704.8 GMRX
100000 LKR
2,667,409.59 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GMRX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMRX/LKR

GMRX/LKR: 1 GMRX = 0.03749 LKR; 2025/06/26 05:13:02
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -4.63% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -4.63% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/LKR

Giá Gaimin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.04449 LKR trong khi giá Gaimin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03712 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03917 LKR
0.04449 LKR
0.04499 LKR
0.06104 LKR
Thấp
0.03712 LKR
0.03712 LKR
0.03683 LKR
0.02889 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.63%
-6.76%
-11.91%
-31.10%

Thông tin Gaimin

Số liệu thị trường GMRX sang LKR

GMRX/LKR:
Rs0.03749
Khối lượng GMRX 24 giờ:
Rs27,855,665.06
Vốn hóa thị trường GMRX:
Rs1,495,467,679.28
Nguồn cung lưu hành GMRX:
39.89B GMRX

Tỷ giá GMRX sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaimin là Rs0.03749 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,495,467,679.28 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,890,244,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -13.50% (Rs-4,348,123.30 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là Rs32,203,788.36.

Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang LKR, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107648.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2434.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91985.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78486.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147553.53 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598104.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9242414.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMRX sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMRX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.003657 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.0009010 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001258 USD
popular info Euro
GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001075 EUR
popular info Đô la Canada
GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0001724 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GMRX đến LKR
1 GMRX thành Rs0.03749 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.1705 KRW
popular info Yên Nhật
GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.01819 JPY
popular info Bảng Anh
GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.{4}9170 GBP
popular info Real Brazil
GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0006988 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Onyxcoin
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.75 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs146,618.29 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs32,152,022.17 LKR
other assets Gains Network
GNS đến LKR
1 GNS thành Rs570.38 LKR
other assets DIA
DIA đến LKR
1 DIA thành Rs110.31 LKR
other assets Wall Street Pepe
WEPE đến LKR
1 WEPE thành Rs0.01835 LKR
other assets Stella
ALPHA đến LKR
1 ALPHA thành Rs5.03 LKR
other assets IOST
IOST đến LKR
1 IOST thành Rs0.9899 LKR
other assets Shentu
CTK đến LKR
1 CTK thành Rs81.35 LKR
other assets Amp
AMP đến LKR
1 AMP thành Rs1.02 LKR

Bảng chuyển đổi từ GMRX sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -6.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.63%, đạt mức cao nhất là 0.03917 LKR và mức thấp nhất là 0.03712 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là Rs0.04254 LKR , thay đổi -11.91% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi
-Rs
0.6238LKR
, tương đương mức thay đổi -94.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMRX
Rs0.01874Rs0.01965
-4.63%
1 GMRX
Rs0.03749Rs0.03931
-4.63%
5 GMRX
Rs0.1874Rs0.1965
-4.63%
10 GMRX
Rs0.3749Rs0.3931
-4.63%
50 GMRX
Rs1.87Rs1.97
-4.63%
100 GMRX
Rs3.75Rs3.93
-4.63%
500 GMRX
Rs18.74Rs19.65
-4.63%
1000 GMRX
Rs37.49Rs39.31
-4.63%

Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/LKR

1 Gaimin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03749.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.67 GMRX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 133.37 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.1874LKR.
Giá cao nhất của GMRX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo LKR là Rs11.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 6.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 11.91% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gaimin: GMRX sang Đô la Mỹ (USD), GMRX sang Euro (EUR), GMRX sang Bảng Anh (GBP), GMRX sang Đô la Canada (CAD), GMRX sang Rupee Ấn Độ (INR), GMRX sang Rupee Pakistan (PKR), GMRX sang Real Brazil (BRL), GMRX sang ...
Giá của Gaimin ở Mỹ là $0.0001258 USD. Ngoài ra, giá của Gaimin là €0.0001075 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001724 CAD ở Canada, ₹0.01080 INR ở Ấn Độ, ₨0.03568 PKR ở Pakistan, R$0.0006988 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Gaimin (GMRX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03749.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.