Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành EUR

GMRX/EUR: 1 GMRX = 0.0001327 EUR. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Euro (EUR) là 0.0001327 EUR hôm nay.
GMRX
GMRX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,536.33 GMRX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 37,681.67 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMRX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GMRX

Gaimin
Euro
1 GMRX
0.0001327  EUR
2 GMRX
0.0002654  EUR
5 GMRX
0.0006635  EUR
10 GMRX
0.001327  EUR
20 GMRX
0.002654  EUR
50 GMRX
0.006635  EUR
100 GMRX
0.01327  EUR
200 GMRX
0.02654  EUR
500 GMRX
0.06635  EUR
1000 GMRX
0.1327  EUR
5000 GMRX
0.6635  EUR
10000 GMRX
1.33  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang EUR, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Gaimin
10 EUR
75,363.33 GMRX
50 EUR
376,816.67 GMRX
100 EUR
753,633.34 GMRX
200 EUR
1,507,266.69 GMRX
500 EUR
3,768,166.72 GMRX
1000 EUR
7,536,333.43 GMRX
2000 EUR
15,072,666.86 GMRX
5000 EUR
37,681,667.16 GMRX
10000 EUR
75,363,334.32 GMRX
50000 EUR
376,816,671.6 GMRX
100000 EUR
753,633,343.19 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GMRX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMRX/EUR

GMRX/EUR: 1 GMRX = 0.0001327 EUR; 2025/04/28 04:43:35
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi +0.32% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi +0.32% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/EUR

Giá Gaimin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001341 EUR trong khi giá Gaimin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001086 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001339 EUR
0.0001341 EUR
0.0001657 EUR
0.0003438 EUR
Thấp
0.0001313 EUR
0.0001086 EUR
0.{4}8542 EUR
0.{4}8542 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.32%
+12.71%
-18.12%
-51.19%

Thông tin Gaimin

Số liệu thị trường GMRX sang EUR

GMRX/EUR:
€0.0001327
Khối lượng GMRX 24 giờ:
€25,331.32
Vốn hóa thị trường GMRX:
€3,281,569.47
Nguồn cung lưu hành GMRX:
24.73B GMRX

Tỷ giá GMRX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaimin là €0.0001327 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của €3,281,569.47 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,731,000,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -22.31% (€-7,272.47 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là €32,603.79.

Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang EUR, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMRX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMRX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.004896 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.001099 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001506 USD
popular info Euro
GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001327 EUR
popular info Đô la Canada
GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0002090 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.2167 KRW
popular info Yên Nhật
GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.02165 JPY
popular info Bảng Anh
GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.0001133 GBP
popular info Real Brazil
GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0008564 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.01 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1100 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5659 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01420 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1845 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1712 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2548 EUR
other assets JUST
JST đến EUR
1 JST thành €0.03275 EUR
other assets Raydium
RAY đến EUR
1 RAY thành €2.61 EUR
other assets IOTA
IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.2010 EUR

Bảng chuyển đổi từ GMRX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Euro đã thay đổi +12.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.0001339 EUR và mức thấp nhất là 0.0001313 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là €0.0001619 EUR , thay đổi -18.12% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi
-
0.006911EUR
, tương đương mức thay đổi -98.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMRX€0.{4}6635€0.{4}6613
+0.32%
1 GMRX€0.0001327€0.0001323
+0.32%
5 GMRX€0.0006635€0.0006613
+0.32%
10 GMRX€0.001327€0.001323
+0.32%
50 GMRX€0.006635€0.006613
+0.32%
100 GMRX€0.01327€0.01323
+0.32%
500 GMRX€0.06635€0.06613
+0.32%
1000 GMRX€0.1327€0.1323
+0.32%

Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/EUR

1 Gaimin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Euro (EUR) là €0.0001327.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,536.33 GMRX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 37,681.67 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.0006635EUR.
Giá cao nhất của GMRX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo EUR là €0.03469. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã tăng 12.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 18.12% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.