Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành HKD

GMRX/HKD: 1 GMRX = 0.001144 HKD. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001144 HKD hôm nay.
GMRX
GMRX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.01 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 874.41 GMRX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,372.05 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMRX sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GMRX

Gaimin
Đô la Hồng Kông
1 GMRX
0.001144  HKD
2 GMRX
0.002287  HKD
5 GMRX
0.005718  HKD
10 GMRX
0.01144  HKD
20 GMRX
0.02287  HKD
50 GMRX
0.05718  HKD
100 GMRX
0.1144  HKD
200 GMRX
0.2287  HKD
500 GMRX
0.5718  HKD
1000 GMRX
1.14  HKD
5000 GMRX
5.72  HKD
10000 GMRX
11.44  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang HKD, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Gaimin
100 HKD
87,441.01 GMRX
200 HKD
174,882.02 GMRX
500 HKD
437,205.05 GMRX
1000 HKD
874,410.1 GMRX
2000 HKD
1,748,820.2 GMRX
5000 HKD
4,372,050.49 GMRX
10000 HKD
8,744,100.99 GMRX
50000 HKD
43,720,504.93 GMRX
100000 HKD
87,441,009.87 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GMRX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMRX/HKD

GMRX/HKD: 1 GMRX = 0.001144 HKD; 2025/04/28 20:46:39
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -1.95% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -1.95% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/HKD

Giá Gaimin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001180 HKD trong khi giá Gaimin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0009561 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001175 HKD
0.001180 HKD
0.001455 HKD
0.002535 HKD
Thấp
0.001126 HKD
0.0009561 HKD
0.0007518 HKD
0.0007518 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.95%
+11.78%
-17.94%
-56.02%

Thông tin Gaimin

Số liệu thị trường GMRX sang HKD

GMRX/HKD:
HK$0.001144
Khối lượng GMRX 24 giờ:
HK$452,971.37
Vốn hóa thị trường GMRX:
HK$28,283,068.57
Nguồn cung lưu hành GMRX:
24.73B GMRX

Tỷ giá GMRX sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaimin là HK$0.001144 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$28,283,068.57 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,731,000,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi +106.29% (HK$233,393.92 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là HK$219,577.45.

Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang HKD, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMRX sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMRX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.004781 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.001075 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001474 USD
popular info Đô la Hồng Kông
GMRX đến HKD
1 GMRX thành HK$0.001144 HKD
popular info Euro
GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001291 EUR
popular info Đô la Canada
GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0002037 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.2119 KRW
popular info Yên Nhật
GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.02094 JPY
popular info Bảng Anh
GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.0001097 GBP
popular info Real Brazil
GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0008336 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$734,261.32 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$13,878.96 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,144.86 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.99 HKD
other assets Sign
SIGN đến HKD
1 SIGN thành HK$0.6060 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$17.8 HKD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến HKD
1 DEEP thành HK$1.78 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$4.75 HKD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HKD
1 VIRTUAL thành HK$10.95 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}6953 HKD

Bảng chuyển đổi từ GMRX sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +11.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.001175 HKD và mức thấp nhất là 0.001126 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là HK$0.001394 HKD , thay đổi -17.94% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi
-HK$
0.06144HKD
, tương đương mức thay đổi -98.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMRXHK$0.0005718HK$0.0005832
-1.95%
1 GMRXHK$0.001144HK$0.001166
-1.95%
5 GMRXHK$0.005718HK$0.005832
-1.95%
10 GMRXHK$0.01144HK$0.01166
-1.95%
50 GMRXHK$0.05718HK$0.05832
-1.95%
100 GMRXHK$0.1144HK$0.1166
-1.95%
500 GMRXHK$0.5718HK$0.5832
-1.95%
1000 GMRXHK$1.14HK$1.17
-1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/HKD

1 Gaimin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001144.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 874.41 GMRX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4,372.05 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.005718HKD.
Giá cao nhất của GMRX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo HKD là HK$0.3054. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã tăng 11.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 17.94% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.