Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành DKK

GMRX/DKK: 1 GMRX = 0.0008681 DKK. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0008681 DKK hôm nay.
GMRX
GMRX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.0008681 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.0008681 DKK, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.004340 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,151.99 GMRX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 5,759.93 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMRX sang DKK

Chuyển đổi DKK sang GMRX

Gaimin
Krone Đan Mạch
1 GMRX
0.0008681  DKK
2 GMRX
0.001736  DKK
5 GMRX
0.004340  DKK
10 GMRX
0.008681  DKK
20 GMRX
0.01736  DKK
50 GMRX
0.04340  DKK
100 GMRX
0.08681  DKK
200 GMRX
0.1736  DKK
500 GMRX
0.4340  DKK
1000 GMRX
0.8681  DKK
5000 GMRX
4.34  DKK
10000 GMRX
8.68  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang DKK, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Gaimin
10 DKK
11,519.86 GMRX
100 DKK
115,198.61 GMRX
200 DKK
230,397.21 GMRX
500 DKK
575,993.03 GMRX
1000 DKK
1,151,986.06 GMRX
2000 DKK
2,303,972.11 GMRX
5000 DKK
5,759,930.28 GMRX
10000 DKK
11,519,860.55 GMRX
50000 DKK
57,599,302.77 GMRX
100000 DKK
115,198,605.54 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang GMRX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMRX/DKK

GMRX/DKK: 1 GMRX = 0.0008681 DKK; 2025/06/21 20:56:28
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -1.09% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -1.09% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/DKK

Giá Gaimin cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0009662 DKK trong khi giá Gaimin thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0008532 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009662 DKK
0.0009662 DKK
0.0009951 DKK
0.001340 DKK
Thấp
0.0008630 DKK
0.0008532 DKK
0.0007998 DKK
0.0006274 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.09%
-4.71%
-7.00%
+10.70%

Thông tin Gaimin

Số liệu thị trường GMRX sang DKK

GMRX/DKK:
kr0.0008681
Khối lượng GMRX 24 giờ:
kr1,405,127.35
Vốn hóa thị trường GMRX:
kr34,227,374.01
Nguồn cung lưu hành GMRX:
39.43B GMRX

Tỷ giá GMRX sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaimin là kr0.0008681 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của kr34,227,374.01 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,429,456,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi +72.58% (kr590,946.86 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là kr814,180.49.

Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang DKK, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMRX sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMRX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.003968 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.0009631 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001341 USD
popular info Euro
GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001164 EUR
popular info Krone Đan Mạch
GMRX đến DKK
1 GMRX thành kr0.0008681 DKK
popular info Đô la Canada
GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0001841 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.1841 KRW
popular info Yên Nhật
GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.01959 JPY
popular info Bảng Anh
GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.{4}9964 GBP
popular info Real Brazil
GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0007392 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets KAIKO
KAI đến DKK
1 KAI thành kr0.04797 DKK
other assets FUNToken
FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.04588 DKK
other assets Sei
SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.41 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.43 DKK
other assets Redbrick
BRIC đến DKK
1 BRIC thành kr0.1173 DKK
other assets Aptos
APT đến DKK
1 APT thành kr27.9 DKK
other assets Velo
VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07591 DKK
other assets Onyxcoin
XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.09131 DKK
other assets siren
SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3313 DKK
other assets Roam
ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9834 DKK

Bảng chuyển đổi từ GMRX sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.09%, đạt mức cao nhất là 0.0009662 DKK và mức thấp nhất là 0.0008630 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là kr0.0009334 DKK , thay đổi -7.00% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi
-kr
0.01377DKK
, tương đương mức thay đổi -94.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMRX
kr0.0004340kr0.0004388
-1.09%
1 GMRX
kr0.0008681kr0.0008776
-1.09%
5 GMRX
kr0.004340kr0.004388
-1.09%
10 GMRX
kr0.008681kr0.008776
-1.09%
50 GMRX
kr0.04340kr0.04388
-1.09%
100 GMRX
kr0.08681kr0.08776
-1.09%
500 GMRX
kr0.4340kr0.4388
-1.09%
1000 GMRX
kr0.8681kr0.8776
-1.09%

Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/DKK

1 Gaimin bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0008681.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,151.99 GMRX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 5,759.93 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.004340DKK.
Giá cao nhất của GMRX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo DKK là kr0.2548. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 4.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 7.00% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gaimin: GMRX sang Đô la Mỹ (USD), GMRX sang Euro (EUR), GMRX sang Bảng Anh (GBP), GMRX sang Đô la Canada (CAD), GMRX sang Rupee Ấn Độ (INR), GMRX sang Rupee Pakistan (PKR), GMRX sang Real Brazil (BRL), GMRX sang ...
Giá của Gaimin ở Mỹ là $0.0001341 USD. Ngoài ra, giá của Gaimin là €0.0001164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9964 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001841 CAD ở Canada, ₹0.01161 INR ở Ấn Độ, ₨0.03807 PKR ở Pakistan, R$0.0007392 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Gaimin (GMRX) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0008681.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.