Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành KWD

GMRX/KWD: 1 GMRX = 0.{4}5097 KWD. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}5097 KWD hôm nay.
GMRX
GMRX
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 19,618.13 GMRX và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 98,090.66 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMRX sang KWD

Chuyển đổi KWD sang GMRX

Gaimin
Dinar Kuwait
1 GMRX
0.{4}5097  KWD
2 GMRX
0.0001019  KWD
5 GMRX
0.0002549  KWD
10 GMRX
0.0005097  KWD
20 GMRX
0.001019  KWD
50 GMRX
0.002549  KWD
100 GMRX
0.005097  KWD
200 GMRX
0.01019  KWD
500 GMRX
0.02549  KWD
1000 GMRX
0.05097  KWD
5000 GMRX
0.2549  KWD
10000 GMRX
0.5097  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang KWD, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Gaimin
10 KWD
196,181.32 GMRX
50 KWD
980,906.6 GMRX
100 KWD
1,961,813.21 GMRX
200 KWD
3,923,626.42 GMRX
500 KWD
9,809,066.05 GMRX
1000 KWD
19,618,132.1 GMRX
2000 KWD
39,236,264.19 GMRX
5000 KWD
98,090,660.48 GMRX
10000 KWD
196,181,320.95 GMRX
50000 KWD
980,906,604.76 GMRX
100000 KWD
1,961,813,209.51 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GMRX, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMRX/KWD

GMRX/KWD: 1 GMRX = 0.{4}5097 KWD; 2025/04/30 11:47:09
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi +7.47% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi +7.47% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/KWD

Giá Gaimin cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}5112 KWD trong khi giá Gaimin thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}4403 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5112 KWD
0.{4}5112 KWD
0.{4}5112 KWD
0.{4}9684 KWD
Thấp
0.{4}4449 KWD
0.{4}4403 KWD
0.{4}2970 KWD
0.{4}2970 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.47%
+8.52%
-1.57%
-47.84%

Thông tin Gaimin

Số liệu thị trường GMRX sang KWD

GMRX/KWD:
د.ك0.{4}5097
Khối lượng GMRX 24 giờ:
د.ك29,526.33
Vốn hóa thị trường GMRX:
د.ك1,260,619.52
Nguồn cung lưu hành GMRX:
24.73B GMRX

Tỷ giá GMRX sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaimin là د.ك0.{4}5097 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,260,619.52 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,731,000,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -5.14% (د.ك-1,598.28 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là د.ك31,124.61.

Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang KWD, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMRX sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMRX sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.005327 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.001209 CNY
popular info Dinar Kuwait
GMRX đến KWD
1 GMRX thành د.ك0.{4}5097 KWD
popular info Đô la Mỹ
GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001664 USD
popular info Euro
GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001463 EUR
popular info Đô la Canada
GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0002301 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.2367 KRW
popular info Yên Nhật
GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.02380 JPY
popular info Bảng Anh
GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.0001245 GBP
popular info Real Brazil
GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0009350 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.2030 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1666 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006388 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2378 KWD
other assets Biswap
BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01446 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1524 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.44 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1200 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04275 KWD
other assets Wing Finance
WING đến KWD
1 WING thành د.ك0.3057 KWD

Bảng chuyển đổi từ GMRX sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Dinar Kuwait đã thay đổi +8.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.47%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5112 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}4449 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là د.ك0.{4}5176 KWD , thay đổi -1.57% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi
-د.ك
0.002014KWD
, tương đương mức thay đổi -97.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMRXد.ك0.{4}2549د.ك0.{4}2377
+7.47%
1 GMRXد.ك0.{4}5097د.ك0.{4}4754
+7.47%
5 GMRXد.ك0.0002549د.ك0.0002377
+7.47%
10 GMRXد.ك0.0005097د.ك0.0004754
+7.47%
50 GMRXد.ك0.002549د.ك0.002377
+7.47%
100 GMRXد.ك0.005097د.ك0.004754
+7.47%
500 GMRXد.ك0.02549د.ك0.02377
+7.47%
1000 GMRXد.ك0.05097د.ك0.04754
+7.47%

Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/KWD

1 Gaimin bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}5097.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19,618.13 GMRX đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 98,090.66 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.0002549KWD.
Giá cao nhất của GMRX/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo KWD là د.ك0.01206. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã tăng 8.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 1.57% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.