Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XCN thành LKR

XCN/LKR: 1 XCN = 4.58 LKR. Giá chuyển đổi 1 Onyxcoin (XCN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 4.58 LKR hôm nay.
XCN
XCN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onyxcoin (XCN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCN hiện có giá trị là 4.58 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCN hiện có giá 4.58 LKR, nghĩa là mua 5 XCN sẽ mất 22.88 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.2186 XCN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.09 XCN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XCN sang LKR

Chuyển đổi LKR sang XCN

Onyxcoin
Rupee Sri Lanka
100 XCN
457.55  LKR
200 XCN
915.09  LKR
500 XCN
2,287.73  LKR
1000 XCN
4,575.45  LKR
5000 XCN
22,877.25  LKR
10000 XCN
45,754.51  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Onyxcoin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCN sang LKR, lên đến 10000 XCN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Onyxcoin
5000 LKR
1,092.79 XCN
10000 LKR
2,185.58 XCN
50000 LKR
10,927.89 XCN
100000 LKR
21,855.77 XCN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành XCN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Onyxcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang XCN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XCN/LKR

XCN/LKR: 1 XCN = 4.58 LKR; 2025/06/11 07:28:19
Trong 1D vừa qua, Onyxcoin đã thay đổi +0.03% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onyxcoin(XCN) đã thay đổi +0.03% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành XCN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XCN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Onyxcoin/LKR

Giá Onyxcoin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 4.72 LKR trong khi giá Onyxcoin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 4.17 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onyxcoin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4.66 LKR
4.72 LKR
6.75 LKR
8.09 LKR
Thấp
4.51 LKR
4.17 LKR
4.17 LKR
2.28 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
-4.48%
-15.28%
+15.61%

Thông tin Onyxcoin

Số liệu thị trường XCN sang LKR

XCN/LKR:
Rs4.58
Khối lượng XCN 24 giờ:
Rs10,531,605,539.32
Vốn hóa thị trường XCN:
Rs153,359,006,241.03
Nguồn cung lưu hành XCN:
33.52B XCN

Tỷ giá XCN sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Onyxcoin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Onyxcoin là Rs4.58 mỗi XCN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs153,359,006,241.03 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,517,791,000 XCN. Khối lượng giao dịch của Onyxcoin đã thay đổi -39.06% (Rs-6,751,426,258.45 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCN là Rs17,283,031,797.77.

Thông tin thêm về Onyxcoin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onyxcoin phổ biến nhất là XCN sang LKR, trong đó mã của Onyxcoin là XCN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109615.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2783.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95978.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81257.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149920.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610994.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9367908.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XCN sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XCN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XCN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Onyxcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XCN đến TWD
1 XCN thành NT$0.4576 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XCN đến CNY
1 XCN thành ¥0.1100 CNY
popular info Đô la Mỹ
XCN đến USD
1 XCN thành $0.01531 USD
popular info Euro
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01340 EUR
popular info Đô la Canada
XCN đến CAD
1 XCN thành C$0.02093 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs4.58 LKR
popular info Won Hàn Quốc
XCN đến KRW
1 XCN thành ₩20.96 KRW
popular info Yên Nhật
XCN đến JPY
1 XCN thành ¥2.22 JPY
popular info Bảng Anh
XCN đến GBP
1 XCN thành £0.01135 GBP
popular info Real Brazil
XCN đến BRL
1 XCN thành R$0.08531 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets The Sandbox
SAND đến LKR
1 SAND thành Rs90.61 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs835,859.9 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs49,667.23 LKR
other assets Uniswap
UNI đến LKR
1 UNI thành Rs2,526.76 LKR
other assets TrueFi
TRU đến LKR
1 TRU thành Rs11.73 LKR
other assets Axelar
AXL đến LKR
1 AXL thành Rs144.34 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,595.07 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs200,389.27 LKR
other assets MARBLEX
MBX đến LKR
1 MBX thành Rs62.14 LKR
other assets Aave
AAVE đến LKR
1 AAVE thành Rs93,088.74 LKR

Bảng chuyển đổi từ XCN sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Onyxcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -4.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 4.66 LKR và mức thấp nhất là 4.51 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XCN là Rs5.4 LKR , thay đổi -15.28% so với giá hiện tại. Onyxcoin đã thay đổi
+Rs
4.03LKR
, tương đương mức thay đổi +730.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XCN
Rs2.29Rs2.29
+0.03%
1 XCN
Rs4.58Rs4.57
+0.03%
5 XCN
Rs22.88Rs22.87
+0.03%
10 XCN
Rs45.75Rs45.74
+0.03%
50 XCN
Rs228.77Rs228.7
+0.03%
100 XCN
Rs457.55Rs457.39
+0.03%
500 XCN
Rs2,287.73Rs2,286.97
+0.03%
1000 XCN
Rs4,575.45Rs4,573.94
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp XCN/LKR

1 Onyxcoin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Onyxcoin (XCN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs4.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2186 XCN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.09 XCN, trong khi 5 XCN sẽ có giá khoảng 22.88LKR.
Giá cao nhất của XCN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCN tính theo LKR là Rs55.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onyxcoin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onyxcoin (XCN) đã giảm 4.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onyxcoin (XCN) đã giảm 15.28% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCN thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onyxcoin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onyxcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.