Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành SAR

CRWNY/SAR: 1 CRWNY = 0.005035 SAR. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.005035 SAR hôm nay.
CRWNY
CRWNY
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 0.01 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 0.01 SAR, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 0.03 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 198.61 CRWNY và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 993.03 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRWNY sang SAR

Chuyển đổi SAR sang CRWNY

Crowny
Riyal Ả Rập Xê Út
1 CRWNY
0.005035  SAR
2 CRWNY
0.01007  SAR
5 CRWNY
0.02518  SAR
10 CRWNY
0.05035  SAR
20 CRWNY
0.1007  SAR
50 CRWNY
0.2518  SAR
100 CRWNY
0.5035  SAR
200 CRWNY
1.01  SAR
500 CRWNY
2.52  SAR
1000 CRWNY
5.04  SAR
5000 CRWNY
25.18  SAR
10000 CRWNY
50.35  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang SAR, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Crowny
10 SAR
1,986.05 CRWNY
50 SAR
9,930.26 CRWNY
100 SAR
19,860.51 CRWNY
200 SAR
39,721.03 CRWNY
500 SAR
99,302.57 CRWNY
1000 SAR
198,605.15 CRWNY
2000 SAR
397,210.3 CRWNY
5000 SAR
993,025.75 CRWNY
10000 SAR
1,986,051.5 CRWNY
50000 SAR
9,930,257.5 CRWNY
100000 SAR
19,860,515 CRWNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành CRWNY toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Crowny đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang CRWNY, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRWNY/SAR

CRWNY/SAR: 1 CRWNY = 0.005035 SAR; 2025/04/29 05:06:37
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -3.60% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -3.60% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành CRWNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRWNY sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Crowny/SAR

Giá Crowny cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.005434 SAR trong khi giá Crowny thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.005020 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crowny theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRWNY theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005363 SAR
0.005434 SAR
0.005778 SAR
0.01004 SAR
Thấp
0.005020 SAR
0.005020 SAR
0.004711 SAR
0.004306 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.60%
+0.30%
-6.43%
-38.33%

Thông tin Crowny

Số liệu thị trường CRWNY sang SAR

CRWNY/SAR:
ر.س0.005035
Khối lượng CRWNY 24 giờ:
ر.س14,659.39
Vốn hóa thị trường CRWNY:
ر.س2,327,189.91
Nguồn cung lưu hành CRWNY:
462.19M CRWNY

Tỷ giá CRWNY sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crowny là ر.س0.005035 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س2,327,189.91 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi +17.74% (ر.س2,209.06 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là ر.س12,450.33.

Thông tin thêm về Crowny trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang SAR, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRWNY sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRWNY sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crowny phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRWNY đến TWD
1 CRWNY thành NT$0.04339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRWNY đến CNY
1 CRWNY thành ¥0.009791 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRWNY đến USD
1 CRWNY thành $0.001342 USD
popular info Euro
CRWNY đến EUR
1 CRWNY thành €0.001177 EUR
popular info Đô la Canada
CRWNY đến CAD
1 CRWNY thành C$0.001855 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
CRWNY đến SAR
1 CRWNY thành ر.س0.005035 SAR
popular info Won Hàn Quốc
CRWNY đến KRW
1 CRWNY thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
CRWNY đến JPY
1 CRWNY thành ¥0.1910 JPY
popular info Bảng Anh
CRWNY đến GBP
1 CRWNY thành £0.0009991 GBP
popular info Real Brazil
CRWNY đến BRL
1 CRWNY thành R$0.007588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến SAR
1 AITECH thành ر.س0.1314 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س354,259.72 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س6,716.79 SAR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến SAR
1 VIRTUAL thành ر.س5.39 SAR
other assets Solana
SOL đến SAR
1 SOL thành ر.س549.7 SAR
other assets Sui
SUI đến SAR
1 SUI thành ر.س13.03 SAR
other assets FLOKI
FLOKI đến SAR
1 FLOKI thành ر.س0.0003184 SAR
other assets TokenFi
TOKEN đến SAR
1 TOKEN thành ر.س0.08639 SAR
other assets Flare
FLR đến SAR
1 FLR thành ر.س0.06732 SAR
other assets Cardano
ADA đến SAR
1 ADA thành ر.س2.62 SAR

Bảng chuyển đổi từ CRWNY sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 0.005363 SAR và mức thấp nhất là 0.005020 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là ر.س0.005381 SAR , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi
-ر.س
0.02830SAR
, tương đương mức thay đổi -84.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRWNYر.س0.002518ر.س0.002612
-3.60%
1 CRWNYر.س0.005035ر.س0.005223
-3.60%
5 CRWNYر.س0.02518ر.س0.02612
-3.60%
10 CRWNYر.س0.05035ر.س0.05223
-3.60%
50 CRWNYر.س0.2518ر.س0.2612
-3.60%
100 CRWNYر.س0.5035ر.س0.5223
-3.60%
500 CRWNYر.س2.52ر.س2.61
-3.60%
1000 CRWNYر.س5.04ر.س5.22
-3.60%

Câu Hỏi Thường Gặp CRWNY/SAR

1 Crowny bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Crowny (CRWNY) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.005035.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRWNY với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198.61 CRWNY đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRWNY sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRWNY sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRWNY bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 993.03 CRWNY, trong khi 5 CRWNY sẽ có giá khoảng 0.02518SAR.
Giá cao nhất của CRWNY/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRWNY tính theo SAR là ر.س0.6906. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRWNY/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crowny tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã tăng 0.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã giảm 6.43% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRWNY thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crowny và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRWNY/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRWNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRWNY/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRWNY/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRWNY/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crowny và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.