Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành MYR

CRWNY/MYR: 1 CRWNY = 0.005849 MYR. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.005849 MYR hôm nay.
CRWNY
CRWNY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 0.01 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 0.01 MYR, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 0.03 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 170.96 CRWNY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 854.8 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRWNY sang MYR

Chuyển đổi MYR sang CRWNY

Crowny
Ringgit Malaysia
1 CRWNY
0.005849  MYR
2 CRWNY
0.01170  MYR
5 CRWNY
0.02925  MYR
10 CRWNY
0.05849  MYR
20 CRWNY
0.1170  MYR
50 CRWNY
0.2925  MYR
100 CRWNY
0.5849  MYR
200 CRWNY
1.17  MYR
500 CRWNY
2.92  MYR
1000 CRWNY
5.85  MYR
5000 CRWNY
29.25  MYR
10000 CRWNY
58.49  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang MYR, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Crowny
10 MYR
1,709.59 CRWNY
50 MYR
8,547.97 CRWNY
100 MYR
17,095.94 CRWNY
200 MYR
34,191.89 CRWNY
500 MYR
85,479.71 CRWNY
1000 MYR
170,959.43 CRWNY
2000 MYR
341,918.86 CRWNY
5000 MYR
854,797.14 CRWNY
10000 MYR
1,709,594.29 CRWNY
50000 MYR
8,547,971.43 CRWNY
100000 MYR
17,095,942.86 CRWNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành CRWNY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Crowny đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang CRWNY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRWNY/MYR

CRWNY/MYR: 1 CRWNY = 0.005849 MYR; 2025/04/28 23:07:46
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -4.30% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -4.30% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành CRWNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRWNY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Crowny/MYR

Giá Crowny cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.006320 MYR trong khi giá Crowny thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.005758 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crowny theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRWNY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006238 MYR
0.006320 MYR
0.006721 MYR
0.01168 MYR
Thấp
0.005839 MYR
0.005758 MYR
0.005480 MYR
0.005008 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.30%
+3.82%
-6.54%
-39.51%

Thông tin Crowny

Số liệu thị trường CRWNY sang MYR

CRWNY/MYR:
RM0.005849
Khối lượng CRWNY 24 giờ:
RM19,816.69
Vốn hóa thị trường CRWNY:
RM2,703,517.79
Nguồn cung lưu hành CRWNY:
462.19M CRWNY

Tỷ giá CRWNY sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crowny là RM0.005849 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của RM2,703,517.79 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi +41.43% (RM5,805.43 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là RM14,011.27.

Thông tin thêm về Crowny trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang MYR, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRWNY sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRWNY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crowny phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRWNY đến TWD
1 CRWNY thành NT$0.04348 TWD
popular info Ringgit Malaysia
CRWNY đến MYR
1 CRWNY thành RM0.005849 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRWNY đến CNY
1 CRWNY thành ¥0.009773 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRWNY đến USD
1 CRWNY thành $0.001341 USD
popular info Euro
CRWNY đến EUR
1 CRWNY thành €0.001173 EUR
popular info Đô la Canada
CRWNY đến CAD
1 CRWNY thành C$0.001852 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRWNY đến KRW
1 CRWNY thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
CRWNY đến JPY
1 CRWNY thành ¥0.1904 JPY
popular info Bảng Anh
CRWNY đến GBP
1 CRWNY thành £0.0009973 GBP
popular info Real Brazil
CRWNY đến BRL
1 CRWNY thành R$0.007580 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM413,856.51 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM7,861.9 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM10.04 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM645.98 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM15.54 MYR
other assets Sign
SIGN đến MYR
1 SIGN thành RM0.3386 MYR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM6.18 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.07 MYR
other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM2.69 MYR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MYR
1 DEEP thành RM0.9670 MYR

Bảng chuyển đổi từ CRWNY sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +3.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.30%, đạt mức cao nhất là 0.006238 MYR và mức thấp nhất là 0.005839 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là RM0.006259 MYR , thay đổi -6.54% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi
-RM
0.03304MYR
, tương đương mức thay đổi -84.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRWNYRM0.002925RM0.003056
-4.30%
1 CRWNYRM0.005849RM0.006112
-4.30%
5 CRWNYRM0.02925RM0.03056
-4.30%
10 CRWNYRM0.05849RM0.06112
-4.30%
50 CRWNYRM0.2925RM0.3056
-4.30%
100 CRWNYRM0.5849RM0.6112
-4.30%
500 CRWNYRM2.92RM3.06
-4.30%
1000 CRWNYRM5.85RM6.11
-4.30%

Câu Hỏi Thường Gặp CRWNY/MYR

1 Crowny bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Crowny (CRWNY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005849.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRWNY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 170.96 CRWNY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRWNY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRWNY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRWNY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 854.8 CRWNY, trong khi 5 CRWNY sẽ có giá khoảng 0.02925MYR.
Giá cao nhất của CRWNY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRWNY tính theo MYR là RM0.8032. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRWNY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crowny tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã tăng 3.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã giảm 6.54% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRWNY thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crowny và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRWNY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRWNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRWNY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRWNY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRWNY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crowny và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.