CRWNY
LKR
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 05:15:06 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Crowny(CRWNY) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CRWNY với giá trị 1 CRWNY cho 0.74 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang LKR, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CRWNY thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Crowny (CRWNY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -1.07% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -1.07% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +1.09% thành CRWNY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Rs0.7356 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/06 00:31:11(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Crowny
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Crowny (CRWNY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Crowny trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CRWNY (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CRWNY lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CRWNY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Crowny thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crowny là Rs 0.7357 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 340,023,068.91 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi -38.51% (Rs -409,190.96 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là Rs 1,062,469.38.
Vốn hoá thị trường
$1.16M
Khối lượng 24h
$2.23K
Nguồn cung lưu hành
462.19M CRWNY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CRWNY là Rs 0.7357 LKR , nghĩa là để mua 5 CRWNY, bạn phải trả Rs 3.68 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 1.36 CRWNY, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 67.96 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +14.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.7495 LKR và mức thấp nhất là 0.7344 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là Rs 0.8980 LKR , thay đổi -18.08% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.81% so với năm trước.
-Rs
0.3276LKRCRWNY đến LKR
Số lượng
05:15 am hôm nay
0.5 CRWNY
Rs0.3678
1 CRWNY
Rs0.7357
5 CRWNY
Rs3.68
10 CRWNY
Rs7.36
50 CRWNY
Rs36.78
100 CRWNY
Rs73.57
500 CRWNY
Rs367.84
1000 CRWNY
Rs735.68
LKR đến CRWNY
Số lượng05:15 am hôm nay
0.5LKR0.6796 CRWNY
1LKR1.36 CRWNY
5LKR6.8 CRWNY
10LKR13.59 CRWNY
50LKR67.96 CRWNY
100LKR135.93 CRWNY
500LKR679.65 CRWNY
1000LKR1,359.3 CRWNY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRWNY | $0.001254 | $0.001268 | -1.07% |
1 CRWNY | $0.002508 | $0.002535 | -1.07% |
5 CRWNY | $0.01254 | $0.01268 | -1.07% |
10 CRWNY | $0.02508 | $0.02535 | -1.07% |
50 CRWNY | $0.1254 | $0.1268 | -1.07% |
100 CRWNY | $0.2508 | $0.2535 | -1.07% |
500 CRWNY | $1.25 | $1.27 | -1.07% |
1000 CRWNY | $2.51 | $2.54 | -1.07% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CRWNY | $0.001254 | $0.001531 | -18.08% |
1 CRWNY | $0.002508 | $0.003061 | -18.08% |
5 CRWNY | $0.01254 | $0.01531 | -18.08% |
10 CRWNY | $0.02508 | $0.03061 | -18.08% |
50 CRWNY | $0.1254 | $0.1531 | -18.08% |
100 CRWNY | $0.2508 | $0.3061 | -18.08% |
500 CRWNY | $1.25 | $1.53 | -18.08% |
1000 CRWNY | $2.51 | $3.06 | -18.08% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:15 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CRWNY | $0.001254 | $0.001812 | -30.81% |
1 CRWNY | $0.002508 | $0.003625 | -30.81% |
5 CRWNY | $0.01254 | $0.01812 | -30.81% |
10 CRWNY | $0.02508 | $0.03625 | -30.81% |
50 CRWNY | $0.1254 | $0.1812 | -30.81% |
100 CRWNY | $0.2508 | $0.3625 | -30.81% |
500 CRWNY | $1.25 | $1.81 | -30.81% |
1000 CRWNY | $2.51 | $3.62 | -30.81% |
Dự đoán giá Crowny
Giá của CRWNY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CRWNY, giá CRWNY dự kiến sẽ đạt $0.002487 vào năm 2026.
Giá của CRWNY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CRWNY dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá CRWNY dự kiến sẽ đạt $0.004333 với ROI tích lũy là +72.46%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Crowny phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Crowny thành một số loại tiền fiat khác.
Crowny đến USD
1 CRWNY thành $ 0.002508 USD
Crowny đến GBP
1 CRWNY thành £ 0.002017 GBP
Crowny đến EUR
1 CRWNY thành € 0.002431 EUR
Crowny đến KRW
1 CRWNY thành ₩ 3.69 KRW
Crowny đến CAD
1 CRWNY thành $ 0.003612 CAD
Crowny đến AUD
1 CRWNY thành $ 0.004030 AUD
Crowny đến JPY
1 CRWNY thành ¥ 0.3955 JPY
Crowny đến BRL
1 CRWNY thành R$ 0.01550 BRL
Crowny đến CNY
1 CRWNY thành ¥ 0.01842 CNY
Crowny đến TWD
1 CRWNY thành NT$ 0.08253 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Crowny.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 29,192,151.77 LKR
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 707.56 LKR
Hive đến LKR
1 HIVE thành Rs 164.01 LKR
Artificial Superintelligence Alliance đến LKR
1 FET thành Rs 468.11 LKR
Movement đến LKR
1 MOVE thành Rs 318.9 LKR
Cardano đến LKR
1 ADA thành Rs 319.68 LKR
SPX6900 đến LKR
1 SPX thành Rs 447.73 LKR
Litecoin đến LKR
1 LTC thành Rs 33,810.89 LKR
Terra Classic đến LKR
1 LUNC thành Rs 0.03532 LKR
Injective đến LKR
1 INJ thành Rs 7,562.36 LKR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Mua Crowny với 1 LKR
Gói chào mừng trị giá 6200 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Crowny ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.