Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành LKR

CRWNY/LKR: 1 CRWNY = 0.4021 LKR. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.4021 LKR hôm nay.
CRWNY
CRWNY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 0.40 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 0.40 LKR, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 2.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.49 CRWNY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.43 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRWNY sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CRWNY

Crowny
Rupee Sri Lanka
1 CRWNY
0.4021  LKR
2 CRWNY
0.8043  LKR
50 CRWNY
20.11  LKR
100 CRWNY
40.21  LKR
200 CRWNY
80.43  LKR
500 CRWNY
201.06  LKR
1000 CRWNY
402.13  LKR
5000 CRWNY
2,010.64  LKR
10000 CRWNY
4,021.27  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang LKR, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Crowny
500 LKR
1,243.39 CRWNY
1000 LKR
2,486.77 CRWNY
2000 LKR
4,973.55 CRWNY
5000 LKR
12,433.87 CRWNY
10000 LKR
24,867.75 CRWNY
50000 LKR
124,338.74 CRWNY
100000 LKR
248,677.48 CRWNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CRWNY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Crowny đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CRWNY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRWNY/LKR

CRWNY/LKR: 1 CRWNY = 0.4021 LKR; 2025/04/29 05:17:20
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -5.53% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -5.53% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CRWNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRWNY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Crowny/LKR

Giá Crowny cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.4340 LKR trong khi giá Crowny thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.4009 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crowny theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRWNY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4283 LKR
0.4340 LKR
0.4615 LKR
0.8018 LKR
Thấp
0.4009 LKR
0.4009 LKR
0.3763 LKR
0.3439 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.53%
+0.87%
-6.43%
-38.32%

Thông tin Crowny

Số liệu thị trường CRWNY sang LKR

CRWNY/LKR:
Rs0.4021
Khối lượng CRWNY 24 giờ:
Rs1,176,335.04
Vốn hóa thị trường CRWNY:
Rs185,859,970.55
Nguồn cung lưu hành CRWNY:
462.19M CRWNY

Tỷ giá CRWNY sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crowny là Rs0.4021 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs185,859,970.55 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi +18.59% (Rs184,434.07 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là Rs991,900.97.

Thông tin thêm về Crowny trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang LKR, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRWNY sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRWNY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crowny phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRWNY đến TWD
1 CRWNY thành NT$0.04339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRWNY đến CNY
1 CRWNY thành ¥0.009791 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRWNY đến USD
1 CRWNY thành $0.001342 USD
popular info Euro
CRWNY đến EUR
1 CRWNY thành €0.001177 EUR
popular info Đô la Canada
CRWNY đến CAD
1 CRWNY thành C$0.001855 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CRWNY đến LKR
1 CRWNY thành Rs0.4021 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CRWNY đến KRW
1 CRWNY thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
CRWNY đến JPY
1 CRWNY thành ¥0.1910 JPY
popular info Bảng Anh
CRWNY đến GBP
1 CRWNY thành £0.0009991 GBP
popular info Real Brazil
CRWNY đến BRL
1 CRWNY thành R$0.007588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến LKR
1 AITECH thành Rs10.49 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,262,200.45 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs537,070.61 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs427.82 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,783.84 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02564 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,050.65 LKR
other assets TokenFi
TOKEN đến LKR
1 TOKEN thành Rs6.82 LKR
other assets Flare
FLR đến LKR
1 FLR thành Rs5.35 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs47.97 LKR

Bảng chuyển đổi từ CRWNY sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.53%, đạt mức cao nhất là 0.4283 LKR và mức thấp nhất là 0.4009 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là Rs0.4298 LKR , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi
-Rs
2.26LKR
, tương đương mức thay đổi -84.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRWNYRs0.2011Rs0.2128
-5.53%
1 CRWNYRs0.4021Rs0.4257
-5.53%
5 CRWNYRs2.01Rs2.13
-5.53%
10 CRWNYRs4.02Rs4.26
-5.53%
50 CRWNYRs20.11Rs21.28
-5.53%
100 CRWNYRs40.21Rs42.57
-5.53%
500 CRWNYRs201.06Rs212.83
-5.53%
1000 CRWNYRs402.13Rs425.65
-5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp CRWNY/LKR

1 Crowny bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Crowny (CRWNY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.4021.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRWNY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.49 CRWNY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRWNY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRWNY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRWNY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 12.43 CRWNY, trong khi 5 CRWNY sẽ có giá khoảng 2.01LKR.
Giá cao nhất của CRWNY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRWNY tính theo LKR là Rs55.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRWNY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crowny tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã tăng 0.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã giảm 6.43% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRWNY thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crowny và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRWNY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRWNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRWNY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRWNY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRWNY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crowny và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.