Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành ILS

CRWNY/ILS: 1 CRWNY = 0.004851 ILS. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004851 ILS hôm nay.
CRWNY
CRWNY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 0.02 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 206.14 CRWNY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,030.7 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRWNY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CRWNY

Crowny
Shekel Israel mới
1 CRWNY
0.004851  ILS
2 CRWNY
0.009702  ILS
5 CRWNY
0.02426  ILS
10 CRWNY
0.04851  ILS
20 CRWNY
0.09702  ILS
50 CRWNY
0.2426  ILS
100 CRWNY
0.4851  ILS
200 CRWNY
0.9702  ILS
500 CRWNY
2.43  ILS
1000 CRWNY
4.85  ILS
5000 CRWNY
24.26  ILS
10000 CRWNY
48.51  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang ILS, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Crowny
10 ILS
2,061.39 CRWNY
50 ILS
10,306.97 CRWNY
100 ILS
20,613.95 CRWNY
200 ILS
41,227.89 CRWNY
500 ILS
103,069.73 CRWNY
1000 ILS
206,139.46 CRWNY
2000 ILS
412,278.92 CRWNY
5000 ILS
1,030,697.29 CRWNY
10000 ILS
2,061,394.58 CRWNY
50000 ILS
10,306,972.88 CRWNY
100000 ILS
20,613,945.77 CRWNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CRWNY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Crowny đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CRWNY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRWNY/ILS

CRWNY/ILS: 1 CRWNY = 0.004851 ILS; 2025/04/29 05:15:17
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -5.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -5.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CRWNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRWNY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Crowny/ILS

Giá Crowny cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005235 ILS trong khi giá Crowny thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004837 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crowny theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRWNY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005167 ILS
0.005235 ILS
0.005567 ILS
0.009673 ILS
Thấp
0.004837 ILS
0.004837 ILS
0.004539 ILS
0.004148 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.53%
+0.87%
-6.43%
-38.32%

Thông tin Crowny

Số liệu thị trường CRWNY sang ILS

CRWNY/ILS:
₪0.004851
Khối lượng CRWNY 24 giờ:
₪14,190.78
Vốn hóa thị trường CRWNY:
₪2,242,132.1
Nguồn cung lưu hành CRWNY:
462.19M CRWNY

Tỷ giá CRWNY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crowny là ₪0.004851 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,242,132.1 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi +18.59% (₪2,224.93 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là ₪11,965.85.

Thông tin thêm về Crowny trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang ILS, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRWNY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRWNY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crowny phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRWNY đến TWD
1 CRWNY thành NT$0.04339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRWNY đến CNY
1 CRWNY thành ¥0.009791 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRWNY đến USD
1 CRWNY thành $0.001342 USD
popular info Shekel Israel mới
CRWNY đến ILS
1 CRWNY thành ₪0.004851 ILS
popular info Euro
CRWNY đến EUR
1 CRWNY thành €0.001177 EUR
popular info Đô la Canada
CRWNY đến CAD
1 CRWNY thành C$0.001855 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRWNY đến KRW
1 CRWNY thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
CRWNY đến JPY
1 CRWNY thành ¥0.1910 JPY
popular info Bảng Anh
CRWNY đến GBP
1 CRWNY thành £0.0009991 GBP
popular info Real Brazil
CRWNY đến BRL
1 CRWNY thành R$0.007588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ILS
1 AITECH thành ₪0.1266 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪341,211.98 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,483.35 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.16 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪529.24 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003084 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.59 ILS
other assets TokenFi
TOKEN đến ILS
1 TOKEN thành ₪0.08267 ILS
other assets Flare
FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.06470 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.5712 ILS

Bảng chuyển đổi từ CRWNY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.53%, đạt mức cao nhất là 0.005167 ILS và mức thấp nhất là 0.004837 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là ₪0.005185 ILS , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi
-
0.02728ILS
, tương đương mức thay đổi -84.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRWNY₪0.002426₪0.002567
-5.53%
1 CRWNY₪0.004851₪0.005135
-5.53%
5 CRWNY₪0.02426₪0.02567
-5.53%
10 CRWNY₪0.04851₪0.05135
-5.53%
50 CRWNY₪0.2426₪0.2567
-5.53%
100 CRWNY₪0.4851₪0.5135
-5.53%
500 CRWNY₪2.43₪2.57
-5.53%
1000 CRWNY₪4.85₪5.13
-5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp CRWNY/ILS

1 Crowny bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Crowny (CRWNY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004851.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRWNY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 206.14 CRWNY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRWNY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRWNY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRWNY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,030.7 CRWNY, trong khi 5 CRWNY sẽ có giá khoảng 0.02426ILS.
Giá cao nhất của CRWNY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRWNY tính theo ILS là ₪0.6653. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRWNY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crowny tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã tăng 0.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã giảm 6.43% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRWNY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crowny và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRWNY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRWNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRWNY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRWNY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRWNY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crowny và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.