Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành NZD

CRWNY/NZD: 1 CRWNY = 0.002246 NZD. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.002246 NZD hôm nay.
CRWNY
CRWNY
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 0.01 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 445.22 CRWNY và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 2,226.1 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRWNY sang NZD

Chuyển đổi NZD sang CRWNY

Crowny
Đô la New Zealand
1 CRWNY
0.002246  NZD
2 CRWNY
0.004492  NZD
5 CRWNY
0.01123  NZD
10 CRWNY
0.02246  NZD
20 CRWNY
0.04492  NZD
50 CRWNY
0.1123  NZD
100 CRWNY
0.2246  NZD
200 CRWNY
0.4492  NZD
500 CRWNY
1.12  NZD
1000 CRWNY
2.25  NZD
5000 CRWNY
11.23  NZD
10000 CRWNY
22.46  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang NZD, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Crowny
10 NZD
4,452.21 CRWNY
50 NZD
22,261.04 CRWNY
100 NZD
44,522.08 CRWNY
200 NZD
89,044.16 CRWNY
500 NZD
222,610.41 CRWNY
1000 NZD
445,220.82 CRWNY
2000 NZD
890,441.64 CRWNY
5000 NZD
2,226,104.11 CRWNY
10000 NZD
4,452,208.21 CRWNY
50000 NZD
22,261,041.06 CRWNY
100000 NZD
44,522,082.12 CRWNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành CRWNY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Crowny đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang CRWNY, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRWNY/NZD

CRWNY/NZD: 1 CRWNY = 0.002246 NZD; 2025/04/29 05:16:32
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -5.53% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -5.53% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành CRWNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRWNY sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Crowny/NZD

Giá Crowny cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.002424 NZD trong khi giá Crowny thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.002239 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crowny theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRWNY theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002392 NZD
0.002424 NZD
0.002578 NZD
0.004479 NZD
Thấp
0.002239 NZD
0.002239 NZD
0.002102 NZD
0.001921 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.53%
+0.87%
-6.43%
-38.32%

Thông tin Crowny

Số liệu thị trường CRWNY sang NZD

CRWNY/NZD:
NZ$0.002246
Khối lượng CRWNY 24 giờ:
NZ$6,570.4
Vốn hóa thị trường CRWNY:
NZ$1,038,118.33
Nguồn cung lưu hành CRWNY:
462.19M CRWNY

Tỷ giá CRWNY sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crowny là NZ$0.002246 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$1,038,118.33 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi +18.59% (NZ$1,030.15 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là NZ$5,540.25.

Thông tin thêm về Crowny trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang NZD, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRWNY sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRWNY sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crowny phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRWNY đến TWD
1 CRWNY thành NT$0.04339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRWNY đến CNY
1 CRWNY thành ¥0.009791 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRWNY đến USD
1 CRWNY thành $0.001342 USD
popular info Euro
CRWNY đến EUR
1 CRWNY thành €0.001177 EUR
popular info Đô la Canada
CRWNY đến CAD
1 CRWNY thành C$0.001855 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRWNY đến KRW
1 CRWNY thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
CRWNY đến JPY
1 CRWNY thành ¥0.1910 JPY
popular info Bảng Anh
CRWNY đến GBP
1 CRWNY thành £0.0009991 GBP
popular info Đô la New Zealand
CRWNY đến NZD
1 CRWNY thành NZ$0.002246 NZD
popular info Real Brazil
CRWNY đến BRL
1 CRWNY thành R$0.007588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến NZD
1 AITECH thành NZ$0.05863 NZD
other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$157,982.85 NZD
other assets Ethereum
ETH đến NZD
1 ETH thành NZ$3,001.82 NZD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NZD
1 VIRTUAL thành NZ$2.39 NZD
other assets Solana
SOL đến NZD
1 SOL thành NZ$245.04 NZD
other assets FLOKI
FLOKI đến NZD
1 FLOKI thành NZ$0.0001428 NZD
other assets Sui
SUI đến NZD
1 SUI thành NZ$5.83 NZD
other assets TokenFi
TOKEN đến NZD
1 TOKEN thành NZ$0.03828 NZD
other assets Flare
FLR đến NZD
1 FLR thành NZ$0.02995 NZD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NZD
1 COOKIE thành NZ$0.2645 NZD

Bảng chuyển đổi từ CRWNY sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Đô la New Zealand đã thay đổi +0.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.53%, đạt mức cao nhất là 0.002392 NZD và mức thấp nhất là 0.002239 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là NZ$0.002401 NZD , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi
-NZ$
0.01263NZD
, tương đương mức thay đổi -84.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRWNYNZ$0.001123NZ$0.001189
-5.53%
1 CRWNYNZ$0.002246NZ$0.002377
-5.53%
5 CRWNYNZ$0.01123NZ$0.01189
-5.53%
10 CRWNYNZ$0.02246NZ$0.02377
-5.53%
50 CRWNYNZ$0.1123NZ$0.1189
-5.53%
100 CRWNYNZ$0.2246NZ$0.2377
-5.53%
500 CRWNYNZ$1.12NZ$1.19
-5.53%
1000 CRWNYNZ$2.25NZ$2.38
-5.53%

Câu Hỏi Thường Gặp CRWNY/NZD

1 Crowny bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Crowny (CRWNY) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.002246.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRWNY với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 445.22 CRWNY đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRWNY sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRWNY sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRWNY bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 2,226.1 CRWNY, trong khi 5 CRWNY sẽ có giá khoảng 0.01123NZD.
Giá cao nhất của CRWNY/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRWNY tính theo NZD là NZ$0.3081. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRWNY/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crowny tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã tăng 0.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã giảm 6.43% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRWNY thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crowny và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRWNY/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRWNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRWNY/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRWNY/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRWNY/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crowny và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.