Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRWNY thành KHR

CRWNY/KHR: 1 CRWNY = 5.35 KHR. Giá chuyển đổi 1 Crowny (CRWNY) thành Riel Campuchia (KHR) là 5.35 KHR hôm nay.
CRWNY
CRWNY
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRWNY/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crowny (CRWNY) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRWNY hiện có giá trị là 5.35 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRWNY hiện có giá 5.35 KHR, nghĩa là mua 5 CRWNY sẽ mất 26.75 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1869 CRWNY và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.9345 CRWNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRWNY sang KHR

Chuyển đổi KHR sang CRWNY

Crowny
Riel Campuchia
10 CRWNY
53.51  KHR
20 CRWNY
107.01  KHR
50 CRWNY
267.53  KHR
100 CRWNY
535.06  KHR
200 CRWNY
1,070.13  KHR
500 CRWNY
2,675.32  KHR
1000 CRWNY
5,350.64  KHR
5000 CRWNY
26,753.21  KHR
10000 CRWNY
53,506.42  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRWNY thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Crowny tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRWNY sang KHR, lên đến 10000 CRWNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Crowny
1000 KHR
186.89 CRWNY
2000 KHR
373.79 CRWNY
5000 KHR
934.47 CRWNY
10000 KHR
1,868.93 CRWNY
50000 KHR
9,344.67 CRWNY
100000 KHR
18,689.35 CRWNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CRWNY toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Crowny đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CRWNY, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRWNY/KHR

CRWNY/KHR: 1 CRWNY = 5.35 KHR; 2025/04/29 05:10:09
Trong 1D vừa qua, Crowny đã thay đổi -3.60% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crowny(CRWNY) đã thay đổi -3.60% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CRWNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRWNY sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Crowny/KHR

Giá Crowny cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 5.77 KHR trong khi giá Crowny thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 5.33 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crowny theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRWNY theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.7 KHR
5.77 KHR
6.14 KHR
10.67 KHR
Thấp
5.33 KHR
5.33 KHR
5.01 KHR
4.58 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.60%
+0.30%
-6.43%
-38.33%

Thông tin Crowny

Số liệu thị trường CRWNY sang KHR

CRWNY/KHR:
៛5.35
Khối lượng CRWNY 24 giờ:
៛15,578,017.59
Vốn hóa thị trường CRWNY:
៛2,473,023,210.65
Nguồn cung lưu hành CRWNY:
462.19M CRWNY

Tỷ giá CRWNY sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Crowny thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Crowny là ៛5.35 mỗi CRWNY, với tổng vốn hoá thị trường của ៛2,473,023,210.65 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,191,900 CRWNY. Khối lượng giao dịch của Crowny đã thay đổi +17.74% (៛2,347,492.13 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRWNY là ៛13,230,525.46.

Thông tin thêm về Crowny trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crowny phổ biến nhất là CRWNY sang KHR, trong đó mã của Crowny là CRWNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRWNY sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRWNY sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRWNY (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRWNY bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRWNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Crowny phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRWNY đến TWD
1 CRWNY thành NT$0.04339 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRWNY đến CNY
1 CRWNY thành ¥0.009791 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRWNY đến USD
1 CRWNY thành $0.001342 USD
popular info Riel Campuchia
CRWNY đến KHR
1 CRWNY thành ៛5.35 KHR
popular info Euro
CRWNY đến EUR
1 CRWNY thành €0.001177 EUR
popular info Đô la Canada
CRWNY đến CAD
1 CRWNY thành C$0.001855 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRWNY đến KRW
1 CRWNY thành ₩1.93 KRW
popular info Yên Nhật
CRWNY đến JPY
1 CRWNY thành ¥0.1910 JPY
popular info Bảng Anh
CRWNY đến GBP
1 CRWNY thành £0.0009991 GBP
popular info Real Brazil
CRWNY đến BRL
1 CRWNY thành R$0.007588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KHR
1 AITECH thành ៛139.71 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛376,241,969.19 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,147,934.56 KHR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛5,698.38 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛584,133.94 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,867.26 KHR
other assets FLOKI
FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.3384 KHR
other assets TokenFi
TOKEN đến KHR
1 TOKEN thành ៛91.8 KHR
other assets Flare
FLR đến KHR
1 FLR thành ៛71.34 KHR
other assets Cardano
ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,784.5 KHR

Bảng chuyển đổi từ CRWNY sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Crowny đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRWNY thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 5.7 KHR và mức thấp nhất là 5.33 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRWNY là ៛5.72 KHR , thay đổi -6.43% so với giá hiện tại. Crowny đã thay đổi
-
30.07KHR
, tương đương mức thay đổi -84.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:10 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRWNY៛2.68៛2.78
-3.60%
1 CRWNY៛5.35៛5.55
-3.60%
5 CRWNY៛26.75៛27.75
-3.60%
10 CRWNY៛53.51៛55.51
-3.60%
50 CRWNY៛267.53៛277.53
-3.60%
100 CRWNY៛535.06៛555.06
-3.60%
500 CRWNY៛2,675.32៛2,775.3
-3.60%
1000 CRWNY៛5,350.64៛5,550.61
-3.60%

Câu Hỏi Thường Gặp CRWNY/KHR

1 Crowny bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Crowny (CRWNY) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛5.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRWNY với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1869 CRWNY đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRWNY sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRWNY sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRWNY bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.9345 CRWNY, trong khi 5 CRWNY sẽ có giá khoảng 26.75KHR.
Giá cao nhất của CRWNY/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRWNY tính theo KHR là ៛733.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRWNY/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crowny tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã tăng 0.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crowny (CRWNY) đã giảm 6.43% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRWNY thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crowny và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRWNY/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRWNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRWNY/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRWNY/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRWNY/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crowny và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.