Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành QAR

SMURFCAT/QAR: 1 SMURFCAT = 0.0001005 QAR. Giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rial Qatar (QAR) là 0.0001005 QAR hôm nay.
SMURFCAT
SMURFCAT
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMURFCAT/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMURFCAT hiện có giá trị là 0.0001005 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMURFCAT hiện có giá 0.0001005 QAR, nghĩa là mua 5 SMURFCAT sẽ mất 0.0005026 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 9,947.35 SMURFCAT và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 49,736.74 SMURFCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMURFCAT sang QAR

Chuyển đổi QAR sang SMURFCAT

Real Smurf Cat
Rial Qatar
1 SMURFCAT
0.0001005  QAR
2 SMURFCAT
0.0002011  QAR
5 SMURFCAT
0.0005026  QAR
10 SMURFCAT
0.001005  QAR
20 SMURFCAT
0.002011  QAR
50 SMURFCAT
0.005026  QAR
100 SMURFCAT
0.01005  QAR
200 SMURFCAT
0.02011  QAR
500 SMURFCAT
0.05026  QAR
1000 SMURFCAT
0.1005  QAR
5000 SMURFCAT
0.5026  QAR
10000 SMURFCAT
1.01  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Real Smurf Cat tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMURFCAT sang QAR, lên đến 10000 SMURFCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Real Smurf Cat
1 QAR
9,947.35 SMURFCAT
10 QAR
99,473.48 SMURFCAT
50 QAR
497,367.4 SMURFCAT
100 QAR
994,734.79 SMURFCAT
200 QAR
1,989,469.59 SMURFCAT
500 QAR
4,973,673.97 SMURFCAT
1000 QAR
9,947,347.95 SMURFCAT
2000 QAR
19,894,695.89 SMURFCAT
5000 QAR
49,736,739.73 SMURFCAT
10000 QAR
99,473,479.46 SMURFCAT
50000 QAR
497,367,397.32 SMURFCAT
100000 QAR
994,734,794.64 SMURFCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành SMURFCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Real Smurf Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang SMURFCAT, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMURFCAT/QAR

SMURFCAT/QAR: 1 SMURFCAT = 0.0001005 QAR; 2025/06/22 04:46:34
Trong 1D vừa qua, Real Smurf Cat đã thay đổi -6.88% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Real Smurf Cat(SMURFCAT) đã thay đổi -6.88% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành SMURFCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SMURFCAT sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Real Smurf Cat/QAR

Giá Real Smurf Cat cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.0001334 QAR trong khi giá Real Smurf Cat thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.{4}9599 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Real Smurf Cat theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMURFCAT theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001084 QAR
0.0001334 QAR
0.0001334 QAR
0.0001664 QAR
Thấp
0.{4}9599 QAR
0.{4}9599 QAR
0.{4}9489 QAR
0.{4}5185 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.88%
-4.52%
-28.54%
+37.34%

Thông tin Real Smurf Cat

Số liệu thị trường SMURFCAT sang QAR

SMURFCAT/QAR:
ر.ق0.0001005
Khối lượng SMURFCAT 24 giờ:
ر.ق482,363.33
Vốn hóa thị trường SMURFCAT:
ر.ق9,430,553.85
Nguồn cung lưu hành SMURFCAT:
93.81B SMURFCAT

Tỷ giá SMURFCAT sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Real Smurf Cat thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Real Smurf Cat là ر.ق0.0001005 mỗi SMURFCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق9,430,553.85 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,809,000,000 SMURFCAT. Khối lượng giao dịch của Real Smurf Cat đã thay đổi -33.28% (ر.ق-240,556.70 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMURFCAT là ر.ق722,920.03.

Thông tin thêm về Real Smurf Cat trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang QAR, trong đó mã của Real Smurf Cat là SMURFCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMURFCAT sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMURFCAT sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMURFCAT (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMURFCAT bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMURFCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Real Smurf Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMURFCAT đến TWD
1 SMURFCAT thành NT$0.0008151 TWD
popular info Rial Qatar
SMURFCAT đến QAR
1 SMURFCAT thành ر.ق0.0001005 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMURFCAT đến CNY
1 SMURFCAT thành ¥0.0001979 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMURFCAT đến USD
1 SMURFCAT thành $0.{4}2755 USD
popular info Euro
SMURFCAT đến EUR
1 SMURFCAT thành €0.{4}2390 EUR
popular info Đô la Canada
SMURFCAT đến CAD
1 SMURFCAT thành C$0.{4}3783 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMURFCAT đến KRW
1 SMURFCAT thành ₩0.03783 KRW
popular info Yên Nhật
SMURFCAT đến JPY
1 SMURFCAT thành ¥0.004025 JPY
popular info Bảng Anh
SMURFCAT đến GBP
1 SMURFCAT thành £0.{4}2047 GBP
popular info Real Brazil
SMURFCAT đến BRL
1 SMURFCAT thành R$0.0001519 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets KAIKO
KAI đến QAR
1 KAI thành ر.ق0.02569 QAR
other assets Velo
VELO đến QAR
1 VELO thành ر.ق0.04186 QAR
other assets Solayer
LAYER đến QAR
1 LAYER thành ر.ق2.42 QAR
other assets NEXPACE
NXPC đến QAR
1 NXPC thành ر.ق3.38 QAR
other assets Onyxcoin
XCN đến QAR
1 XCN thành ر.ق0.04902 QAR
other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق374,632.35 QAR
other assets FUNToken
FUN đến QAR
1 FUN thành ر.ق0.02703 QAR
other assets Hedera
HBAR đến QAR
1 HBAR thành ر.ق0.4997 QAR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến QAR
1 BANANAS31 thành ر.ق0.02488 QAR
other assets Roam
ROAM đến QAR
1 ROAM thành ر.ق0.5633 QAR

Bảng chuyển đổi từ SMURFCAT sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Real Smurf Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMURFCAT thành Rial Qatar đã thay đổi -4.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.88%, đạt mức cao nhất là 0.0001084 QAR và mức thấp nhất là 0.{4}9599 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 SMURFCAT là ر.ق0.0001407 QAR , thay đổi -28.54% so với giá hiện tại. Real Smurf Cat đã thay đổi
-ر.ق
0.0001469QAR
, tương đương mức thay đổi -59.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SMURFCAT
ر.ق0.{4}5026ر.ق0.{4}5398
-6.88%
1 SMURFCAT
ر.ق0.0001005ر.ق0.0001080
-6.88%
5 SMURFCAT
ر.ق0.0005026ر.ق0.0005398
-6.88%
10 SMURFCAT
ر.ق0.001005ر.ق0.001080
-6.88%
50 SMURFCAT
ر.ق0.005026ر.ق0.005398
-6.88%
100 SMURFCAT
ر.ق0.01005ر.ق0.01080
-6.88%
500 SMURFCAT
ر.ق0.05026ر.ق0.05398
-6.88%
1000 SMURFCAT
ر.ق0.1005ر.ق0.1080
-6.88%

Câu Hỏi Thường Gặp SMURFCAT/QAR

1 Real Smurf Cat bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0001005.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMURFCAT với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,947.35 SMURFCAT đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMURFCAT sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMURFCAT sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMURFCAT bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 49,736.74 SMURFCAT, trong khi 5 SMURFCAT sẽ có giá khoảng 0.0005026QAR.
Giá cao nhất của SMURFCAT/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMURFCAT tính theo QAR là ر.ق0.001451. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMURFCAT/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Real Smurf Cat tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã giảm 4.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã giảm 28.54% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMURFCAT thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Real Smurf Cat và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMURFCAT/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMURFCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMURFCAT/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMURFCAT/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMURFCAT/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Real Smurf Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Real Smurf Cat: SMURFCAT sang Đô la Mỹ (USD), SMURFCAT sang Euro (EUR), SMURFCAT sang Bảng Anh (GBP), SMURFCAT sang Đô la Canada (CAD), SMURFCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), SMURFCAT sang Rupee Pakistan (PKR), SMURFCAT sang Real Brazil (BRL), SMURFCAT sang ...
Giá của Real Smurf Cat ở Mỹ là $0.{4}2755 USD. Ngoài ra, giá của Real Smurf Cat là €0.{4}2390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2047 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3783 CAD ở Canada, ₹0.002386 INR ở Ấn Độ, ₨0.007821 PKR ở Pakistan, R$0.0001519 BRL ở Brazil, ...
Cặp Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.0001005.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.