Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành PKR

SMURFCAT/PKR: 1 SMURFCAT = 0.006485 PKR. Giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rupee Pakistan (PKR) là 0.006485 PKR hôm nay.
SMURFCAT
SMURFCAT
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMURFCAT/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMURFCAT hiện có giá trị là 0.01 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMURFCAT hiện có giá 0.01 PKR, nghĩa là mua 5 SMURFCAT sẽ mất 0.03 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 154.21 SMURFCAT và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 771.04 SMURFCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMURFCAT sang PKR

Chuyển đổi PKR sang SMURFCAT

Real Smurf Cat
Rupee Pakistan
1 SMURFCAT
0.006485  PKR
2 SMURFCAT
0.01297  PKR
5 SMURFCAT
0.03242  PKR
10 SMURFCAT
0.06485  PKR
20 SMURFCAT
0.1297  PKR
50 SMURFCAT
0.3242  PKR
100 SMURFCAT
0.6485  PKR
200 SMURFCAT
1.3  PKR
500 SMURFCAT
3.24  PKR
1000 SMURFCAT
6.48  PKR
5000 SMURFCAT
32.42  PKR
10000 SMURFCAT
64.85  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của Real Smurf Cat tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMURFCAT sang PKR, lên đến 10000 SMURFCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
Real Smurf Cat
1 PKR
154.21 SMURFCAT
10 PKR
1,542.09 SMURFCAT
50 PKR
7,710.44 SMURFCAT
100 PKR
15,420.88 SMURFCAT
200 PKR
30,841.75 SMURFCAT
500 PKR
77,104.38 SMURFCAT
1000 PKR
154,208.76 SMURFCAT
2000 PKR
308,417.52 SMURFCAT
5000 PKR
771,043.79 SMURFCAT
10000 PKR
1,542,087.59 SMURFCAT
50000 PKR
7,710,437.95 SMURFCAT
100000 PKR
15,420,875.89 SMURFCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành SMURFCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo Real Smurf Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang SMURFCAT, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMURFCAT/PKR

SMURFCAT/PKR: 1 SMURFCAT = 0.006485 PKR; 2025/04/26 18:02:15
Trong 1D vừa qua, Real Smurf Cat đã thay đổi +0.56% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Real Smurf Cat(SMURFCAT) đã thay đổi +0.56% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành SMURFCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SMURFCAT sang PKR: Biến động và thay đổi giá của Real Smurf Cat/PKR

Giá Real Smurf Cat cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 0.007034 PKR trong khi giá Real Smurf Cat thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 0.004761 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Real Smurf Cat theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMURFCAT theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006578 PKR
0.007034 PKR
0.007034 PKR
0.01598 PKR
Thấp
0.006392 PKR
0.004761 PKR
0.003992 PKR
0.003992 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.56%
+32.70%
+9.90%
-55.95%

Thông tin Real Smurf Cat

Số liệu thị trường SMURFCAT sang PKR

SMURFCAT/PKR:
₨0.006485
Khối lượng SMURFCAT 24 giờ:
₨135,637,133.29
Vốn hóa thị trường SMURFCAT:
₨608,324,717.12
Nguồn cung lưu hành SMURFCAT:
93.81B SMURFCAT

Tỷ giá SMURFCAT sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Real Smurf Cat thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Real Smurf Cat là ₨0.006485 mỗi SMURFCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨608,324,717.12 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,809,000,000 SMURFCAT. Khối lượng giao dịch của Real Smurf Cat đã thay đổi -13.11% (₨-20,458,520.81 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMURFCAT là ₨156,095,654.09.

Thông tin thêm về Real Smurf Cat trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang PKR, trong đó mã của Real Smurf Cat là SMURFCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMURFCAT sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMURFCAT sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMURFCAT (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMURFCAT bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMURFCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Real Smurf Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMURFCAT đến TWD
1 SMURFCAT thành NT$0.0007513 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMURFCAT đến CNY
1 SMURFCAT thành ¥0.0001683 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMURFCAT đến USD
1 SMURFCAT thành $0.{4}2308 USD
popular info Euro
SMURFCAT đến EUR
1 SMURFCAT thành €0.{4}2024 EUR
popular info Đô la Canada
SMURFCAT đến CAD
1 SMURFCAT thành C$0.{4}3205 CAD
popular info Rupee Pakistan
SMURFCAT đến PKR
1 SMURFCAT thành ₨0.006485 PKR
popular info Won Hàn Quốc
SMURFCAT đến KRW
1 SMURFCAT thành ₩0.03320 KRW
popular info Yên Nhật
SMURFCAT đến JPY
1 SMURFCAT thành ¥0.003316 JPY
popular info Bảng Anh
SMURFCAT đến GBP
1 SMURFCAT thành £0.{4}1734 GBP
popular info Real Brazil
SMURFCAT đến BRL
1 SMURFCAT thành R$0.0001313 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PKR
1 TRUMP thành ₨4,375.69 PKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨75.1 PKR
other assets Bonk
BONK đến PKR
1 BONK thành ₨0.005314 PKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PKR
1 VIRTUAL thành ₨301.1 PKR
other assets Worldcoin
WLD đến PKR
1 WLD thành ₨321.26 PKR
other assets NEM
XEM đến PKR
1 XEM thành ₨7 PKR
other assets Brett (Based)
BRETT đến PKR
1 BRETT thành ₨19.48 PKR
other assets Let's BONK
LetsBONK đến PKR
1 LetsBONK thành ₨64.12 PKR
other assets TRON
TRX đến PKR
1 TRX thành ₨70.88 PKR
other assets Solayer
LAYER đến PKR
1 LAYER thành ₨701.09 PKR

Bảng chuyển đổi từ SMURFCAT sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của Real Smurf Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMURFCAT thành Rupee Pakistan đã thay đổi +32.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 0.006578 PKR và mức thấp nhất là 0.006392 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SMURFCAT là ₨0.005901 PKR , thay đổi +9.90% so với giá hiện tại. Real Smurf Cat đã thay đổi
-
0.01458PKR
, tương đương mức thay đổi -69.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SMURFCAT₨0.003242₨0.003224
+0.56%
1 SMURFCAT₨0.006485₨0.006449
+0.56%
5 SMURFCAT₨0.03242₨0.03224
+0.56%
10 SMURFCAT₨0.06485₨0.06449
+0.56%
50 SMURFCAT₨0.3242₨0.3224
+0.56%
100 SMURFCAT₨0.6485₨0.6449
+0.56%
500 SMURFCAT₨3.24₨3.22
+0.56%
1000 SMURFCAT₨6.48₨6.45
+0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp SMURFCAT/PKR

1 Real Smurf Cat bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨0.006485.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMURFCAT với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.21 SMURFCAT đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMURFCAT sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMURFCAT sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMURFCAT bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 771.04 SMURFCAT, trong khi 5 SMURFCAT sẽ có giá khoảng 0.03242PKR.
Giá cao nhất của SMURFCAT/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMURFCAT tính theo PKR là ₨0.1117. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMURFCAT/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Real Smurf Cat tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng 32.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng 9.90% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMURFCAT thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Real Smurf Cat và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMURFCAT/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMURFCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMURFCAT/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMURFCAT/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMURFCAT/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Real Smurf Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.