Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99616.19 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99616.19 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$99616.19 (-3.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành HUF
SMURFCAT/HUF: 1 SMURFCAT = 0.008350 HUF. Giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Forint Hungary (HUF) là 0.008350 HUF hôm nay.

SMURFCAT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMURFCAT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMURFCAT hiện có giá trị là 0.008350 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMURFCAT hiện có giá 0.008350 HUF, nghĩa là mua 5 SMURFCAT sẽ mất 0.04175 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 119.76 SMURFCAT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 598.78 SMURFCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMURFCAT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang SMURFCAT
Real Smurf Cat
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Real Smurf Cat tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMURFCAT sang HUF, lên đến 10000 SMURFCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Real Smurf Cat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành SMURFCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Real Smurf Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang SMURFCAT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMURFCAT/HUF
SMURFCAT/HUF: 1 SMURFCAT = 0.008350 HUF; 2025/06/22 17:44:58
Trong 1D vừa qua, Real Smurf Cat đã thay đổi -18.73% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Real Smurf Cat(SMURFCAT) đã thay đổi -18.73% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành SMURFCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SMURFCAT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Real Smurf Cat/HUF
Giá Real Smurf Cat cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.01277 HUF trong khi giá Real Smurf Cat thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.008165 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Real Smurf Cat theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMURFCAT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01018 HUF | 0.01277 HUF | 0.01277 HUF | 0.01593 HUF |
Thấp | 0.008165 HUF | 0.008165 HUF | 0.008165 HUF | 0.004963 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -18.73% | -17.78% | -33.38% | +8.50% |
Thông tin Real Smurf Cat
Số liệu thị trường SMURFCAT sang HUF
SMURFCAT/HUF:
Ft0.008350
Khối lượng SMURFCAT 24 giờ:
Ft63,708,048.73
Vốn hóa thị trường SMURFCAT:
Ft783,335,320.03
Nguồn cung lưu hành SMURFCAT:
93.81B SMURFCAT
Tỷ giá SMURFCAT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Real Smurf Cat thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Real Smurf Cat là Ft0.008350 mỗi SMURFCAT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft783,335,320.03 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,809,000,000 SMURFCAT. Khối lượng giao dịch của Real Smurf Cat đã thay đổi +9.49% (Ft5,519,902.15 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMURFCAT là Ft58,188,146.58.
Thông tin thêm về Real Smurf Cat trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang HUF, trong đó mã của Real Smurf Cat là SMURFCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102541.24 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2254.25 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 128.82 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88975.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76198.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140809.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 565289.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8880235.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 42.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMURFCAT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMURFCAT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SMURFCAT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMURFCAT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMURFCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Real Smurf Cat phổ biến

SMURFCAT đến TWD
1 SMURFCAT thành NT$0.0007073 TWD

SMURFCAT đến CNY
1 SMURFCAT thành ¥0.0001717 CNY

SMURFCAT đến USD
1 SMURFCAT thành $0.{4}2391 USD

SMURFCAT đến EUR
1 SMURFCAT thành €0.{4}2074 EUR

SMURFCAT đến CAD
1 SMURFCAT thành C$0.{4}3283 CAD

SMURFCAT đến KRW
1 SMURFCAT thành ₩0.03283 KRW

SMURFCAT đến JPY
1 SMURFCAT thành ¥0.003493 JPY

SMURFCAT đến GBP
1 SMURFCAT thành £0.{4}1776 GBP
SMURFCAT đến HUF
1 SMURFCAT thành Ft0.008350 HUF

SMURFCAT đến BRL
1 SMURFCAT thành R$0.0001318 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,829,108.62 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft766,160.39 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft684.83 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft45,291.92 HUF

TRU đến HUF
1 TRU thành Ft8.9 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft167.98 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft185.01 HUF

PAXG đến HUF
1 PAXG thành Ft1,201,310.38 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft51.88 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003018 HUF
Bảng chuyển đổi từ SMURFCAT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Real Smurf Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMURFCAT thành Forint Hungary đã thay đổi -17.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.73%, đạt mức cao nhất là 0.01018 HUF và mức thấp nhất là 0.008165 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 SMURFCAT là Ft0.01253 HUF , thay đổi -33.38% so với giá hiện tại. Real Smurf Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.37% so với năm trước.
-Ft
0.01506HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMURFCAT | Ft0.004175 | Ft0.005135 | -18.73% |
1 SMURFCAT | Ft0.008350 | Ft0.01027 | -18.73% |
5 SMURFCAT | Ft0.04175 | Ft0.05135 | -18.73% |
10 SMURFCAT | Ft0.08350 | Ft0.1027 | -18.73% |
50 SMURFCAT | Ft0.4175 | Ft0.5135 | -18.73% |
100 SMURFCAT | Ft0.8350 | Ft1.03 | -18.73% |
500 SMURFCAT | Ft4.18 | Ft5.14 | -18.73% |
1000 SMURFCAT | Ft8.35 | Ft10.27 | -18.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMURFCAT/HUF
1 Real Smurf Cat bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.008350.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMURFCAT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 119.76 SMURFCAT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMURFCAT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMURFCAT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMURFCAT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 598.78 SMURFCAT, trong khi 5 SMURFCAT sẽ có giá khoảng 0.04175HUF.
Giá cao nhất của SMURFCAT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMURFCAT tính theo HUF là Ft0.1388. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMURFCAT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Real Smurf Cat tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã giảm 17.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã giảm 33.38% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMURFCAT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Real Smurf Cat và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMURFCAT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMURFCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMURFCAT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMURFCAT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMURFCAT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Real Smurf Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Real Smurf Cat: SMURFCAT sang Đô la Mỹ (USD), SMURFCAT sang Euro (EUR), SMURFCAT sang Bảng Anh (GBP), SMURFCAT sang Đô la Canada (CAD), SMURFCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), SMURFCAT sang Rupee Pakistan (PKR), SMURFCAT sang Real Brazil (BRL), SMURFCAT sang ...
Giá của Real Smurf Cat ở Mỹ là $0.{4}2391 USD. Ngoài ra, giá của Real Smurf Cat là €0.{4}2074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3283 CAD ở Canada, ₹0.002070 INR ở Ấn Độ, ₨0.006787 PKR ở Pakistan, R$0.0001318 BRL ở Brazil, ...
Cặp Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.008350.
Giá của Real Smurf Cat ở Mỹ là $0.{4}2391 USD. Ngoài ra, giá của Real Smurf Cat là €0.{4}2074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1776 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3283 CAD ở Canada, ₹0.002070 INR ở Ấn Độ, ₨0.006787 PKR ở Pakistan, R$0.0001318 BRL ở Brazil, ...
Cặp Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.008350.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
