Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành PHP

SMURFCAT/PHP: 1 SMURFCAT = 0.001296 PHP. Giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Peso Philippine (PHP) là 0.001296 PHP hôm nay.
SMURFCAT
SMURFCAT
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMURFCAT/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMURFCAT hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMURFCAT hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 SMURFCAT sẽ mất 0.01 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 771.68 SMURFCAT và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 3,858.41 SMURFCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMURFCAT sang PHP

Chuyển đổi PHP sang SMURFCAT

Real Smurf Cat
Peso Philippine
1 SMURFCAT
0.001296  PHP
2 SMURFCAT
0.002592  PHP
5 SMURFCAT
0.006479  PHP
10 SMURFCAT
0.01296  PHP
20 SMURFCAT
0.02592  PHP
50 SMURFCAT
0.06479  PHP
100 SMURFCAT
0.1296  PHP
200 SMURFCAT
0.2592  PHP
500 SMURFCAT
0.6479  PHP
1000 SMURFCAT
1.3  PHP
5000 SMURFCAT
6.48  PHP
10000 SMURFCAT
12.96  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Real Smurf Cat tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMURFCAT sang PHP, lên đến 10000 SMURFCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Real Smurf Cat
1 PHP
771.68 SMURFCAT
10 PHP
7,716.81 SMURFCAT
50 PHP
38,584.07 SMURFCAT
100 PHP
77,168.15 SMURFCAT
200 PHP
154,336.29 SMURFCAT
500 PHP
385,840.73 SMURFCAT
1000 PHP
771,681.47 SMURFCAT
2000 PHP
1,543,362.94 SMURFCAT
5000 PHP
3,858,407.34 SMURFCAT
10000 PHP
7,716,814.68 SMURFCAT
50000 PHP
38,584,073.41 SMURFCAT
100000 PHP
77,168,146.81 SMURFCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành SMURFCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Real Smurf Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang SMURFCAT, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMURFCAT/PHP

SMURFCAT/PHP: 1 SMURFCAT = 0.001296 PHP; 2025/04/26 17:19:09
Trong 1D vừa qua, Real Smurf Cat đã thay đổi +0.07% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Real Smurf Cat(SMURFCAT) đã thay đổi +0.07% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành SMURFCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SMURFCAT sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Real Smurf Cat/PHP

Giá Real Smurf Cat cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.001408 PHP trong khi giá Real Smurf Cat thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.0009531 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Real Smurf Cat theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMURFCAT theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001317 PHP
0.001408 PHP
0.001408 PHP
0.003198 PHP
Thấp
0.001280 PHP
0.0009531 PHP
0.0007991 PHP
0.0007991 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
+33.17%
+9.72%
-55.78%

Thông tin Real Smurf Cat

Số liệu thị trường SMURFCAT sang PHP

SMURFCAT/PHP:
₱0.001296
Khối lượng SMURFCAT 24 giờ:
₱27,629,700.26
Vốn hóa thị trường SMURFCAT:
₱121,564,406.19
Nguồn cung lưu hành SMURFCAT:
93.81B SMURFCAT

Tỷ giá SMURFCAT sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Real Smurf Cat thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Real Smurf Cat là ₱0.001296 mỗi SMURFCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₱121,564,406.19 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,809,000,000 SMURFCAT. Khối lượng giao dịch của Real Smurf Cat đã thay đổi -12.08% (₱-3,796,112.48 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMURFCAT là ₱31,425,812.74.

Thông tin thêm về Real Smurf Cat trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang PHP, trong đó mã của Real Smurf Cat là SMURFCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMURFCAT sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMURFCAT sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMURFCAT (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMURFCAT bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMURFCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Real Smurf Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMURFCAT đến TWD
1 SMURFCAT thành NT$0.0007500 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMURFCAT đến CNY
1 SMURFCAT thành ¥0.0001680 CNY
popular info Peso Philippine
SMURFCAT đến PHP
1 SMURFCAT thành ₱0.001296 PHP
popular info Đô la Mỹ
SMURFCAT đến USD
1 SMURFCAT thành $0.{4}2304 USD
popular info Euro
SMURFCAT đến EUR
1 SMURFCAT thành €0.{4}2021 EUR
popular info Đô la Canada
SMURFCAT đến CAD
1 SMURFCAT thành C$0.{4}3199 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMURFCAT đến KRW
1 SMURFCAT thành ₩0.03314 KRW
popular info Yên Nhật
SMURFCAT đến JPY
1 SMURFCAT thành ¥0.003310 JPY
popular info Bảng Anh
SMURFCAT đến GBP
1 SMURFCAT thành £0.{4}1731 GBP
popular info Real Brazil
SMURFCAT đến BRL
1 SMURFCAT thành R$0.0001311 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến PHP
1 TRUMP thành ₱862.01 PHP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱14.84 PHP
other assets Bonk
BONK đến PHP
1 BONK thành ₱0.001061 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱59.69 PHP
other assets Worldcoin
WLD đến PHP
1 WLD thành ₱63.55 PHP
other assets NEM
XEM đến PHP
1 XEM thành ₱1.41 PHP
other assets Brett (Based)
BRETT đến PHP
1 BRETT thành ₱3.85 PHP
other assets TRON
TRX đến PHP
1 TRX thành ₱14.16 PHP
other assets Solayer
LAYER đến PHP
1 LAYER thành ₱139.1 PHP
other assets Pepe
PEPE đến PHP
1 PEPE thành ₱0.0005149 PHP

Bảng chuyển đổi từ SMURFCAT sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Real Smurf Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMURFCAT thành Peso Philippine đã thay đổi +33.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.001317 PHP và mức thấp nhất là 0.001280 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 SMURFCAT là ₱0.001181 PHP , thay đổi +9.72% so với giá hiện tại. Real Smurf Cat đã thay đổi
-
0.002969PHP
, tương đương mức thay đổi -69.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SMURFCAT₱0.0006479₱0.0006475
+0.07%
1 SMURFCAT₱0.001296₱0.001295
+0.07%
5 SMURFCAT₱0.006479₱0.006475
+0.07%
10 SMURFCAT₱0.01296₱0.01295
+0.07%
50 SMURFCAT₱0.06479₱0.06475
+0.07%
100 SMURFCAT₱0.1296₱0.1295
+0.07%
500 SMURFCAT₱0.6479₱0.6475
+0.07%
1000 SMURFCAT₱1.3₱1.29
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp SMURFCAT/PHP

1 Real Smurf Cat bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.001296.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMURFCAT với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 771.68 SMURFCAT đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMURFCAT sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMURFCAT sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMURFCAT bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 3,858.41 SMURFCAT, trong khi 5 SMURFCAT sẽ có giá khoảng 0.006479PHP.
Giá cao nhất của SMURFCAT/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMURFCAT tính theo PHP là ₱0.02236. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMURFCAT/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Real Smurf Cat tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng 33.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng 9.72% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMURFCAT thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Real Smurf Cat và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMURFCAT/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMURFCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMURFCAT/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMURFCAT/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMURFCAT/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Real Smurf Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.