Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành OMR

SMURFCAT/OMR: 1 SMURFCAT = 0.{5}9552 OMR. Giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}9552 OMR hôm nay.
SMURFCAT
SMURFCAT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMURFCAT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMURFCAT hiện có giá trị là 0.{5}9552 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMURFCAT hiện có giá 0.{5}9552 OMR, nghĩa là mua 5 SMURFCAT sẽ mất 0.{4}4776 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 104,695.12 SMURFCAT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 523,475.62 SMURFCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SMURFCAT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SMURFCAT

Real Smurf Cat
Rial Oman
1 SMURFCAT
0.{5}9552  OMR
2 SMURFCAT
0.{4}1910  OMR
5 SMURFCAT
0.{4}4776  OMR
10 SMURFCAT
0.{4}9552  OMR
20 SMURFCAT
0.0001910  OMR
50 SMURFCAT
0.0004776  OMR
100 SMURFCAT
0.0009552  OMR
200 SMURFCAT
0.001910  OMR
500 SMURFCAT
0.004776  OMR
1000 SMURFCAT
0.009552  OMR
5000 SMURFCAT
0.04776  OMR
10000 SMURFCAT
0.09552  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Real Smurf Cat tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMURFCAT sang OMR, lên đến 10000 SMURFCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Real Smurf Cat
1 OMR
104,695.12 SMURFCAT
10 OMR
1,046,951.23 SMURFCAT
50 OMR
5,234,756.15 SMURFCAT
100 OMR
10,469,512.3 SMURFCAT
200 OMR
20,939,024.6 SMURFCAT
500 OMR
52,347,561.51 SMURFCAT
1000 OMR
104,695,123.02 SMURFCAT
2000 OMR
209,390,246.03 SMURFCAT
5000 OMR
523,475,615.08 SMURFCAT
10000 OMR
1,046,951,230.16 SMURFCAT
50000 OMR
5,234,756,150.8 SMURFCAT
100000 OMR
10,469,512,301.59 SMURFCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SMURFCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Real Smurf Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SMURFCAT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SMURFCAT/OMR

SMURFCAT/OMR: 1 SMURFCAT = 0.{5}9552 OMR; 2025/06/23 10:53:20
Trong 1D vừa qua, Real Smurf Cat đã thay đổi -8.93% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Real Smurf Cat(SMURFCAT) đã thay đổi -8.93% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SMURFCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SMURFCAT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Real Smurf Cat/OMR

Giá Real Smurf Cat cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}1406 OMR trong khi giá Real Smurf Cat thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}8899 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Real Smurf Cat theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMURFCAT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1065 OMR
0.{4}1406 OMR
0.{4}1406 OMR
0.{4}1753 OMR
Thấp
0.{5}8899 OMR
0.{5}8899 OMR
0.{5}8899 OMR
0.{5}5463 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.93%
-20.43%
-27.39%
+16.22%

Thông tin Real Smurf Cat

Số liệu thị trường SMURFCAT sang OMR

SMURFCAT/OMR:
ر.ع.0.{5}9552
Khối lượng SMURFCAT 24 giờ:
ر.ع.61,131.26
Vốn hóa thị trường SMURFCAT:
ر.ع.896,020.74
Nguồn cung lưu hành SMURFCAT:
93.81B SMURFCAT

Tỷ giá SMURFCAT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Real Smurf Cat thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Real Smurf Cat là ر.ع.0.{5}9552 mỗi SMURFCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.896,020.74 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,809,000,000 SMURFCAT. Khối lượng giao dịch của Real Smurf Cat đã thay đổi +29.13% (ر.ع.13,790.36 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMURFCAT là ر.ع.47,340.9.

Thông tin thêm về Real Smurf Cat trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang OMR, trong đó mã của Real Smurf Cat là SMURFCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101157.70 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2239.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88098.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75402.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139385.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560433.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8773457.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SMURFCAT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SMURFCAT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SMURFCAT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMURFCAT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMURFCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Real Smurf Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SMURFCAT đến TWD
1 SMURFCAT thành NT$0.0007396 TWD
popular info Rial Oman
SMURFCAT đến OMR
1 SMURFCAT thành ر.ع.0.{5}9552 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SMURFCAT đến CNY
1 SMURFCAT thành ¥0.0001786 CNY
popular info Đô la Mỹ
SMURFCAT đến USD
1 SMURFCAT thành $0.{4}2484 USD
popular info Euro
SMURFCAT đến EUR
1 SMURFCAT thành €0.{4}2163 EUR
popular info Đô la Canada
SMURFCAT đến CAD
1 SMURFCAT thành C$0.{4}3423 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SMURFCAT đến KRW
1 SMURFCAT thành ₩0.03445 KRW
popular info Yên Nhật
SMURFCAT đến JPY
1 SMURFCAT thành ¥0.003667 JPY
popular info Bảng Anh
SMURFCAT đến GBP
1 SMURFCAT thành £0.{4}1852 GBP
popular info Real Brazil
SMURFCAT đến BRL
1 SMURFCAT thành R$0.0001376 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.38,975.52 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7656 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1637 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05829 OMR
other assets Prom
PROM đến OMR
1 PROM thành ر.ع.1.54 OMR
other assets Four
FORM đến OMR
1 FORM thành ر.ع.0.9883 OMR
other assets TRON
TRX đến OMR
1 TRX thành ر.ع.0.1024 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.51.35 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.863.28 OMR
other assets OKB
OKB đến OMR
1 OKB thành ر.ع.19.35 OMR

Bảng chuyển đổi từ SMURFCAT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Real Smurf Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMURFCAT thành Rial Oman đã thay đổi -20.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.93%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1065 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}8899 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SMURFCAT là ر.ع.0.{4}1315 OMR , thay đổi -27.39% so với giá hiện tại. Real Smurf Cat đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1624OMR
, tương đương mức thay đổi -62.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SMURFCAT
ر.ع.0.{5}4776ر.ع.0.{5}5244
-8.93%
1 SMURFCAT
ر.ع.0.{5}9552ر.ع.0.{4}1049
-8.93%
5 SMURFCAT
ر.ع.0.{4}4776ر.ع.0.{4}5244
-8.93%
10 SMURFCAT
ر.ع.0.{4}9552ر.ع.0.0001049
-8.93%
50 SMURFCAT
ر.ع.0.0004776ر.ع.0.0005244
-8.93%
100 SMURFCAT
ر.ع.0.0009552ر.ع.0.001049
-8.93%
500 SMURFCAT
ر.ع.0.004776ر.ع.0.005244
-8.93%
1000 SMURFCAT
ر.ع.0.009552ر.ع.0.01049
-8.93%

Câu Hỏi Thường Gặp SMURFCAT/OMR

1 Real Smurf Cat bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}9552.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMURFCAT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 104,695.12 SMURFCAT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMURFCAT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMURFCAT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMURFCAT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 523,475.62 SMURFCAT, trong khi 5 SMURFCAT sẽ có giá khoảng 0.{4}4776OMR.
Giá cao nhất của SMURFCAT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMURFCAT tính theo OMR là ر.ع.0.0001528. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMURFCAT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Real Smurf Cat tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã giảm 20.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã giảm 27.39% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMURFCAT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Real Smurf Cat và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMURFCAT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMURFCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMURFCAT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMURFCAT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMURFCAT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Real Smurf Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Real Smurf Cat: SMURFCAT sang Đô la Mỹ (USD), SMURFCAT sang Euro (EUR), SMURFCAT sang Bảng Anh (GBP), SMURFCAT sang Đô la Canada (CAD), SMURFCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), SMURFCAT sang Rupee Pakistan (PKR), SMURFCAT sang Real Brazil (BRL), SMURFCAT sang ...
Giá của Real Smurf Cat ở Mỹ là $0.{4}2484 USD. Ngoài ra, giá của Real Smurf Cat là €0.{4}2163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1852 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3423 CAD ở Canada, ₹0.002155 INR ở Ấn Độ, ₨0.007070 PKR ở Pakistan, R$0.0001376 BRL ở Brazil, ...
Cặp Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}9552.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.