Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94549.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94549.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94549.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành HUF
KTN/HUF: 1 KTN = 7.83 HUF. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Forint Hungary (HUF) là 7.83 HUF hôm nay.

KTN
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 7.83 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 7.83 HUF, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 39.17 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1276 KTN và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.6382 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KTN sang HUF
Chuyển đổi HUF sang KTN
Kattana
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang HUF, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Kattana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KTN, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KTN/HUF
KTN/HUF: 1 KTN = 7.83 HUF; 2025/04/30 07:47:50
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi +1.32% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi +1.32% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KTN sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Kattana/HUF
Giá Kattana cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 7.9 HUF trong khi giá Kattana thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 6.9 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.9 HUF | 7.9 HUF | 7.9 HUF | 8.3 HUF |
Thấp | 7.65 HUF | 6.9 HUF | 5.86 HUF | 5.86 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.32% | +11.22% | +15.61% | -4.64% |
Thông tin Kattana
Số liệu thị trường KTN sang HUF
KTN/HUF:
Ft7.83
Khối lượng KTN 24 giờ:
Ft7,197,348.4
Vốn hóa thị trường KTN:
Ft73,539,891.84
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN
Tỷ giá KTN sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kattana là Ft7.83 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của Ft73,539,891.84 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -12.96% (Ft-1,071,474.01 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là Ft8,268,822.41.
Thông tin thêm về Kattana trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang HUF, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KTN sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KTN sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.7047 TWD

KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.1602 CNY

KTN đến USD
1 KTN thành $0.02205 USD

KTN đến EUR
1 KTN thành €0.01938 EUR

KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.03049 CAD

KTN đến KRW
1 KTN thành ₩31.38 KRW

KTN đến JPY
1 KTN thành ¥3.14 JPY

KTN đến GBP
1 KTN thành £0.01646 GBP
KTN đến HUF
1 KTN thành Ft7.83 HUF

KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.1239 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft381.99 HUF

LOOKS đến HUF
1 LOOKS thành Ft7.24 HUF

PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft189.44 HUF

DRIFT đến HUF
1 DRIFT thành Ft254.64 HUF

COOKIE đến HUF
1 COOKIE thành Ft63.95 HUF

AXL đến HUF
1 AXL thành Ft138.7 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft214,354.14 HUF

SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft36.17 HUF

CTK đến HUF
1 CTK thành Ft154.57 HUF

PROMPT đến HUF
1 PROMPT thành Ft148.68 HUF
Bảng chuyển đổi từ KTN sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Forint Hungary đã thay đổi +11.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.32%, đạt mức cao nhất là 7.9 HUF và mức thấp nhất là 7.65 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là Ft6.78 HUF , thay đổi +15.61% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.22% so với năm trước.
-Ft
81.35HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTN | Ft3.92 | Ft3.87 | +1.32% |
1 KTN | Ft7.83 | Ft7.73 | +1.32% |
5 KTN | Ft39.17 | Ft38.66 | +1.32% |
10 KTN | Ft78.35 | Ft77.33 | +1.32% |
50 KTN | Ft391.74 | Ft386.63 | +1.32% |
100 KTN | Ft783.47 | Ft773.27 | +1.32% |
500 KTN | Ft3,917.37 | Ft3,866.33 | +1.32% |
1000 KTN | Ft7,834.74 | Ft7,732.65 | +1.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp KTN/HUF
1 Kattana bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Forint Hungary (HUF) là Ft7.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1276 KTN đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.6382 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 39.17HUF.
Giá cao nhất của KTN/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo HUF là Ft12,417.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 11.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 15.61% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
