Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDIX thành HUF

PUNDIX/HUF: 1 PUNDIX = 106.07 HUF. Giá chuyển đổi 1 Pundi X (New) (PUNDIX) thành Forint Hungary (HUF) là 106.07 HUF hôm nay.
PUNDIX
PUNDIX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDIX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDIX hiện có giá trị là 106.07 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDIX hiện có giá 106.07 HUF, nghĩa là mua 5 PUNDIX sẽ mất 530.34 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.009428 PUNDIX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.04714 PUNDIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUNDIX sang HUF

Chuyển đổi HUF sang PUNDIX

Pundi X (New)
Forint Hungary
1 PUNDIX
106.07  HUF
2 PUNDIX
212.13  HUF
5 PUNDIX
530.34  HUF
10 PUNDIX
1,060.67  HUF
20 PUNDIX
2,121.35  HUF
50 PUNDIX
5,303.37  HUF
100 PUNDIX
10,606.74  HUF
200 PUNDIX
21,213.49  HUF
500 PUNDIX
53,033.72  HUF
1000 PUNDIX
106,067.43  HUF
5000 PUNDIX
530,337.16  HUF
10000 PUNDIX
1,060,674.32  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDIX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X (New) tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDIX sang HUF, lên đến 10000 PUNDIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Pundi X (New)
1 HUF
0.009428 PUNDIX
10 HUF
0.09428 PUNDIX
100 HUF
0.9428 PUNDIX
2000 HUF
18.86 PUNDIX
5000 HUF
47.14 PUNDIX
10000 HUF
94.28 PUNDIX
50000 HUF
471.4 PUNDIX
100000 HUF
942.8 PUNDIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PUNDIX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Pundi X (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PUNDIX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUNDIX/HUF

PUNDIX/HUF: 1 PUNDIX = 106.07 HUF; 2025/04/27 15:07:54
Trong 1D vừa qua, Pundi X (New) đã thay đổi -0.70% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X (New)(PUNDIX) đã thay đổi -0.70% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PUNDIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PUNDIX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Pundi X (New)/HUF

Giá Pundi X (New) cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 109.76 HUF trong khi giá Pundi X (New) thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 101.66 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X (New) theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDIX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
112.16 HUF
109.76 HUF
112.16 HUF
157.83 HUF
Thấp
105.32 HUF
101.66 HUF
76.7 HUF
76.7 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
+4.41%
+2.20%
-30.66%

Thông tin Pundi X (New)

Số liệu thị trường PUNDIX sang HUF

PUNDIX/HUF:
Ft106.07
Khối lượng PUNDIX 24 giờ:
Ft3,256,766,925.26
Vốn hóa thị trường PUNDIX:
Ft27,406,398,049.56
Nguồn cung lưu hành PUNDIX:
258.39M PUNDIX

Tỷ giá PUNDIX sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X (New) thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X (New) là Ft106.07 mỗi PUNDIX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft27,406,398,049.56 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,540 PUNDIX. Khối lượng giao dịch của Pundi X (New) đã thay đổi +17.25% (Ft479,254,256.05 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDIX là Ft2,777,512,669.22.

Thông tin thêm về Pundi X (New) trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang HUF, trong đó mã của Pundi X (New) là PUNDIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUNDIX sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUNDIX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUNDIX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDIX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X (New) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUNDIX đến TWD
1 PUNDIX thành NT$9.67 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥2.17 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.2971 USD
popular info Euro
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.2614 EUR
popular info Đô la Canada
PUNDIX đến CAD
1 PUNDIX thành C$0.4126 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩427.41 KRW
popular info Yên Nhật
PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥42.69 JPY
popular info Bảng Anh
PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.2232 GBP
popular info Forint Hungary
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft106.07 HUF
popular info Real Brazil
PUNDIX đến BRL
1 PUNDIX thành R$1.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets JUST
JST đến HUF
1 JST thành Ft14.97 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft45.19 HUF
other assets ARPA
ARPA đến HUF
1 ARPA thành Ft9.76 HUF
other assets Alchemy Pay
ACH đến HUF
1 ACH thành Ft9.8 HUF
other assets Walrus
WAL đến HUF
1 WAL thành Ft226.58 HUF
other assets Steem
STEEM đến HUF
1 STEEM thành Ft57 HUF
other assets Ethereum Name Service
ENS đến HUF
1 ENS thành Ft6,546.46 HUF
other assets Mubarak
MUBARAK đến HUF
1 MUBARAK thành Ft12.97 HUF
other assets Stacks
STX đến HUF
1 STX thành Ft313.37 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft226.4 HUF

Bảng chuyển đổi từ PUNDIX sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X (New) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDIX thành Forint Hungary đã thay đổi +4.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 112.16 HUF và mức thấp nhất là 105.32 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDIX là Ft103.78 HUF , thay đổi +2.20% so với giá hiện tại. Pundi X (New) đã thay đổi
-Ft
142.39HUF
, tương đương mức thay đổi -57.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PUNDIXFt53.03Ft53.41
-0.70%
1 PUNDIXFt106.07Ft106.81
-0.70%
5 PUNDIXFt530.34Ft534.06
-0.70%
10 PUNDIXFt1,060.67Ft1,068.12
-0.70%
50 PUNDIXFt5,303.37Ft5,340.62
-0.70%
100 PUNDIXFt10,606.74Ft10,681.25
-0.70%
500 PUNDIXFt53,033.72Ft53,406.23
-0.70%
1000 PUNDIXFt106,067.43Ft106,812.46
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp PUNDIX/HUF

1 Pundi X (New) bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Pundi X (New) (PUNDIX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft106.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDIX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009428 PUNDIX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDIX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDIX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDIX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.04714 PUNDIX, trong khi 5 PUNDIX sẽ có giá khoảng 530.34HUF.
Giá cao nhất của PUNDIX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDIX tính theo HUF là Ft2,547.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDIX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X (New) tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã tăng 4.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã tăng 2.20% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X (New) và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDIX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDIX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDIX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDIX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.