Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNDIX thành EUR

PUNDIX/EUR: 1 PUNDIX = 0.2561 EUR. Giá chuyển đổi 1 Pundi X (New) (PUNDIX) thành Euro (EUR) là 0.2561 EUR hôm nay.
PUNDIX
PUNDIX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNDIX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNDIX hiện có giá trị là 0.26 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNDIX hiện có giá 0.26 EUR, nghĩa là mua 5 PUNDIX sẽ mất 1.28 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.91 PUNDIX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 19.53 PUNDIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUNDIX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PUNDIX

Pundi X (New)
Euro
1 PUNDIX
0.2561  EUR
2 PUNDIX
0.5121  EUR
10 PUNDIX
2.56  EUR
20 PUNDIX
5.12  EUR
50 PUNDIX
12.8  EUR
100 PUNDIX
25.61  EUR
200 PUNDIX
51.21  EUR
500 PUNDIX
128.04  EUR
1000 PUNDIX
256.07  EUR
5000 PUNDIX
1,280.36  EUR
10000 PUNDIX
2,560.73  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNDIX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X (New) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNDIX sang EUR, lên đến 10000 PUNDIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Pundi X (New)
100 EUR
390.51 PUNDIX
200 EUR
781.03 PUNDIX
500 EUR
1,952.57 PUNDIX
1000 EUR
3,905.14 PUNDIX
2000 EUR
7,810.28 PUNDIX
5000 EUR
19,525.69 PUNDIX
10000 EUR
39,051.38 PUNDIX
50000 EUR
195,256.92 PUNDIX
100000 EUR
390,513.83 PUNDIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PUNDIX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Pundi X (New) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PUNDIX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUNDIX/EUR

PUNDIX/EUR: 1 PUNDIX = 0.2561 EUR; 2025/04/28 06:06:24
Trong 1D vừa qua, Pundi X (New) đã thay đổi -1.57% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X (New)(PUNDIX) đã thay đổi -1.57% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PUNDIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PUNDIX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Pundi X (New)/EUR

Giá Pundi X (New) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2702 EUR trong khi giá Pundi X (New) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2503 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X (New) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNDIX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2751 EUR
0.2702 EUR
0.2762 EUR
0.3886 EUR
Thấp
0.2519 EUR
0.2503 EUR
0.1889 EUR
0.1889 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.57%
+0.65%
+2.16%
-31.83%

Thông tin Pundi X (New)

Số liệu thị trường PUNDIX sang EUR

PUNDIX/EUR:
€0.2561
Khối lượng PUNDIX 24 giờ:
€6,188,210.02
Vốn hóa thị trường PUNDIX:
€66,165,781.17
Nguồn cung lưu hành PUNDIX:
258.39M PUNDIX

Tỷ giá PUNDIX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X (New) thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X (New) là €0.2561 mỗi PUNDIX, với tổng vốn hoá thị trường của €66,165,781.17 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,540 PUNDIX. Khối lượng giao dịch của Pundi X (New) đã thay đổi -25.89% (€-2,161,857.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNDIX là €8,350,067.56.

Thông tin thêm về Pundi X (New) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X (New) phổ biến nhất là PUNDIX sang EUR, trong đó mã của Pundi X (New) là PUNDIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUNDIX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUNDIX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUNDIX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNDIX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNDIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X (New) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUNDIX đến TWD
1 PUNDIX thành NT$9.47 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUNDIX đến CNY
1 PUNDIX thành ¥2.13 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.2914 USD
popular info Euro
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.2561 EUR
popular info Đô la Canada
PUNDIX đến CAD
1 PUNDIX thành C$0.4040 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩419.16 KRW
popular info Yên Nhật
PUNDIX đến JPY
1 PUNDIX thành ¥41.79 JPY
popular info Bảng Anh
PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.2187 GBP
popular info Real Brazil
PUNDIX đến BRL
1 PUNDIX thành R$1.66 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2 EUR
other assets Casper
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01449 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1070 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1854 EUR
other assets Hedera
HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.1711 EUR
other assets Walrus
WAL đến EUR
1 WAL thành €0.5723 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1715 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2524 EUR
other assets IOTA
IOTA đến EUR
1 IOTA thành €0.1937 EUR
other assets Raydium
RAY đến EUR
1 RAY thành €2.66 EUR

Bảng chuyển đổi từ PUNDIX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X (New) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNDIX thành Euro đã thay đổi +0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 0.2751 EUR và mức thấp nhất là 0.2519 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNDIX là €0.2507 EUR , thay đổi +2.16% so với giá hiện tại. Pundi X (New) đã thay đổi
-
0.3590EUR
, tương đương mức thay đổi -58.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PUNDIX€0.1280€0.1301
-1.57%
1 PUNDIX€0.2561€0.2602
-1.57%
5 PUNDIX€1.28€1.3
-1.57%
10 PUNDIX€2.56€2.6
-1.57%
50 PUNDIX€12.8€13.01
-1.57%
100 PUNDIX€25.61€26.02
-1.57%
500 PUNDIX€128.04€130.08
-1.57%
1000 PUNDIX€256.07€260.16
-1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp PUNDIX/EUR

1 Pundi X (New) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Pundi X (New) (PUNDIX) trong Euro (EUR) là €0.2561.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNDIX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.91 PUNDIX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNDIX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNDIX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNDIX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 19.53 PUNDIX, trong khi 5 PUNDIX sẽ có giá khoảng 1.28EUR.
Giá cao nhất của PUNDIX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNDIX tính theo EUR là €6.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNDIX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X (New) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã tăng 0.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X (New) (PUNDIX) đã tăng 2.16% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X (New) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNDIX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNDIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNDIX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNDIX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNDIX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X (New) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.