Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành BGN

KTN/BGN: 1 KTN = 0.03790 BGN. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.03790 BGN hôm nay.
KTN
KTN
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 0.04 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 0.04 BGN, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 0.19 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 26.39 KTN và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 131.93 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KTN sang BGN

Chuyển đổi BGN sang KTN

Kattana
Lev Bulgari
5000 KTN
189.5  BGN
10000 KTN
378.99  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang BGN, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Kattana
500 BGN
13,192.79 KTN
1000 BGN
26,385.59 KTN
2000 BGN
52,771.18 KTN
5000 BGN
131,927.95 KTN
10000 BGN
263,855.89 KTN
50000 BGN
1,319,279.47 KTN
100000 BGN
2,638,558.93 KTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KTN, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KTN/BGN

KTN/BGN: 1 KTN = 0.03790 BGN; 2025/04/30 15:04:41
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi +0.38% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi +0.38% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KTN sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Kattana/BGN

Giá Kattana cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.03822 BGN trong khi giá Kattana thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.03393 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03822 BGN
0.03822 BGN
0.03822 BGN
0.04017 BGN
Thấp
0.03727 BGN
0.03393 BGN
0.02834 BGN
0.02834 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.38%
+9.54%
+15.17%
-5.34%

Thông tin Kattana

Số liệu thị trường KTN sang BGN

KTN/BGN:
лв0.03790
Khối lượng KTN 24 giờ:
лв35,217.25
Vốn hóa thị trường KTN:
лв355,738.88
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN

Tỷ giá KTN sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kattana là лв0.03790 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của лв355,738.88 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -8.81% (лв-3,403.70 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là лв38,620.95.

Thông tin thêm về Kattana trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang BGN, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KTN sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KTN sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.7064 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.1602 CNY
popular info Đô la Mỹ
KTN đến USD
1 KTN thành $0.02204 USD
popular info Euro
KTN đến EUR
1 KTN thành €0.01939 EUR
popular info Đô la Canada
KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.03048 CAD
popular info Lev Bulgari
KTN đến BGN
1 KTN thành лв0.03790 BGN
popular info Won Hàn Quốc
KTN đến KRW
1 KTN thành ₩31.42 KRW
popular info Yên Nhật
KTN đến JPY
1 KTN thành ¥3.15 JPY
popular info Bảng Anh
KTN đến GBP
1 KTN thành £0.01652 GBP
popular info Real Brazil
KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.1249 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BGN
1 ALPACA thành лв1.07 BGN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến BGN
1 PUNDIX thành лв0.8805 BGN
other assets Biswap
BSW đến BGN
1 BSW thành лв0.08223 BGN
other assets Drift
DRIFT đến BGN
1 DRIFT thành лв1.29 BGN
other assets LooksRare
LOOKS đến BGN
1 LOOKS thành лв0.03349 BGN
other assets Voxies
VOXEL đến BGN
1 VOXEL thành лв0.2004 BGN
other assets Shentu
CTK đến BGN
1 CTK thành лв0.7926 BGN
other assets Wing Finance
WING đến BGN
1 WING thành лв1.57 BGN
other assets Treasure
MAGIC đến BGN
1 MAGIC thành лв0.3689 BGN
other assets Bubblemaps
BMT đến BGN
1 BMT thành лв0.2340 BGN

Bảng chuyển đổi từ KTN sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Lev Bulgari đã thay đổi +9.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.03822 BGN và mức thấp nhất là 0.03727 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là лв0.03294 BGN , thay đổi +15.17% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi
-лв
0.3647BGN
, tương đương mức thay đổi -90.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KTNлв0.01895лв0.01888
+0.38%
1 KTNлв0.03790лв0.03776
+0.38%
5 KTNлв0.1895лв0.1888
+0.38%
10 KTNлв0.3790лв0.3776
+0.38%
50 KTNлв1.89лв1.89
+0.38%
100 KTNлв3.79лв3.78
+0.38%
500 KTNлв18.95лв18.88
+0.38%
1000 KTNлв37.9лв37.76
+0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp KTN/BGN

1 Kattana bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.03790.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.39 KTN đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 131.93 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 0.1895BGN.
Giá cao nhất của KTN/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo BGN là лв60.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 9.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 15.17% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.