Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94623.07 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94623.07 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94623.07 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành MNT
KTN/MNT: 1 KTN = 75.11 MNT. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 75.11 MNT hôm nay.

KTN
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 75.11 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 75.11 MNT, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 375.56 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01331 KTN và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.06657 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KTN sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KTN
Kattana
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang MNT, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Kattana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KTN, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KTN/MNT
KTN/MNT: 1 KTN = 75.11 MNT; 2025/04/30 03:03:41
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi +1.95% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi +1.95% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KTN sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Kattana/MNT
Giá Kattana cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 75.51 MNT trong khi giá Kattana thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 65.96 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 75.51 MNT | 75.51 MNT | 75.51 MNT | 79.37 MNT |
Thấp | 73.12 MNT | 65.96 MNT | 55.98 MNT | 55.98 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.95% | +10.76% | +16.43% | -4.45% |
Thông tin Kattana
Số liệu thị trường KTN sang MNT
KTN/MNT:
₮75.11
Khối lượng KTN 24 giờ:
₮70,901,740.79
Vốn hóa thị trường KTN:
₮705,026,332.65
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN
Tỷ giá KTN sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kattana là ₮75.11 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của ₮705,026,332.65 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -8.44% (₮-6,534,706.95 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là ₮77,436,447.75.
Thông tin thêm về Kattana trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang MNT, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KTN sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KTN sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.7108 TWD

KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.1608 CNY

KTN đến USD
1 KTN thành $0.02210 USD

KTN đến EUR
1 KTN thành €0.01944 EUR

KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.03059 CAD

KTN đến KRW
1 KTN thành ₩31.62 KRW

KTN đến JPY
1 KTN thành ¥3.15 JPY
KTN đến MNT
1 KTN thành ₮75.11 MNT

KTN đến GBP
1 KTN thành £0.01650 GBP

KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.1243 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮1,028.14 MNT

COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮605.36 MNT

PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,639.35 MNT

LOOKS đến MNT
1 LOOKS thành ₮72.61 MNT

INIT đến MNT
1 INIT thành ₮2,855.5 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮10,529.06 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮322,039,401.56 MNT

SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮324.4 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,048,922.44 MNT

SAFE đến MNT
1 SAFE thành ₮1,787.96 MNT
Bảng chuyển đổi từ KTN sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +10.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.95%, đạt mức cao nhất là 75.51 MNT và mức thấp nhất là 73.12 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là ₮64.49 MNT , thay đổi +16.43% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.27% so với năm trước.
-₮
787.16MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTN | ₮37.56 | ₮36.84 | +1.95% |
1 KTN | ₮75.11 | ₮73.67 | +1.95% |
5 KTN | ₮375.56 | ₮368.36 | +1.95% |
10 KTN | ₮751.12 | ₮736.72 | +1.95% |
50 KTN | ₮3,755.58 | ₮3,683.59 | +1.95% |
100 KTN | ₮7,511.16 | ₮7,367.19 | +1.95% |
500 KTN | ₮37,555.82 | ₮36,835.94 | +1.95% |
1000 KTN | ₮75,111.63 | ₮73,671.87 | +1.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp KTN/MNT
1 Kattana bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮75.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01331 KTN đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.06657 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 375.56MNT.
Giá cao nhất của KTN/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo MNT là ₮118,724.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 10.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 16.43% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
