Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94869.62 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94869.62 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94869.62 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KTN thành DKK
KTN/DKK: 1 KTN = 0.1445 DKK. Giá chuyển đổi 1 Kattana (KTN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1445 DKK hôm nay.

KTN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kattana (KTN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTN hiện có giá trị là 0.14 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTN hiện có giá 0.14 DKK, nghĩa là mua 5 KTN sẽ mất 0.72 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 6.92 KTN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 34.59 KTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KTN sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KTN
Kattana
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Kattana tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTN sang DKK, lên đến 10000 KTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Kattana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KTN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Kattana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KTN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KTN/DKK
KTN/DKK: 1 KTN = 0.1445 DKK; 2025/04/30 10:11:15
Trong 1D vừa qua, Kattana đã thay đổi +0.80% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kattana(KTN) đã thay đổi +0.80% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KTN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KTN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Kattana/DKK
Giá Kattana cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1460 DKK trong khi giá Kattana thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1275 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kattana theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1460 DKK | 0.1460 DKK | 0.1460 DKK | 0.1534 DKK |
Thấp | 0.1414 DKK | 0.1275 DKK | 0.1082 DKK | 0.1082 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.80% | +9.95% | +13.48% | -5.31% |
Thông tin Kattana
Số liệu thị trường KTN sang DKK
KTN/DKK:
kr0.1445
Khối lượng KTN 24 giờ:
kr132,337.1
Vốn hóa thị trường KTN:
kr1,356,773.26
Nguồn cung lưu hành KTN:
9.39M KTN
Tỷ giá KTN sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kattana thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kattana là kr0.1445 mỗi KTN, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,356,773.26 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,386,380 KTN. Khối lượng giao dịch của Kattana đã thay đổi -12.99% (kr-19,765.24 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTN là kr152,102.34.
Thông tin thêm về Kattana trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kattana phổ biến nhất là KTN sang DKK, trong đó mã của Kattana là KTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KTN sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KTN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KTN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kattana phổ biến

KTN đến TWD
1 KTN thành NT$0.7034 TWD

KTN đến CNY
1 KTN thành ¥0.1599 CNY

KTN đến USD
1 KTN thành $0.02200 USD

KTN đến EUR
1 KTN thành €0.01936 EUR
KTN đến DKK
1 KTN thành kr0.1445 DKK

KTN đến CAD
1 KTN thành C$0.03045 CAD

KTN đến KRW
1 KTN thành ₩31.29 KRW

KTN đến JPY
1 KTN thành ¥3.14 JPY

KTN đến GBP
1 KTN thành £0.01646 GBP

KTN đến BRL
1 KTN thành R$0.1237 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr2.86 DKK

PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.6 DKK

LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1286 DKK

DRIFT đến DKK
1 DRIFT thành kr4.87 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,958.58 DKK

BSW đến DKK
1 BSW thành kr0.3155 DKK

AXL đến DKK
1 AXL thành kr2.58 DKK

CTK đến DKK
1 CTK thành kr3 DKK

BMT đến DKK
1 BMT thành kr0.9670 DKK

INIT đến DKK
1 INIT thành kr5.49 DKK
Bảng chuyển đổi từ KTN sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Kattana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +9.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.80%, đạt mức cao nhất là 0.1460 DKK và mức thấp nhất là 0.1414 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KTN là kr0.1274 DKK , thay đổi +13.48% so với giá hiện tại. Kattana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.74% so với năm trước.
-kr
1.41DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KTN | kr0.07227 | kr0.07170 | +0.80% |
1 KTN | kr0.1445 | kr0.1434 | +0.80% |
5 KTN | kr0.7227 | kr0.7170 | +0.80% |
10 KTN | kr1.45 | kr1.43 | +0.80% |
50 KTN | kr7.23 | kr7.17 | +0.80% |
100 KTN | kr14.45 | kr14.34 | +0.80% |
500 KTN | kr72.27 | kr71.7 | +0.80% |
1000 KTN | kr144.55 | kr143.41 | +0.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp KTN/DKK
1 Kattana bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Kattana (KTN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1445.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.92 KTN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 34.59 KTN, trong khi 5 KTN sẽ có giá khoảng 0.7227DKK.
Giá cao nhất của KTN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTN tính theo DKK là kr229.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kattana tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 9.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kattana (KTN) đã tăng 13.48% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTN thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kattana và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kattana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
