

CTK
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Shentu(CTK) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CTK với giá trị 1 CTK cho 148.26 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shentu phổ biến nhất là CTK sang HUF, trong đó mã của Shentu là CTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CTK thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Shentu đã thay đổi -14.20% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shentu(CTK) đã thay đổi -14.20% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CTK trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua Shentu

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua Shentu (CTK)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Shentu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CTK (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTK bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CTK (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CTK lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CTK sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Shentu thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Shentu thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shentu là Ft 148.26 mỗi CTK, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 21,279,174,454.6 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,523,000 CTK. Khối lượng giao dịch của Shentu đã thay đổi +3.91% (Ft 80,082,761.34 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTK là Ft 2,049,620,222.75.
Vốn hoá thị trường
$55.79M
Khối lượng 24h
$5.58M
Nguồn cung lưu hành
143.52M CTK
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Shentu đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CTK là Ft 148.26 HUF , nghĩa là để mua 5 CTK, bạn phải trả Ft 741.32 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 0.006745 CTK, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 0.3372 CTK, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTK thành Forint Hungary đã thay đổi -6.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.20%, đạt mức cao nhất là 173.07 HUF và mức thấp nhất là 140.17 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CTK là Ft 209.27 HUF , thay đổi -29.17% so với giá hiện tại. Shentu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.41% so với năm trước.
-Ft
176.82HUFCTK đến HUF
Số lượng
06:00 am hôm nay
0.5 CTK
Ft74.13
1 CTK
Ft148.26
5 CTK
Ft741.32
10 CTK
Ft1,482.63
50 CTK
Ft7,413.16
100 CTK
Ft14,826.32
500 CTK
Ft74,131.58
1000 CTK
Ft148,263.16
HUF đến CTK
Số lượng06:00 am hôm nay
0.5HUF0.003372 CTK
1HUF0.006745 CTK
5HUF0.03372 CTK
10HUF0.06745 CTK
50HUF0.3372 CTK
100HUF0.6745 CTK
500HUF3.37 CTK
1000HUF6.74 CTK
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTK | $0.1944 | $0.2265 | -14.20% |
1 CTK | $0.3887 | $0.4530 | -14.20% |
5 CTK | $1.94 | $2.26 | -14.20% |
10 CTK | $3.89 | $4.53 | -14.20% |
50 CTK | $19.44 | $22.65 | -14.20% |
100 CTK | $38.87 | $45.3 | -14.20% |
500 CTK | $194.36 | $226.5 | -14.20% |
1000 CTK | $388.71 | $453 | -14.20% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CTK | $0.1944 | $0.2743 | -29.17% |
1 CTK | $0.3887 | $0.5486 | -29.17% |
5 CTK | $1.94 | $2.74 | -29.17% |
10 CTK | $3.89 | $5.49 | -29.17% |
50 CTK | $19.44 | $27.43 | -29.17% |
100 CTK | $38.87 | $54.86 | -29.17% |
500 CTK | $194.36 | $274.32 | -29.17% |
1000 CTK | $388.71 | $548.65 | -29.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 06:00 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CTK | $0.1944 | $0.4262 | -54.41% |
1 CTK | $0.3887 | $0.8523 | -54.41% |
5 CTK | $1.94 | $4.26 | -54.41% |
10 CTK | $3.89 | $8.52 | -54.41% |
50 CTK | $19.44 | $42.62 | -54.41% |
100 CTK | $38.87 | $85.23 | -54.41% |
500 CTK | $194.36 | $426.15 | -54.41% |
1000 CTK | $388.71 | $852.3 | -54.41% |
Dự đoán giá Shentu
Giá của CTK vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CTK, giá CTK dự kiến sẽ đạt $0.4931 vào năm 2026.
Giá của CTK vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CTK dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2031, giá CTK dự kiến sẽ đạt $1.14 với ROI tích lũy là +164.74%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Shentu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Shentu thành một số loại tiền fiat khác.
Shentu đến TWD
1 CTK thành NT$ 12.8 TWD

Shentu đến CNY
1 CTK thành ¥ 2.83 CNY

Shentu đến USD
1 CTK thành $ 0.3887 USD

Shentu đến AUD
1 CTK thành $ 0.6275 AUD

Shentu đến EUR
1 CTK thành € 0.3709 EUR

Shentu đến CAD
1 CTK thành $ 0.5639 CAD

Shentu đến KRW
1 CTK thành ₩ 567.83 KRW

Shentu đến JPY
1 CTK thành ¥ 57.96 JPY

Shentu đến GBP
1 CTK thành £ 0.3062 GBP

Shentu đến HUF
1 CTK thành Ft 148.26 HUF
Shentu đến BRL
1 CTK thành R$ 2.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Shentu.
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 32,125,792.09 HUF

Brickken đến HUF
1 BKN thành Ft 102.91 HUF

Solayer đến HUF
1 LAYER thành Ft 349.8 HUF

Bitcoin Cash đến HUF
1 BCH thành Ft 117,963.29 HUF

TRON đến HUF
1 TRX thành Ft 89.02 HUF

WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft 184.78 HUF

ApeCoin đến HUF
1 APE thành Ft 213.22 HUF

RedStone đến HUF
1 RED thành Ft 309.86 HUF

Mantle đến HUF
1 MNT thành Ft 275.09 HUF

Pendle đến HUF
1 PENDLE thành Ft 909.1 HUF

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Shentu và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Shentu và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Shentu theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
