Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93720.80 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93720.80 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.30%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93720.80 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành KHR
EXRD/KHR: 1 EXRD = 38.56 KHR. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Riel Campuchia (KHR) là 38.56 KHR hôm nay.

EXRD
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 38.56 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 38.56 KHR, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 192.82 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02593 EXRD và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1297 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXRD sang KHR
Chuyển đổi KHR sang EXRD
e-Radix
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang KHR, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
e-Radix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang EXRD, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXRD/KHR
EXRD/KHR: 1 EXRD = 38.56 KHR; 2025/04/27 13:10:27
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -4.97% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -4.97% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang KHR: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/KHR
Giá e-Radix cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 48.05 KHR trong khi giá e-Radix thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 38.29 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 40.7 KHR | 48.05 KHR | 48.79 KHR | 57.38 KHR |
Thấp | 38.29 KHR | 38.29 KHR | 25.36 KHR | 23.58 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.97% | -8.15% | +8.22% | -17.09% |
Thông tin e-Radix
Số liệu thị trường EXRD sang KHR
EXRD/KHR:
៛38.56
Khối lượng EXRD 24 giờ:
៛212,544,266.04
Vốn hóa thị trường EXRD:
៛47,248,702,767.63
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD
Tỷ giá EXRD sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Radix là ៛38.56 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của ៛47,248,702,767.63 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +42.26% (៛63,134,878.87 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là ៛149,409,387.17.
Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang KHR, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXRD sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXRD sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.3136 TWD

EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.07022 CNY

EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.009633 USD
EXRD đến KHR
1 EXRD thành ៛38.56 KHR

EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.008475 EUR

EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01338 CAD

EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩13.86 KRW

EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.38 JPY

EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.007236 GBP

EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.05482 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

JST đến KHR
1 JST thành ៛166.61 KHR

ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛108.14 KHR

BMT đến KHR
1 BMT thành ៛509.75 KHR

ACH đến KHR
1 ACH thành ៛110.67 KHR

STEEM đến KHR
1 STEEM thành ៛635.17 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛20.98 KHR

ENS đến KHR
1 ENS thành ៛73,616.46 KHR

TRX đến KHR
1 TRX thành ៛996.46 KHR

FXS đến KHR
1 FXS thành ៛10,745.87 KHR

WING đến KHR
1 WING thành ៛4,499.49 KHR
Bảng chuyển đổi từ EXRD sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Riel Campuchia đã thay đổi -8.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.97%, đạt mức cao nhất là 40.7 KHR và mức thấp nhất là 38.29 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là ៛35.65 KHR , thay đổi +8.22% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.00% so với năm trước.
-៛
163.45KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXRD | ៛19.28 | ៛20.28 | -4.97% |
1 EXRD | ៛38.56 | ៛40.57 | -4.97% |
5 EXRD | ៛192.82 | ៛202.85 | -4.97% |
10 EXRD | ៛385.63 | ៛405.69 | -4.97% |
50 EXRD | ៛1,928.15 | ៛2,028.47 | -4.97% |
100 EXRD | ៛3,856.3 | ៛4,056.94 | -4.97% |
500 EXRD | ៛19,281.52 | ៛20,284.69 | -4.97% |
1000 EXRD | ៛38,563.04 | ៛40,569.38 | -4.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/KHR
1 e-Radix bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛38.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02593 EXRD đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1297 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 192.82KHR.
Giá cao nhất của EXRD/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo KHR là ៛2,789.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 8.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 8.22% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
