Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành KWD

EXRD/KWD: 1 EXRD = 0.002933 KWD. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.002933 KWD hôm nay.
EXRD
EXRD
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 340.91 EXRD và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,704.55 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang KWD

Chuyển đổi KWD sang EXRD

e-Radix
Dinar Kuwait
1 EXRD
0.002933  KWD
2 EXRD
0.005867  KWD
5 EXRD
0.01467  KWD
10 EXRD
0.02933  KWD
20 EXRD
0.05867  KWD
50 EXRD
0.1467  KWD
100 EXRD
0.2933  KWD
200 EXRD
0.5867  KWD
1000 EXRD
2.93  KWD
5000 EXRD
14.67  KWD
10000 EXRD
29.33  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang KWD, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
e-Radix
50 KWD
17,045.51 EXRD
100 KWD
34,091.03 EXRD
200 KWD
68,182.05 EXRD
500 KWD
170,455.14 EXRD
1000 KWD
340,910.27 EXRD
2000 KWD
681,820.55 EXRD
5000 KWD
1,704,551.37 EXRD
10000 KWD
3,409,102.75 EXRD
50000 KWD
17,045,513.74 EXRD
100000 KWD
34,091,027.47 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang EXRD, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/KWD

EXRD/KWD: 1 EXRD = 0.002933 KWD; 2025/04/27 13:38:28
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -5.01% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -5.01% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang KWD: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/KWD

Giá e-Radix cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.003677 KWD trong khi giá e-Radix thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.002930 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003114 KWD
0.003677 KWD
0.003733 KWD
0.004390 KWD
Thấp
0.002930 KWD
0.002930 KWD
0.001940 KWD
0.001804 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.01%
-8.45%
+8.23%
-18.85%

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang KWD

EXRD/KWD:
د.ك0.002933
Khối lượng EXRD 24 giờ:
د.ك16,465.42
Vốn hóa thị trường EXRD:
د.ك3,594,003.76
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD

Tỷ giá EXRD sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là د.ك0.002933 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك3,594,003.76 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +46.05% (د.ك5,191.77 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là د.ك11,273.66.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang KWD, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.3117 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.06981 CNY
popular info Dinar Kuwait
EXRD đến KWD
1 EXRD thành د.ك0.002933 KWD
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.009577 USD
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.008426 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01330 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩13.77 KRW
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.38 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.007193 GBP
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.05449 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets JUST
JST đến KWD
1 JST thành د.ك0.01317 KWD
other assets ARPA
ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.008177 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04037 KWD
other assets Alchemy Pay
ACH đến KWD
1 ACH thành د.ك0.008386 KWD
other assets Steem
STEEM đến KWD
1 STEEM thành د.ك0.04868 KWD
other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001601 KWD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến KWD
1 ENS thành د.ك5.6 KWD
other assets TRON
TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.07611 KWD
other assets Frax Share
FXS đến KWD
1 FXS thành د.ك0.8158 KWD
other assets Wing Finance
WING đến KWD
1 WING thành د.ك0.3518 KWD

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Dinar Kuwait đã thay đổi -8.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.01%, đạt mức cao nhất là 0.003114 KWD và mức thấp nhất là 0.002930 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là د.ك0.002710 KWD , thay đổi +8.23% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-د.ك
0.01253KWD
, tương đương mức thay đổi -81.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXRDد.ك0.001467د.ك0.001544
-5.01%
1 EXRDد.ك0.002933د.ك0.003088
-5.01%
5 EXRDد.ك0.01467د.ك0.01544
-5.01%
10 EXRDد.ك0.02933د.ك0.03088
-5.01%
50 EXRDد.ك0.1467د.ك0.1544
-5.01%
100 EXRDد.ك0.2933د.ك0.3088
-5.01%
500 EXRDد.ك1.47د.ك1.54
-5.01%
1000 EXRDد.ك2.93د.ك3.09
-5.01%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/KWD

1 e-Radix bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002933.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 340.91 EXRD đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,704.55 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 0.01467KWD.
Giá cao nhất của EXRD/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo KWD là د.ك0.2134. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 8.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã tăng 8.23% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.