Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105792.40 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$346.8M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105792.40 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$346.8M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105792.40 (-2.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$346.8M (1 ngày); +$2.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành BDT
EXRD/BDT: 1 EXRD = 0.9356 BDT. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.9356 BDT hôm nay.

EXRD
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.94 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.94 BDT, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 4.68 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.07 EXRD và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 5.34 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXRD sang BDT
Chuyển đổi BDT sang EXRD
e-Radix
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang BDT, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
e-Radix
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang EXRD, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXRD/BDT
EXRD/BDT: 1 EXRD = 0.9356 BDT; 2025/05/30 11:43:23
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -5.50% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -5.50% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang BDT: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/BDT
Giá e-Radix cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 1.04 BDT trong khi giá e-Radix thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.8906 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9901 BDT | 1.04 BDT | 1.13 BDT | 1.49 BDT |
Thấp | 0.9247 BDT | 0.8906 BDT | 0.8854 BDT | 0.7197 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.50% | -3.66% | -10.93% | -17.22% |
Thông tin e-Radix
Số liệu thị trường EXRD sang BDT
EXRD/BDT:
৳0.9356
Khối lượng EXRD 24 giờ:
৳2,658,893.96
Vốn hóa thị trường EXRD:
৳1,146,349,286.06
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD
Tỷ giá EXRD sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Radix là ৳0.9356 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của ৳1,146,349,286.06 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi +5.82% (৳146,163.04 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là ৳2,512,730.91.
Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang BDT, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93457.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78618.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146424.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601035.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9068748.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 58.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXRD sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXRD sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.2289 TWD

EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.05508 CNY
EXRD đến BDT
1 EXRD thành ৳0.9356 BDT

EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.007658 USD

EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.006752 EUR

EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01058 CAD

EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩10.56 KRW

EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.1 JPY

EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.005680 GBP

EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.04342 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

LPT đến BDT
1 LPT thành ৳1,257.64 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳12,920,821.27 BDT

XPRT đến BDT
1 XPRT thành ৳7.46 BDT

WCT đến BDT
1 WCT thành ৳121.97 BDT

POKT đến BDT
1 POKT thành ৳6.64 BDT

FLOCK đến BDT
1 FLOCK thành ৳18.34 BDT

SAFE đến BDT
1 SAFE thành ৳77.26 BDT

VELO đến BDT
1 VELO thành ৳1.6 BDT

WEMIX đến BDT
1 WEMIX thành ৳35.66 BDT

DEXE đến BDT
1 DEXE thành ৳1,719.19 BDT
Bảng chuyển đổi từ EXRD sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Taka Bangladesh đã thay đổi -3.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.50%, đạt mức cao nhất là 0.9901 BDT và mức thấp nhất là 0.9247 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là ৳1.05 BDT , thay đổi -10.93% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.50% so với năm trước.
-৳
3.86BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXRD | ৳0.4678 | ৳0.4951 | -5.50% |
1 EXRD | ৳0.9356 | ৳0.9901 | -5.50% |
5 EXRD | ৳4.68 | ৳4.95 | -5.50% |
10 EXRD | ৳9.36 | ৳9.9 | -5.50% |
50 EXRD | ৳46.78 | ৳49.51 | -5.50% |
100 EXRD | ৳93.56 | ৳99.01 | -5.50% |
500 EXRD | ৳467.81 | ৳495.05 | -5.50% |
1000 EXRD | ৳935.62 | ৳990.1 | -5.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/BDT
1 e-Radix bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.9356.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.07 EXRD đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 5.34 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 4.68BDT.
Giá cao nhất của EXRD/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo BDT là ৳85.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 3.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 10.93% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
